TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,030,633,130,654 |
995,024,986,539 |
1,011,600,566,277 |
972,397,049,506 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
390,232,706,450 |
417,602,619,796 |
583,690,750,066 |
515,804,593,315 |
|
1. Tiền |
390,052,706,450 |
417,602,619,796 |
576,137,750,066 |
515,804,593,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
180,000,000 |
|
7,553,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
169,071,392,395 |
257,410,614,930 |
172,662,237,349 |
217,585,895,253 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,350,266,591 |
253,164,456,104 |
165,948,073,241 |
209,254,070,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,365,627,484 |
4,786,238,271 |
7,255,149,919 |
8,762,027,191 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
330,691,947 |
322,428,218 |
319,786,729 |
429,150,509 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-975,193,627 |
-862,507,663 |
-860,772,540 |
-859,352,893 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
419,997,625,136 |
279,580,418,551 |
239,055,912,912 |
217,749,650,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
427,787,209,340 |
286,838,760,971 |
246,064,468,647 |
224,758,206,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,789,584,204 |
-7,258,342,420 |
-7,008,555,735 |
-7,008,555,735 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,331,406,673 |
40,431,333,262 |
16,191,665,950 |
21,256,910,077 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,028,851,809 |
751,019,000 |
1,873,650,509 |
794,557,153 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,302,554,864 |
39,198,934,885 |
14,318,015,441 |
20,462,352,924 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
481,379,377 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,643,478,772 |
205,061,780,910 |
211,000,907,080 |
207,006,403,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,424,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
62,424,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,886,719,257 |
155,445,797,004 |
160,911,732,115 |
157,051,546,938 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,998,539,142 |
154,651,187,966 |
159,328,605,652 |
155,562,187,065 |
|
- Nguyên giá |
381,397,787,039 |
376,530,346,945 |
387,023,565,399 |
390,132,798,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,399,247,897 |
-221,879,158,979 |
-227,694,959,747 |
-234,570,611,735 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
888,180,115 |
794,609,038 |
1,583,126,463 |
1,489,359,873 |
|
- Nguyên giá |
7,003,321,015 |
7,002,004,225 |
7,900,446,460 |
7,898,471,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,115,140,900 |
-6,207,395,187 |
-6,317,319,997 |
-6,409,111,402 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,346,131,545 |
12,346,131,545 |
13,130,494,545 |
13,976,880,997 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,346,131,545 |
12,346,131,545 |
13,130,494,545 |
13,976,880,997 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,067,478,219 |
14,505,047,291 |
14,505,047,291 |
14,505,047,291 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,631,843,219 |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,280,725,751 |
22,764,805,070 |
22,453,633,129 |
21,472,928,326 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,264,549,075 |
22,764,805,070 |
22,453,633,129 |
21,472,928,326 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,176,676 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,232,276,609,426 |
1,200,086,767,449 |
1,222,601,473,357 |
1,179,403,453,058 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
597,684,200,301 |
576,844,953,426 |
565,017,291,084 |
518,667,237,563 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
588,101,917,885 |
560,823,819,156 |
548,642,276,070 |
502,595,115,753 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,996,208,357 |
97,352,260,757 |
79,590,407,851 |
59,566,384,372 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,437,840,487 |
2,703,234,415 |
3,429,687,611 |
3,335,003,260 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,523,904,991 |
13,373,806,986 |
6,839,750,691 |
5,525,848,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,789,441,311 |
101,971,625,611 |
78,994,646,714 |
51,052,340,493 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,429,318,147 |
5,924,594,306 |
7,069,357,488 |
2,943,990,945 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,118,510,316 |
11,430,864,654 |
6,903,192,282 |
9,153,737,718 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
322,363,667,349 |
325,727,337,900 |
364,417,918,906 |
369,771,712,458 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,443,026,927 |
2,340,094,527 |
1,397,314,527 |
1,246,098,227 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,582,282,416 |
16,021,134,270 |
16,375,015,014 |
16,072,121,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
6,741,798,604 |
7,354,595,514 |
7,167,693,893 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,582,282,416 |
9,279,335,666 |
9,020,419,500 |
8,904,427,917 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
634,592,409,125 |
623,241,814,023 |
657,584,182,273 |
660,736,215,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
634,592,409,125 |
623,241,814,023 |
657,584,182,273 |
660,736,215,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
267,963,650,000 |
300,052,800,000 |
300,052,800,000 |
300,052,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
267,963,650,000 |
300,052,800,000 |
300,052,800,000 |
300,052,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,256,885,776 |
-1,196,390,413 |
-1,086,442,604 |
-992,100,829 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
227,984,077,204 |
184,405,120,864 |
218,637,541,305 |
221,695,232,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,708,261,385 |
11,269,326,346 |
45,501,746,787 |
3,865,165,747 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
210,275,815,819 |
173,135,794,518 |
173,135,794,518 |
217,830,067,005 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
217,076,024 |
295,791,899 |
295,791,899 |
295,791,899 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,232,276,609,426 |
1,200,086,767,449 |
1,222,601,473,357 |
1,179,403,453,058 |
|