1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
410,887,083,755 |
474,423,832,992 |
442,207,968,673 |
314,669,757,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,497,315,311 |
1,735,891,199 |
1,743,922,081 |
1,052,885,952 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
408,389,768,444 |
472,687,941,793 |
440,464,046,592 |
313,616,871,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
355,042,840,110 |
396,941,143,542 |
352,029,746,863 |
265,062,344,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,346,928,334 |
75,746,798,251 |
88,434,299,729 |
48,554,526,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,990,985,682 |
155,159,710 |
4,980,619,425 |
3,200,061,623 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,300,936,237 |
2,569,749,857 |
8,205,197,683 |
2,470,175,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,490,618,986 |
2,796,011,572 |
2,672,581,414 |
1,453,222,194 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,029,083,575 |
12,903,308,741 |
13,989,015,831 |
11,751,707,560 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,146,215,591 |
49,119,789,122 |
67,032,476,153 |
32,210,955,807 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,154,109,795 |
11,309,110,241 |
4,188,229,487 |
5,321,749,111 |
|
12. Thu nhập khác |
1,787,264,586 |
199,945,268 |
2,294,450,215 |
12,983,760,758 |
|
13. Chi phí khác |
-31,981 |
31,435,096 |
105,215 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,787,296,567 |
168,510,172 |
2,294,345,000 |
12,983,760,758 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,941,406,362 |
11,477,620,413 |
6,482,574,487 |
18,305,509,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,923,964,049 |
2,605,812,321 |
857,157,673 |
5,088,118,790 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
50,201,548 |
49,891,127 |
16,913,532 |
270,516,081 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,967,240,765 |
8,821,916,965 |
5,608,503,282 |
12,946,874,998 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,967,240,765 |
8,821,916,965 |
5,608,503,282 |
12,946,874,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|