1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,970,838,767 |
125,192,795,788 |
11,030,354,534 |
16,982,229,638 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,970,838,767 |
125,192,795,788 |
11,030,354,534 |
16,982,229,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,736,065,407 |
98,898,099,499 |
9,288,312,327 |
48,339,019,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,234,773,360 |
26,294,696,289 |
1,742,042,207 |
-31,356,789,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,307,471,800 |
9,246,845,209 |
18,833,181,999 |
21,670,055,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
885,436,229 |
1,910,456,638 |
7,656,349,349 |
23,615,325,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
158,860,394 |
83,980,336 |
72,159,897 |
42,990,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,843,078,765 |
19,654,533,969 |
22,408,589,925 |
43,250,821,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,345,130,228 |
13,892,570,555 |
-9,561,874,965 |
-76,595,872,545 |
|
12. Thu nhập khác |
75,273,345 |
101,132,105 |
198,605,389 |
8,943,613,756 |
|
13. Chi phí khác |
84,075,347 |
272,376,686 |
74,339,569 |
206,768,138 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,802,002 |
-171,244,581 |
124,265,820 |
8,736,845,618 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,353,932,230 |
13,721,325,974 |
-9,437,609,145 |
-67,859,026,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
229,881,664 |
767,706,777 |
-331,367,189 |
-444,316,653 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
523,104,736 |
732,591,744 |
1,840,326,912 |
-8,422,283,498 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,106,918,630 |
12,221,027,453 |
-10,946,568,868 |
-58,992,426,776 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,106,918,630 |
12,221,027,453 |
-10,946,568,868 |
-58,992,426,776 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|