MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,299,989,349,004 2,299,989,349,004 2,852,182,834,679 2,852,182,834,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 470,211,689,829 470,211,689,829 943,317,929,162 943,317,929,162
1. Tiền 416,419,475,044 416,419,475,044 462,812,338,185 462,812,338,185
2. Các khoản tương đương tiền 53,792,214,785 53,792,214,785 480,505,590,977 480,505,590,977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 553,062,558,519 553,062,558,519 596,435,977,429 596,435,977,429
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -106,584,565,014 -106,584,565,014 -112,662,905,251 -112,662,905,251
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,026,296,315,546 1,026,296,315,546 1,071,258,589,478 1,071,258,589,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 303,206,463,452 303,206,463,452 372,508,287,101 372,508,287,101
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 257,472,884,375 257,472,884,375 176,014,823,672 176,014,823,672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 480,215,967,567 480,215,967,567 559,962,183,553 559,962,183,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,598,999,848 -14,598,999,848 -37,226,704,848 -37,226,704,848
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 113,290,893,408 113,290,893,408 91,266,054,783 91,266,054,783
1. Hàng tồn kho 113,290,893,408 113,290,893,408 91,266,054,783 91,266,054,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 137,127,891,702 137,127,891,702 149,904,283,827 149,904,283,827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,590,855,607 17,590,855,607 10,662,329,481 10,662,329,481
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,866,659,764 22,866,659,764 33,606,507,990 33,606,507,990
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,888,036,619 12,888,036,619 18,638,430,657 18,638,430,657
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 83,782,339,713 83,782,339,713 86,997,015,699 86,997,015,699
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,326,056,955,599 5,326,056,955,599 5,327,599,648,250 5,327,599,648,250
I. Các khoản phải thu dài hạn 111,000,000,000 111,000,000,000 138,800,000,000 138,800,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 111,000,000,000 111,000,000,000 138,800,000,000 138,800,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,824,452,939,351 2,824,452,939,351 3,260,291,389,962 3,260,291,389,962
1. Tài sản cố định hữu hình 2,029,757,418,841 2,029,757,418,841 2,203,279,354,846 2,203,279,354,846
- Nguyên giá 3,241,651,167,775 3,241,651,167,775 3,626,381,678,194 3,626,381,678,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,211,893,748,934 -1,211,893,748,934 -1,423,102,323,348 -1,423,102,323,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,392,730,508 14,392,730,508
- Nguyên giá 14,592,547,596 14,592,547,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,817,088 -199,817,088
3. Tài sản cố định vô hình 111,841,469,553 111,841,469,553 243,238,161,793 243,238,161,793
- Nguyên giá 123,324,240,010 123,324,240,010 263,960,390,873 263,960,390,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,482,770,457 -11,482,770,457 -20,722,229,080 -20,722,229,080
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 682,854,050,957 682,854,050,957 799,381,142,815 799,381,142,815
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,517,239,694,437 1,517,239,694,437 1,490,250,243,075 1,490,250,243,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,293,507,727,752 1,293,507,727,752 1,330,098,083,405 1,330,098,083,405
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 276,417,041,600 276,417,041,600 278,376,057,558 278,376,057,558
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -52,685,074,914 -52,685,074,914 -118,223,897,888 -118,223,897,888
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 430,879,507,099 430,879,507,099 244,584,271,342 244,584,271,342
1. Chi phí trả trước dài hạn 358,874,017,070 358,874,017,070 188,282,319,704 188,282,319,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,343,259,379 34,343,259,379 19,787,114,718 19,787,114,718
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,626,046,304,602 7,626,046,304,602 8,179,782,482,929 8,179,782,482,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,705,340,977,308 2,705,340,977,308 2,960,719,905,650 2,960,719,905,650
I. Nợ ngắn hạn 1,141,306,513,482 1,141,306,513,482 1,169,335,416,918 1,169,335,416,918
1. Phải trả người bán ngắn hạn 292,574,815,239 292,574,815,239 358,990,957,570 358,990,957,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,328,431,132 13,328,431,132 16,602,315,953 16,602,315,953
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,607,102,460 80,607,102,460 40,060,449,883 40,060,449,883
4. Phải trả người lao động 31,426,082,553 31,426,082,553 41,445,339,543 41,445,339,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,637,612,883 93,637,612,883 153,438,690,210 153,438,690,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 524,374,258 524,374,258 56,982,318,300 56,982,318,300
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,353,834,502 12,353,834,502
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,564,034,463,826 1,564,034,463,826 1,791,384,488,732 1,791,384,488,732
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,534,370,224 21,534,370,224 44,120,963,909 44,120,963,909
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,268,867,777,909 1,268,867,777,909 1,480,319,700,911 1,480,319,700,911
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 922,746,832 922,746,832 12,329,887,999 12,329,887,999
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,484,324,961,601 4,484,324,961,601 4,877,981,107,830 4,877,981,107,830
I. Vốn chủ sở hữu 4,484,324,961,601 4,484,324,961,601 4,877,981,107,830 4,877,981,107,830
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,144,216,690,000 1,144,216,690,000 1,161,379,940,000 1,161,379,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,471,474,474,400 2,471,474,474,400 2,471,474,474,400 2,471,474,474,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 71,797,775,902 71,797,775,902 71,797,775,902 71,797,775,902
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 24,450,838,240 24,450,838,240 38,199,702,355 38,199,702,355
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,233,118,655 7,233,118,655 6,601,255,841 6,601,255,841
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 39,756,761,249 39,756,761,249 52,475,599,954 52,475,599,954
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 690,613,404,356 690,613,404,356 1,031,153,717,365 1,031,153,717,365
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,626,046,304,602 7,626,046,304,602 8,179,782,482,929 8,179,782,482,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.