TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
628,853,301,952 |
655,451,445,645 |
778,442,269,303 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
104,277,219,892 |
96,874,718,179 |
128,163,362,782 |
|
1. Tiền |
|
104,277,219,892 |
96,874,718,179 |
127,152,355,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,011,007,263 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
266,064,834,495 |
242,436,287,032 |
327,481,939,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
245,023,077,023 |
227,709,840,659 |
324,616,363,713 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
15,368,294,418 |
11,680,276,669 |
2,223,854,503 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,673,463,054 |
3,046,169,704 |
1,278,816,774 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-637,095,053 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
227,458,893,180 |
266,579,097,044 |
291,441,659,759 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
227,458,893,180 |
266,579,097,044 |
302,973,265,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-11,531,605,263 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
31,052,354,385 |
49,561,343,390 |
31,355,306,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,658,989,464 |
3,005,047,980 |
1,213,433,848 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
25,393,364,921 |
46,556,295,410 |
30,141,872,977 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
254,614,610,125 |
252,832,565,111 |
232,231,446,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
26,424,000 |
8,789,330,315 |
299,727,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
8,495,818,565 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
26,424,000 |
293,511,750 |
299,727,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
195,095,790,559 |
188,642,195,692 |
177,257,402,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
190,137,068,753 |
185,034,260,550 |
175,173,940,211 |
|
- Nguyên giá |
|
340,445,430,425 |
355,677,861,683 |
369,175,318,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-150,308,361,672 |
-170,643,601,133 |
-194,001,378,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,958,721,806 |
3,607,935,142 |
2,083,462,166 |
|
- Nguyên giá |
|
6,698,538,955 |
7,068,909,300 |
6,923,918,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,739,817,149 |
-3,460,974,158 |
-4,840,456,174 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,863,383,000 |
11,870,819,364 |
12,269,539,240 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,863,383,000 |
11,870,819,364 |
12,269,539,240 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
18,243,502,000 |
18,641,555,000 |
17,067,478,219 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,631,843,219 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
15,395,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,411,828,000 |
-3,013,775,000 |
-2,959,545,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
29,385,510,566 |
24,888,664,740 |
25,337,298,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
29,385,510,566 |
24,888,664,740 |
24,613,997,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
723,300,724 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
883,467,912,077 |
908,284,010,756 |
1,010,673,715,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
604,955,187,853 |
613,553,627,917 |
630,076,425,609 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
553,573,538,033 |
571,955,716,344 |
609,380,925,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
91,752,020,564 |
121,844,190,732 |
145,636,162,497 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,513,986,558 |
2,222,401,090 |
7,395,887,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,989,119,916 |
13,041,028,201 |
33,369,397,757 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
100,975,214,696 |
76,150,285,188 |
71,818,079,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,343,205,919 |
11,102,143,874 |
8,542,236,183 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
21,462,201,507 |
14,327,721,661 |
12,498,980,822 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
298,742,756,337 |
316,300,095,183 |
324,653,343,590 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
22,795,032,536 |
16,967,850,415 |
5,466,837,861 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
51,381,649,820 |
41,597,911,573 |
20,695,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
45,055,135,228 |
35,589,500,000 |
13,695,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
6,326,514,592 |
6,008,411,573 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
278,512,724,224 |
294,730,382,839 |
380,597,289,994 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
278,512,724,224 |
294,730,382,839 |
380,597,289,994 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-537,935,735 |
-471,967,012 |
-1,193,786,099 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
28,182,853,286 |
43,553,911,012 |
130,680,090,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,809,740,854 |
39,547,009,489 |
90,193,215,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,373,112,432 |
4,006,901,523 |
40,486,874,482 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
780,632,166 |
243,179,084 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
883,467,912,077 |
908,284,010,756 |
1,010,673,715,603 |
|