MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 486,292,480,157 591,339,109,214 626,876,246,969 655,352,522,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,712,499,186 62,508,494,271 104,012,219,464 96,874,718,179
1. Tiền 68,712,499,186 62,508,494,271 104,012,219,464 96,874,718,179
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,010,526,914 197,730,076,982 262,610,427,902 242,369,475,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,177,137,213 187,325,130,975 252,211,805,202 227,709,840,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,406,285,579 7,242,836,163 6,760,408,407 11,654,676,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,427,104,122 3,162,109,844 3,638,214,293 3,004,958,388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 220,194,324,030 286,709,611,540 215,635,209,897 266,505,774,258
1. Hàng tồn kho 220,194,324,030 286,709,611,540 215,635,209,897 266,505,774,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,375,130,027 44,390,926,421 44,618,389,706 49,602,554,706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,686,545,969 3,662,749,147 2,616,846,506 3,046,259,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,212,571,611 40,704,562,275 41,593,200,737 46,556,295,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 476,012,447 23,614,999 408,342,463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 252,406,283,263 252,834,816,645 260,359,991,739 252,934,778,871
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,435,200 255,240,000 11,760,397,842 8,789,330,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,404,299,342 8,495,818,525
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,435,200 255,240,000 356,098,500 293,511,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 193,400,294,672 193,158,190,446 191,317,178,248 188,642,195,692
1. Tài sản cố định hữu hình 188,667,125,696 188,760,308,789 187,240,502,904 185,034,260,550
- Nguyên giá 340,507,889,887 345,773,799,587 350,954,529,189 355,677,861,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,840,764,191 -157,013,490,798 -163,714,026,285 -170,643,601,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,733,168,976 4,397,881,657 4,076,675,344 3,607,935,142
- Nguyên giá 6,855,037,485 6,934,275,555 7,070,006,625 7,068,909,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,121,868,509 -2,536,393,898 -2,993,331,281 -3,460,974,158
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,863,383,000 11,973,293,040 11,870,819,364 11,870,819,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,863,383,000 11,973,293,040 11,870,819,364 11,870,819,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,304,140,400 18,344,566,000 18,321,826,600 18,743,768,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,341,000,000 4,341,000,000 4,341,000,000 4,341,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,314,330,000 17,314,330,000 17,314,330,000 17,314,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,351,189,600 -3,310,764,000 -3,333,503,400 -2,911,561,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,812,029,991 29,103,527,159 27,089,769,685 24,888,664,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,812,029,991 29,103,527,159 27,089,769,685 24,888,664,740
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 738,698,763,420 844,173,925,859 887,236,238,708 908,287,301,770
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 448,383,387,130 546,419,876,448 592,585,851,955 610,771,804,600
I. Nợ ngắn hạn 394,729,363,502 495,712,468,648 544,563,242,179 571,789,104,627
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,696,702,895 139,642,264,524 78,131,536,375 121,702,296,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,869,570,189 587,685,975 1,059,015,414 5,022,401,090
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,253,842,064 11,466,102,826 14,407,524,512 13,089,954,300
4. Phải trả người lao động 84,377,084,337 89,044,501,547 118,539,665,856 76,150,285,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,559,579,537 5,591,067,582 5,317,005,460 11,028,500,115
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,128,662,868 12,480,104,068 13,225,962,445 11,527,721,661
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 193,817,560,576 216,463,220,550 293,999,785,933 316,300,095,183
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,026,361,036 20,437,521,576 19,882,746,184 16,967,850,415
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,654,023,628 50,707,407,800 48,022,609,776 38,982,699,973
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,056,992,955 46,043,500,000 45,003,500,000 35,589,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,597,030,673 4,663,907,800 3,019,109,776 3,393,199,973
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 290,315,376,290 297,754,049,411 294,650,386,753 297,515,497,170
I. Vốn chủ sở hữu 290,315,376,290 297,754,049,411 294,650,386,753 297,515,497,170
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,314,942,370 28,314,942,370 28,314,942,370 28,314,942,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -560,998,667 -514,718,111 -521,762,366 -471,967,012
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,008,568,284 47,400,960,849 44,195,883,668 46,351,668,159
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,824,474,998 43,574,309,326 40,369,232,145 42,344,766,636
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,184,093,286 3,826,651,523 3,826,651,523 4,006,901,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 108,458,778 767,989,350
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 738,698,763,420 844,173,925,859 887,236,238,708 908,287,301,770
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.