1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,329,513,757 |
204,083,068,369 |
265,487,691,474 |
138,970,838,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
289,329,513,757 |
204,083,068,369 |
265,487,691,474 |
138,970,838,767 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,696,791,222 |
187,268,507,453 |
200,414,073,170 |
124,736,065,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,632,722,535 |
16,814,560,916 |
65,073,618,304 |
14,234,773,360 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,498,932,783 |
5,165,149,399 |
3,620,330,014 |
2,307,471,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,810,673,930 |
7,032,119,502 |
3,162,547,071 |
885,436,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,196,215,467 |
594,294,805 |
9,494,250 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,124,781,172 |
1,114,754,560 |
849,818,966 |
158,860,394 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,710,062,694 |
22,069,589,906 |
20,933,402,533 |
22,843,078,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,486,137,522 |
-8,236,753,653 |
43,748,179,748 |
-7,345,130,228 |
|
12. Thu nhập khác |
752,488,759 |
443,244,957 |
1,976,753,033 |
75,273,345 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
84,075,347 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
752,488,759 |
443,244,957 |
1,976,753,033 |
-8,802,002 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,238,626,281 |
-7,793,508,696 |
45,724,932,781 |
-7,353,932,230 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,504,485,251 |
-1,659,095,936 |
7,626,660,808 |
229,881,664 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-502,337,255 |
706,625,122 |
1,226,300,327 |
523,104,736 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,236,478,285 |
-6,841,037,882 |
36,871,971,646 |
-8,106,918,630 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,236,478,285 |
-6,841,037,882 |
36,871,971,646 |
-8,106,918,630 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|