TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
626,876,246,969 |
655,352,522,899 |
732,214,591,817 |
881,848,158,861 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,012,219,464 |
96,874,718,179 |
126,119,328,030 |
81,318,454,635 |
|
1. Tiền |
104,012,219,464 |
96,874,718,179 |
126,119,328,030 |
81,318,454,635 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
262,610,427,902 |
242,369,475,756 |
264,611,062,432 |
330,539,904,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
252,211,805,202 |
227,709,840,699 |
251,572,491,720 |
318,441,925,855 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,760,408,407 |
11,654,676,669 |
7,951,860,826 |
6,861,913,688 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,638,214,293 |
3,004,958,388 |
5,086,709,886 |
5,236,065,398 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
215,635,209,897 |
266,505,774,258 |
302,875,244,824 |
411,254,587,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
215,635,209,897 |
266,505,774,258 |
302,875,244,824 |
411,254,587,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,618,389,706 |
49,602,554,706 |
38,608,956,531 |
58,735,211,925 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,616,846,506 |
3,046,259,296 |
1,196,974,571 |
920,728,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,593,200,737 |
46,556,295,410 |
36,020,114,736 |
56,966,702,422 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
408,342,463 |
|
1,391,867,224 |
847,780,786 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,359,991,739 |
252,934,778,871 |
238,068,178,858 |
240,603,742,703 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,760,397,842 |
8,789,330,275 |
294,612,500 |
296,814,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
11,404,299,342 |
8,495,818,525 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
356,098,500 |
293,511,750 |
294,612,500 |
296,814,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
191,317,178,248 |
188,642,195,692 |
182,694,964,180 |
184,190,683,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
187,240,502,904 |
185,034,260,550 |
179,498,326,156 |
181,462,795,464 |
|
- Nguyên giá |
350,954,529,189 |
355,677,861,683 |
356,304,402,740 |
363,673,065,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,714,026,285 |
-170,643,601,133 |
-176,806,076,584 |
-182,210,270,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,076,675,344 |
3,607,935,142 |
3,196,638,024 |
2,727,888,280 |
|
- Nguyên giá |
7,070,006,625 |
7,068,909,300 |
6,951,580,605 |
6,914,042,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,993,331,281 |
-3,460,974,158 |
-3,754,942,581 |
-4,186,154,135 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,870,819,364 |
11,870,819,364 |
11,988,126,552 |
12,052,531,853 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,870,819,364 |
11,870,819,364 |
11,988,126,552 |
12,052,531,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,321,826,600 |
18,743,768,800 |
18,641,555,000 |
18,695,785,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,333,503,400 |
-2,911,561,200 |
-3,013,775,000 |
-2,959,545,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,089,769,685 |
24,888,664,740 |
24,448,920,626 |
25,367,928,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,089,769,685 |
24,888,664,740 |
24,448,920,626 |
25,367,928,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
887,236,238,708 |
908,287,301,770 |
970,282,770,675 |
1,122,451,901,564 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
592,585,851,955 |
610,771,804,600 |
661,396,922,263 |
809,572,508,657 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
544,563,242,179 |
571,789,104,627 |
630,394,770,069 |
780,548,886,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,131,536,375 |
121,702,296,675 |
99,759,427,642 |
207,604,199,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,059,015,414 |
5,022,401,090 |
3,426,363,557 |
4,500,198,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,407,524,512 |
13,089,954,300 |
5,493,225,139 |
10,801,214,382 |
|
4. Phải trả người lao động |
118,539,665,856 |
76,150,285,188 |
79,899,042,316 |
131,340,033,435 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,317,005,460 |
11,028,500,115 |
9,569,897,054 |
8,515,530,434 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,225,962,445 |
11,527,721,661 |
17,005,521,598 |
16,726,256,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
293,999,785,933 |
316,300,095,183 |
400,149,997,571 |
383,478,252,914 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,882,746,184 |
16,967,850,415 |
15,091,295,192 |
17,583,201,056 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,022,609,776 |
38,982,699,973 |
31,002,152,194 |
29,023,621,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,003,500,000 |
35,589,500,000 |
25,589,500,000 |
25,589,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,019,109,776 |
3,393,199,973 |
5,412,652,194 |
3,434,121,848 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,650,386,753 |
297,515,497,170 |
308,885,848,412 |
312,879,392,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,650,386,753 |
297,515,497,170 |
308,885,848,412 |
312,879,392,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-521,762,366 |
-471,967,012 |
-666,424,341 |
-842,982,400 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,195,883,668 |
46,351,668,159 |
58,276,365,715 |
62,545,881,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,369,232,145 |
42,344,766,636 |
15,278,719,763 |
47,609,007,130 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,826,651,523 |
4,006,901,523 |
42,997,645,952 |
14,936,874,482 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
108,458,778 |
767,989,350 |
408,100,365 |
308,687,022 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
887,236,238,708 |
908,287,301,770 |
970,282,770,675 |
1,122,451,901,564 |
|