1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,650,948,235 |
24,828,487,491 |
13,086,137,673 |
25,093,635,553 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,650,948,235 |
24,828,487,491 |
13,086,137,673 |
25,093,635,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,722,710,176 |
22,822,438,757 |
8,269,676,682 |
22,813,070,850 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,928,238,059 |
2,006,048,734 |
4,816,460,991 |
2,280,564,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,207,683 |
1,666,404 |
1,300,344 |
269,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
614,572,692 |
359,213,875 |
675,102,968 |
711,979,232 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
614,572,692 |
359,213,875 |
|
711,979,232 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
118,399,664 |
44,427,273 |
33,678,897 |
2,854,875 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,130,757,958 |
680,524,868 |
1,469,777,220 |
625,389,665 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,078,715,428 |
923,549,122 |
2,639,202,250 |
940,610,393 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
742,050 |
|
|
13. Chi phí khác |
28,048,351 |
|
1,668,761 |
53,036,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-28,048,351 |
|
-926,711 |
-53,036,438 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,050,667,077 |
923,549,122 |
2,638,275,539 |
887,573,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
701,364,536 |
|
288,514,448 |
177,514,791 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,349,302,541 |
923,549,122 |
2,349,761,091 |
710,059,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,349,302,541 |
923,549,122 |
2,349,761,091 |
710,059,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
225 |
154 |
392 |
118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|