TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
820,434,068,458 |
942,320,903,487 |
1,030,633,130,654 |
995,024,986,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
232,495,169,949 |
364,704,546,299 |
390,232,706,450 |
417,602,619,796 |
|
1. Tiền |
214,315,169,949 |
355,524,546,299 |
390,052,706,450 |
417,602,619,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,180,000,000 |
9,180,000,000 |
180,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
221,745,997,662 |
210,034,161,194 |
169,071,392,395 |
257,410,614,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,234,271,920 |
204,973,405,110 |
161,350,266,591 |
253,164,456,104 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,339,599,065 |
5,882,687,634 |
8,365,627,484 |
4,786,238,271 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
256,230,121 |
259,352,483 |
330,691,947 |
322,428,218 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,084,103,444 |
-1,081,284,033 |
-975,193,627 |
-862,507,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
330,537,642,558 |
317,937,692,431 |
419,997,625,136 |
279,580,418,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
338,731,525,157 |
326,100,641,781 |
427,787,209,340 |
286,838,760,971 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,193,882,599 |
-8,162,949,350 |
-7,789,584,204 |
-7,258,342,420 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,655,258,289 |
49,644,503,563 |
51,331,406,673 |
40,431,333,262 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,076,460,087 |
151,688,504 |
1,028,851,809 |
751,019,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,578,798,202 |
49,492,815,059 |
50,302,554,864 |
39,198,934,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
481,379,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,441,214,237 |
204,672,316,513 |
201,643,478,772 |
205,061,780,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
187,272,000 |
126,900,000 |
62,424,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
187,272,000 |
126,900,000 |
62,424,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
158,334,791,979 |
154,571,360,685 |
150,886,719,257 |
155,445,797,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
157,348,355,125 |
153,673,463,659 |
149,998,539,142 |
154,651,187,966 |
|
- Nguyên giá |
376,511,056,271 |
378,638,041,551 |
381,397,787,039 |
376,530,346,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,162,701,146 |
-224,964,577,892 |
-231,399,247,897 |
-221,879,158,979 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
986,436,854 |
897,897,026 |
888,180,115 |
794,609,038 |
|
- Nguyên giá |
6,922,821,015 |
6,939,500,355 |
7,003,321,015 |
7,002,004,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,936,384,161 |
-6,041,603,329 |
-6,115,140,900 |
-6,207,395,187 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,863,383,000 |
11,863,383,000 |
12,346,131,545 |
12,346,131,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,863,383,000 |
11,863,383,000 |
12,346,131,545 |
12,346,131,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,067,478,219 |
17,067,478,219 |
17,067,478,219 |
14,505,047,291 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,631,843,219 |
4,631,843,219 |
4,631,843,219 |
2,069,412,291 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,988,289,039 |
21,043,194,609 |
21,280,725,751 |
22,764,805,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,988,289,039 |
21,033,203,942 |
21,264,549,075 |
22,764,805,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,990,667 |
16,176,676 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,028,875,282,695 |
1,146,993,220,000 |
1,232,276,609,426 |
1,200,086,767,449 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
546,477,509,446 |
504,735,782,129 |
597,684,200,301 |
576,844,953,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
533,967,914,359 |
495,184,429,756 |
588,101,917,885 |
560,823,819,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,013,335,958 |
130,026,052,562 |
161,996,208,357 |
97,352,260,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,123,284,213 |
1,018,971,004 |
1,437,840,487 |
2,703,234,415 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,177,401,247 |
6,653,441,763 |
9,523,904,991 |
13,373,806,986 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,194,150,350 |
51,768,187,242 |
81,789,441,311 |
101,971,625,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,914,915,062 |
3,522,739,192 |
4,429,318,147 |
5,924,594,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,007,589,354 |
6,849,345,334 |
4,118,510,316 |
11,430,864,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
248,523,249,005 |
292,046,165,732 |
322,363,667,349 |
325,727,337,900 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,013,989,170 |
3,299,526,927 |
2,443,026,927 |
2,340,094,527 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,509,595,087 |
9,551,352,373 |
9,582,282,416 |
16,021,134,270 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,540,503,339 |
|
|
6,741,798,604 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,969,091,748 |
9,551,352,373 |
9,582,282,416 |
9,279,335,666 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
482,397,773,249 |
642,257,437,871 |
634,592,409,125 |
623,241,814,023 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
482,397,773,249 |
642,257,437,871 |
634,592,409,125 |
623,241,814,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
178,809,280,000 |
267,963,650,000 |
267,963,650,000 |
300,052,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
178,809,280,000 |
267,963,650,000 |
267,963,650,000 |
300,052,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,314,942,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,094,916,440 |
-2,004,738,034 |
-1,256,885,776 |
-1,196,390,413 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
209,144,329,435 |
236,395,464,587 |
227,984,077,204 |
184,405,120,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,437,553,183 |
26,119,648,768 |
17,708,261,385 |
11,269,326,346 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,706,776,252 |
210,275,815,819 |
210,275,815,819 |
173,135,794,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
227,473,581 |
218,569,645 |
217,076,024 |
295,791,899 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,028,875,282,695 |
1,146,993,220,000 |
1,232,276,609,426 |
1,200,086,767,449 |
|