MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 995,024,986,539 1,011,600,566,277 972,397,049,506 922,964,252,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 417,602,619,796 583,690,750,066 515,804,593,315 501,235,337,433
1. Tiền 417,602,619,796 576,137,750,066 515,804,593,315 499,144,337,433
2. Các khoản tương đương tiền 7,553,000,000 2,091,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,410,614,930 172,662,237,349 217,585,895,253 154,486,987,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,164,456,104 165,948,073,241 209,254,070,446 146,425,086,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,786,238,271 7,255,149,919 8,762,027,191 11,434,644,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 322,428,218 319,786,729 429,150,509 1,062,843,518
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -862,507,663 -860,772,540 -859,352,893 -4,435,586,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 279,580,418,551 239,055,912,912 217,749,650,861 248,197,799,297
1. Hàng tồn kho 286,838,760,971 246,064,468,647 224,758,206,596 255,197,413,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,258,342,420 -7,008,555,735 -7,008,555,735 -6,999,614,356
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,431,333,262 16,191,665,950 21,256,910,077 19,044,128,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 751,019,000 1,873,650,509 794,557,153 19,574,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,198,934,885 14,318,015,441 20,462,352,924 18,499,652,016
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 481,379,377 524,902,023
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,061,780,910 211,000,907,080 207,006,403,552 209,808,979,580
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,445,797,004 160,911,732,115 157,051,546,938 154,014,063,076
1. Tài sản cố định hữu hình 154,651,187,966 159,328,605,652 155,562,187,065 152,604,491,668
- Nguyên giá 376,530,346,945 387,023,565,399 390,132,798,800 389,348,896,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,879,158,979 -227,694,959,747 -234,570,611,735 -236,744,405,026
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 794,609,038 1,583,126,463 1,489,359,873 1,409,571,408
- Nguyên giá 7,002,004,225 7,900,446,460 7,898,471,275 7,895,398,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,207,395,187 -6,317,319,997 -6,409,111,402 -6,485,827,357
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,346,131,545 13,130,494,545 13,976,880,997 16,120,667,193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,346,131,545 13,130,494,545 13,976,880,997 16,120,667,193
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,505,047,291 14,505,047,291 14,505,047,291 14,505,047,291
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,069,412,291 2,069,412,291 2,069,412,291 2,069,412,291
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,959,545,000 -2,959,545,000 -2,959,545,000 -2,959,545,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,764,805,070 22,453,633,129 21,472,928,326 25,169,202,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,764,805,070 22,453,633,129 21,472,928,326 25,169,202,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,200,086,767,449 1,222,601,473,357 1,179,403,453,058 1,132,773,232,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 576,844,953,426 565,017,291,084 518,667,237,563 458,695,942,788
I. Nợ ngắn hạn 560,823,819,156 548,642,276,070 502,595,115,753 443,650,368,983
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,352,260,757 79,590,407,851 59,566,384,372 65,760,108,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,703,234,415 3,429,687,611 3,335,003,260 2,460,991,599
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,373,806,986 6,839,750,691 5,525,848,280 13,138,558,909
4. Phải trả người lao động 101,971,625,611 78,994,646,714 51,052,340,493 70,195,686,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,924,594,306 7,069,357,488 2,943,990,945 4,320,082,754
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,430,864,654 6,903,192,282 9,153,737,718 4,082,896,252
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 325,727,337,900 364,417,918,906 369,771,712,458 282,761,436,292
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,340,094,527 1,397,314,527 1,246,098,227 930,607,630
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,021,134,270 16,375,015,014 16,072,121,810 15,045,573,805
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,741,798,604 7,354,595,514 7,167,693,893 6,665,356,638
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,279,335,666 9,020,419,500 8,904,427,917 8,380,217,167
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 623,241,814,023 657,584,182,273 660,736,215,495 674,077,289,449
I. Vốn chủ sở hữu 623,241,814,023 657,584,182,273 660,736,215,495 674,077,289,449
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,052,800,000 300,052,800,000 300,052,800,000 300,052,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,052,800,000 300,052,800,000 300,052,800,000 300,052,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,687,827,370 72,687,827,370 72,687,827,370 72,687,827,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,196,390,413 -1,086,442,604 -992,100,829 -887,505,160
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184,405,120,864 218,637,541,305 221,695,232,752 234,931,711,037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,269,326,346 45,501,746,787 3,865,165,747 15,450,118,030
- LNST chưa phân phối kỳ này 173,135,794,518 173,135,794,518 217,830,067,005 219,481,593,007
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 295,791,899 295,791,899 295,791,899 295,791,899
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,200,086,767,449 1,222,601,473,357 1,179,403,453,058 1,132,773,232,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.