TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
588,238,273,736 |
543,177,444,524 |
430,243,801,215 |
351,893,370,996 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
366,969,406,335 |
422,567,731,665 |
277,487,933,574 |
206,058,477,381 |
|
1. Tiền |
366,969,406,335 |
401,567,731,665 |
277,487,933,574 |
206,058,477,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
21,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,571,359,085 |
48,645,405,654 |
18,539,011,160 |
29,674,664,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,662,464,438 |
34,064,148,658 |
1,691,217,453 |
11,006,525,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,086,616,418 |
16,409,335,581 |
18,677,473,646 |
21,327,524,099 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
216,576,539 |
2,648,016,176 |
2,757,923,828 |
1,868,162,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,394,298,310 |
-4,476,094,761 |
-4,587,603,767 |
-4,527,547,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,190,275,226 |
57,859,612,339 |
121,097,190,757 |
104,410,386,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,433,879,884 |
58,103,216,997 |
121,340,795,415 |
126,391,304,797 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-243,604,658 |
-243,604,658 |
-243,604,658 |
-21,980,918,102 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,507,233,090 |
14,104,694,866 |
13,119,665,724 |
11,749,842,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,695,121,026 |
2,527,119,728 |
1,529,872,512 |
941,709,447 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,612,265,854 |
9,519,858,989 |
10,399,699,781 |
9,291,806,616 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,199,846,210 |
2,057,716,149 |
1,190,093,431 |
1,516,326,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
207,923,662,559 |
202,249,645,032 |
202,447,924,305 |
197,152,718,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,747,474,675 |
148,621,429,206 |
144,709,565,131 |
139,919,876,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,577,268,653 |
147,531,011,646 |
143,698,936,033 |
138,989,035,950 |
|
- Nguyên giá |
405,395,218,851 |
408,579,054,323 |
410,566,475,583 |
410,025,698,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-255,817,950,198 |
-261,048,042,677 |
-266,867,539,550 |
-271,036,662,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,170,206,022 |
1,090,417,560 |
1,010,629,098 |
930,840,631 |
|
- Nguyên giá |
7,885,742,305 |
6,889,371,205 |
6,889,371,205 |
6,889,371,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,715,536,283 |
-5,798,953,645 |
-5,878,742,107 |
-5,958,530,574 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,073,348,973 |
17,239,373,326 |
21,615,177,007 |
22,675,539,790 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,073,348,973 |
17,239,373,326 |
21,615,177,007 |
22,675,539,790 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,505,047,291 |
14,505,047,291 |
15,356,621,391 |
15,252,770,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,107,970,900 |
-2,211,821,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,597,791,620 |
21,883,795,209 |
20,766,560,776 |
19,304,530,796 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,597,791,620 |
21,883,795,209 |
20,766,560,776 |
19,304,530,796 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
796,161,936,295 |
745,427,089,556 |
632,691,725,520 |
549,046,089,054 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
104,886,226,196 |
109,058,727,987 |
107,372,846,957 |
82,123,203,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,156,397,362 |
92,855,878,296 |
89,653,763,297 |
54,327,726,446 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,327,745,169 |
11,567,835,733 |
8,099,352,153 |
5,174,231,336 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,524,740,503 |
2,614,622,230 |
6,710,334,823 |
93,407,420 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,317,951,659 |
1,867,716,933 |
2,587,547,374 |
703,404,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,077,203,788 |
41,259,599,054 |
32,527,270,166 |
14,894,970,148 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,124,983,481 |
2,679,311,205 |
3,444,355,942 |
2,345,830,557 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,776,147,320 |
3,332,258,611 |
6,805,268,309 |
1,661,089,890 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,304,017,151 |
28,889,717,151 |
28,889,717,151 |
28,889,717,151 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
703,608,291 |
644,817,379 |
589,917,379 |
565,075,674 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,729,828,834 |
16,202,849,691 |
17,719,083,660 |
27,795,477,259 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,121,386,823 |
9,853,878,567 |
11,694,305,479 |
3,272,021,981 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,608,442,011 |
6,348,971,124 |
6,024,778,181 |
24,523,455,278 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
691,275,710,099 |
636,368,361,569 |
525,318,878,563 |
466,922,885,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
691,275,710,099 |
636,368,361,569 |
525,318,878,563 |
466,922,885,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-595,916,525 |
-1,526,502,609 |
-2,776,419,747 |
-2,179,986,185 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
221,888,753,052 |
168,207,782,505 |
58,408,216,637 |
-584,210,139 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,106,918,630 |
4,114,108,823 |
-6,832,460,045 |
65,240,676,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
229,995,671,682 |
164,093,673,682 |
65,240,676,682 |
-65,824,886,821 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
295,791,899 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
796,161,936,295 |
745,427,089,556 |
632,691,725,520 |
549,046,089,054 |
|