TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,104,522,504,719 |
|
|
2,154,375,522,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
943,103,933,121 |
|
|
992,245,544,790 |
|
1. Tiền |
601,423,819,567 |
|
|
429,914,636,076 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
341,680,113,554 |
|
|
562,330,908,714 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
532,473,436,319 |
|
|
94,938,492,690 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
141,722,199,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-79,833,706,352 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
33,050,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,325,047,303,922 |
|
|
889,294,230,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
386,910,489,771 |
|
|
313,970,235,392 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,406,477,176 |
|
|
303,412,637,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
752,535,477,503 |
|
|
279,559,678,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,805,140,528 |
|
|
-10,448,889,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
569,250 |
|
IV. Hàng tồn kho |
82,954,801,834 |
|
|
118,799,779,406 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,954,801,834 |
|
|
118,799,779,406 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
220,943,029,523 |
|
|
59,097,475,052 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,867,423,387 |
|
|
10,136,652,112 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,220,423,011 |
|
|
36,834,741,712 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,826,342,674 |
|
|
12,126,081,228 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
148,028,840,451 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,349,163,630,856 |
|
|
7,071,936,413,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
74,942,000,000 |
|
|
203,175,708,060 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
1,642,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,942,000,000 |
|
|
201,533,708,060 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,308,585,442,657 |
|
|
2,515,709,210,558 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,207,750,564,073 |
|
|
2,128,778,735,581 |
|
- Nguyên giá |
3,745,985,908,351 |
|
|
3,716,522,961,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,538,235,344,278 |
|
|
-1,587,744,226,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,856,862,019 |
|
|
55,018,884,983 |
|
- Nguyên giá |
29,005,337,261 |
|
|
61,588,035,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,148,475,242 |
|
|
-6,569,150,421 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
244,126,504,326 |
|
|
331,911,589,994 |
|
- Nguyên giá |
267,587,133,067 |
|
|
366,731,492,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,460,628,741 |
|
|
-34,819,902,751 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,751,120,501,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
829,851,512,239 |
|
|
1,751,120,501,301 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,520,062,970,005 |
|
|
2,006,966,325,457 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,344,880,750,314 |
|
|
1,863,788,574,054 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
275,945,057,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-119,248,837,866 |
|
|
-132,767,306,155 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
268,596,049,932 |
|
|
594,964,667,806 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
220,835,291,644 |
|
|
426,365,933,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,930,651,888 |
|
|
16,666,429,344 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
36,830,106,400 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
176,977,168,262 |
|
|
151,932,304,847 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,453,686,135,574 |
|
|
9,226,311,935,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,265,223,955,416 |
|
|
3,528,036,372,404 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,439,680,206,256 |
|
|
1,555,487,925,640 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
462,602,054,390 |
|
|
587,215,318,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,244,127,604 |
|
|
41,877,968,986 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,263,818,461 |
|
|
14,912,915,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,986,551,134 |
|
|
22,555,659,323 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
198,498,545,076 |
|
|
294,738,300,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
131,186,005,516 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
303,922,304,750 |
|
|
357,031,887,364 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
57,114,224,835 |
|
|
59,129,831,814 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
46,840,038,144 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,825,543,749,160 |
|
|
1,972,548,446,764 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
258,984,587,066 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
58,034,367,386 |
|
|
104,892,363,715 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,512,904,100,105 |
|
|
1,597,381,193,526 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,564,345,311 |
|
|
11,290,302,457 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,830,452,091,536 |
|
|
5,698,275,563,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,830,452,091,536 |
|
|
5,698,275,563,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,161,379,940,000 |
|
|
1,196,219,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,196,219,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,471,474,474,400 |
|
|
2,471,474,474,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
|
|
71,797,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
43,173,054,508 |
|
|
41,308,550,394 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,249,519,158 |
|
|
98,136,497,726 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
63,775,858,367 |
|
|
59,674,324,767 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
959,601,469,201 |
|
|
1,221,322,292,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,152,641,702,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
68,680,590,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
538,341,707,218 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,453,686,135,575 |
|
|
9,226,311,935,455 |
|