TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
486,292,480,157 |
591,339,109,214 |
626,876,246,969 |
655,352,522,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,712,499,186 |
62,508,494,271 |
104,012,219,464 |
96,874,718,179 |
|
1. Tiền |
68,712,499,186 |
62,508,494,271 |
104,012,219,464 |
96,874,718,179 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,010,526,914 |
197,730,076,982 |
262,610,427,902 |
242,369,475,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,177,137,213 |
187,325,130,975 |
252,211,805,202 |
227,709,840,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,406,285,579 |
7,242,836,163 |
6,760,408,407 |
11,654,676,669 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,427,104,122 |
3,162,109,844 |
3,638,214,293 |
3,004,958,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
220,194,324,030 |
286,709,611,540 |
215,635,209,897 |
266,505,774,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
220,194,324,030 |
286,709,611,540 |
215,635,209,897 |
266,505,774,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,375,130,027 |
44,390,926,421 |
44,618,389,706 |
49,602,554,706 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,686,545,969 |
3,662,749,147 |
2,616,846,506 |
3,046,259,296 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,212,571,611 |
40,704,562,275 |
41,593,200,737 |
46,556,295,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
476,012,447 |
23,614,999 |
408,342,463 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
252,406,283,263 |
252,834,816,645 |
260,359,991,739 |
252,934,778,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,435,200 |
255,240,000 |
11,760,397,842 |
8,789,330,275 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
11,404,299,342 |
8,495,818,525 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,435,200 |
255,240,000 |
356,098,500 |
293,511,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
193,400,294,672 |
193,158,190,446 |
191,317,178,248 |
188,642,195,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,667,125,696 |
188,760,308,789 |
187,240,502,904 |
185,034,260,550 |
|
- Nguyên giá |
340,507,889,887 |
345,773,799,587 |
350,954,529,189 |
355,677,861,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,840,764,191 |
-157,013,490,798 |
-163,714,026,285 |
-170,643,601,133 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,733,168,976 |
4,397,881,657 |
4,076,675,344 |
3,607,935,142 |
|
- Nguyên giá |
6,855,037,485 |
6,934,275,555 |
7,070,006,625 |
7,068,909,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,121,868,509 |
-2,536,393,898 |
-2,993,331,281 |
-3,460,974,158 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,863,383,000 |
11,973,293,040 |
11,870,819,364 |
11,870,819,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,863,383,000 |
11,973,293,040 |
11,870,819,364 |
11,870,819,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,304,140,400 |
18,344,566,000 |
18,321,826,600 |
18,743,768,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
17,314,330,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,351,189,600 |
-3,310,764,000 |
-3,333,503,400 |
-2,911,561,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,812,029,991 |
29,103,527,159 |
27,089,769,685 |
24,888,664,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,812,029,991 |
29,103,527,159 |
27,089,769,685 |
24,888,664,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
738,698,763,420 |
844,173,925,859 |
887,236,238,708 |
908,287,301,770 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
448,383,387,130 |
546,419,876,448 |
592,585,851,955 |
610,771,804,600 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
394,729,363,502 |
495,712,468,648 |
544,563,242,179 |
571,789,104,627 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,696,702,895 |
139,642,264,524 |
78,131,536,375 |
121,702,296,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,869,570,189 |
587,685,975 |
1,059,015,414 |
5,022,401,090 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,253,842,064 |
11,466,102,826 |
14,407,524,512 |
13,089,954,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,377,084,337 |
89,044,501,547 |
118,539,665,856 |
76,150,285,188 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,559,579,537 |
5,591,067,582 |
5,317,005,460 |
11,028,500,115 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,128,662,868 |
12,480,104,068 |
13,225,962,445 |
11,527,721,661 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
193,817,560,576 |
216,463,220,550 |
293,999,785,933 |
316,300,095,183 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,026,361,036 |
20,437,521,576 |
19,882,746,184 |
16,967,850,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,654,023,628 |
50,707,407,800 |
48,022,609,776 |
38,982,699,973 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,056,992,955 |
46,043,500,000 |
45,003,500,000 |
35,589,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,597,030,673 |
4,663,907,800 |
3,019,109,776 |
3,393,199,973 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
290,315,376,290 |
297,754,049,411 |
294,650,386,753 |
297,515,497,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
290,315,376,290 |
297,754,049,411 |
294,650,386,753 |
297,515,497,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-560,998,667 |
-514,718,111 |
-521,762,366 |
-471,967,012 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,008,568,284 |
47,400,960,849 |
44,195,883,668 |
46,351,668,159 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,824,474,998 |
43,574,309,326 |
40,369,232,145 |
42,344,766,636 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,184,093,286 |
3,826,651,523 |
3,826,651,523 |
4,006,901,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
108,458,778 |
767,989,350 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
738,698,763,420 |
844,173,925,859 |
887,236,238,708 |
908,287,301,770 |
|