1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
619,137,294,867 |
535,592,869,411 |
404,858,256,742 |
425,637,541,914 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,513,208,596 |
793,622,683 |
729,048,568 |
480,666,286 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
617,624,086,271 |
534,799,246,728 |
404,129,208,174 |
425,156,875,628 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
496,072,898,734 |
433,836,979,397 |
327,084,896,064 |
350,598,654,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,551,187,537 |
100,962,267,331 |
77,044,312,110 |
74,558,221,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,906,374,728 |
3,078,129,139 |
1,785,319,899 |
2,117,664,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,341,728,479 |
5,249,786,063 |
2,269,848,769 |
4,443,550,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,074,620,022 |
3,687,768,328 |
2,230,081,199 |
2,273,787,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,873,826,007 |
12,037,629,120 |
6,068,907,395 |
7,773,297,685 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,485,832,983 |
46,434,853,539 |
36,231,599,675 |
33,189,534,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,756,174,796 |
40,318,127,748 |
34,259,276,170 |
31,269,502,975 |
|
12. Thu nhập khác |
533,435,927 |
1,095,802,169 |
349,935,865 |
491,951,976 |
|
13. Chi phí khác |
30,420,615 |
11,719,496 |
15,191,072 |
154,751,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
503,015,312 |
1,084,082,673 |
334,744,793 |
337,200,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,259,190,108 |
41,402,210,421 |
34,594,020,963 |
31,606,703,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,742,921,281 |
8,602,726,644 |
7,925,365,860 |
7,769,935,289 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,432,768,951 |
2,301,949,225 |
70,347,984 |
327,541,421 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,083,499,876 |
30,497,534,552 |
26,598,307,119 |
23,509,226,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,090,896,028 |
30,555,646,338 |
26,593,350,833 |
23,512,718,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,396,152 |
-58,111,786 |
4,956,286 |
-3,492,140 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|