1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
411,664,869,991 |
374,143,306,689 |
292,292,155,804 |
447,288,926,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
173,483,951 |
22,251,737 |
24,710 |
20,626,186 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
411,491,386,040 |
374,121,054,952 |
292,292,131,094 |
447,268,299,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
333,716,552,223 |
311,358,084,560 |
258,458,491,241 |
409,567,160,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,774,833,817 |
62,762,970,392 |
33,833,639,853 |
37,701,139,811 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
831,347,914 |
3,892,817,292 |
544,027,820 |
4,199,759,326 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,761,518,610 |
2,440,533,953 |
6,536,382,614 |
5,470,453,254 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,805,588,461 |
1,945,963,740 |
2,310,545,145 |
1,950,310,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,333,025,108 |
3,365,918,985 |
4,339,248,257 |
2,274,463,574 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,297,582,562 |
30,752,935,758 |
32,591,595,218 |
37,454,405,329 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,214,055,451 |
30,096,398,988 |
-9,089,558,416 |
-3,298,423,020 |
|
12. Thu nhập khác |
368,789,473 |
797,839,929 |
18,139,554 |
1,834,395,189 |
|
13. Chi phí khác |
14,014,755 |
108,961,966 |
139,081 |
3,079,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
354,774,718 |
688,877,963 |
18,000,473 |
1,831,315,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,568,830,169 |
30,785,276,951 |
-9,071,557,943 |
-1,467,107,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,671,047,239 |
4,590,984,244 |
-652,490,930 |
760,394,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,449,742,574 |
83,547,875 |
-6,186,009 |
2,207,016,671 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,448,040,356 |
26,110,744,832 |
-8,412,881,004 |
-4,434,518,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,452,688,105 |
26,119,648,768 |
-8,411,387,383 |
-4,513,234,294 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,647,749 |
-8,903,936 |
-1,493,621 |
78,715,875 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|