TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
922,964,252,657 |
607,684,830,136 |
615,171,562,267 |
588,238,273,736 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
501,235,337,433 |
319,032,764,809 |
334,317,176,801 |
366,969,406,335 |
|
1. Tiền |
499,144,337,433 |
318,287,764,809 |
334,317,176,801 |
366,969,406,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,091,000,000 |
745,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,486,987,188 |
92,071,323,041 |
191,316,748,688 |
152,571,359,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,425,086,301 |
84,249,271,326 |
189,970,476,289 |
141,662,464,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,434,644,222 |
11,408,870,483 |
5,279,601,480 |
15,086,616,418 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,062,843,518 |
799,972,535 |
449,708,716 |
216,576,539 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,435,586,853 |
-4,386,791,303 |
-4,383,037,797 |
-4,394,298,310 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
248,197,799,297 |
173,415,885,837 |
68,836,709,750 |
52,190,275,226 |
|
1. Hàng tồn kho |
255,197,413,653 |
177,556,912,501 |
69,080,314,408 |
52,433,879,884 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,999,614,356 |
-4,141,026,664 |
-243,604,658 |
-243,604,658 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,044,128,739 |
23,164,856,449 |
20,700,927,028 |
16,507,233,090 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,574,700 |
1,297,413,274 |
1,472,161,600 |
1,695,121,026 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,499,652,016 |
18,141,617,740 |
15,845,535,012 |
12,612,265,854 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
524,902,023 |
3,636,250,162 |
3,383,230,416 |
2,199,846,210 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
89,575,273 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,808,979,580 |
209,084,134,219 |
214,429,594,159 |
207,923,662,559 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,014,063,076 |
154,932,257,424 |
150,978,719,227 |
150,747,474,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,604,491,668 |
153,602,474,481 |
149,728,724,743 |
149,577,268,653 |
|
- Nguyên giá |
389,348,896,694 |
397,174,040,879 |
399,748,139,372 |
405,395,218,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-236,744,405,026 |
-243,571,566,398 |
-250,019,414,629 |
-255,817,950,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,409,571,408 |
1,329,782,943 |
1,249,994,484 |
1,170,206,022 |
|
- Nguyên giá |
7,895,398,765 |
7,883,986,585 |
7,883,108,725 |
7,885,742,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,485,827,357 |
-6,554,203,642 |
-6,633,114,241 |
-6,715,536,283 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,120,667,193 |
16,136,767,936 |
25,524,315,653 |
19,073,348,973 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,120,667,193 |
16,136,767,936 |
25,524,315,653 |
19,073,348,973 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,505,047,291 |
14,505,047,291 |
14,505,047,291 |
14,505,047,291 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,169,202,020 |
23,510,061,568 |
23,421,511,988 |
23,597,791,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,169,202,020 |
23,510,061,568 |
23,421,511,988 |
23,597,791,620 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,132,773,232,237 |
816,768,964,355 |
829,601,156,426 |
796,161,936,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
458,695,942,788 |
148,986,196,472 |
125,074,896,669 |
104,886,226,196 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
443,650,368,983 |
133,505,020,045 |
107,953,052,829 |
88,156,397,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,760,108,897 |
28,315,990,753 |
17,867,114,569 |
8,327,745,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,460,991,599 |
4,600,555,202 |
5,006,176,025 |
5,524,740,503 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,138,558,909 |
15,722,604,497 |
11,271,361,872 |
3,317,951,659 |
|
4. Phải trả người lao động |
70,195,686,650 |
71,567,107,952 |
62,460,124,726 |
38,077,203,788 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,320,082,754 |
6,675,052,018 |
6,983,063,735 |
2,124,983,481 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,082,896,252 |
5,750,961,224 |
3,574,460,426 |
3,776,147,320 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
282,761,436,292 |
|
|
26,304,017,151 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
930,607,630 |
872,748,399 |
790,751,476 |
703,608,291 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,045,573,805 |
15,481,176,427 |
17,121,843,840 |
16,729,828,834 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,665,356,638 |
7,371,981,760 |
8,598,282,087 |
9,121,386,823 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,380,217,167 |
8,109,194,667 |
8,523,561,753 |
7,608,442,011 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
674,077,289,449 |
667,782,767,883 |
704,526,259,757 |
691,275,710,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
674,077,289,449 |
667,782,767,883 |
704,526,259,757 |
691,275,710,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,052,800,000 |
300,052,800,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,052,800,000 |
300,052,800,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-887,505,160 |
-340,988,844 |
-469,468,616 |
-595,916,525 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
234,931,711,037 |
228,090,673,155 |
235,012,854,801 |
221,888,753,052 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,450,118,030 |
8,609,080,148 |
45,481,051,794 |
-8,106,918,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
219,481,593,007 |
219,481,593,007 |
189,531,803,007 |
229,995,671,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
295,791,899 |
295,791,899 |
295,791,899 |
295,791,899 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,132,773,232,237 |
816,768,964,355 |
829,601,156,426 |
796,161,936,295 |
|