TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,871,337,363 |
44,673,240,156 |
24,502,394,343 |
35,064,139,009 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
571,530,476 |
10,017,872,347 |
1,621,067,581 |
377,833,242 |
|
1. Tiền |
571,530,476 |
10,017,872,347 |
1,621,067,581 |
377,833,242 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,266,525,504 |
33,218,778,299 |
20,950,727,492 |
32,390,606,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,436,775,236 |
11,513,891,937 |
6,113,673,014 |
8,617,311,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,247,422,856 |
624,153,830 |
242,595,990 |
2,797,912,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
777,000,000 |
257,000,000 |
117,000,000 |
39,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,865,926,712 |
20,884,331,832 |
14,538,057,788 |
20,996,981,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,599,300 |
-60,599,300 |
-60,599,300 |
-60,599,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
634,517,809 |
1,093,612,021 |
1,710,433,717 |
2,244,758,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
634,517,809 |
1,093,612,021 |
1,710,433,717 |
2,244,758,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
398,763,574 |
342,977,489 |
220,165,553 |
50,940,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
395,904,703 |
293,254,541 |
220,165,553 |
3,453,336 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,858,871 |
|
|
44,487,128 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
49,722,948 |
|
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,359,808,001 |
76,359,808,000 |
85,340,187,965 |
85,491,796,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
01 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
01 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
227,751,865 |
227,751,864 |
227,751,864 |
227,751,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,751,864 |
-227,751,864 |
-227,751,864 |
-227,751,864 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
76,359,808,000 |
76,359,808,000 |
85,340,187,965 |
85,340,187,965 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11,760,000,000 |
11,760,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,359,808,000 |
76,359,808,000 |
73,580,187,965 |
73,580,187,965 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
151,608,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
151,608,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
127,231,145,364 |
121,033,048,156 |
109,842,582,308 |
120,555,935,225 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,399,704,896 |
44,278,521,624 |
30,738,294,685 |
41,578,279,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,409,730,786 |
22,808,521,624 |
7,550,294,685 |
16,056,746,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,285,103,666 |
15,167,669,678 |
2,129,105,000 |
11,065,408,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,918,476,555 |
5,686,499,110 |
1,994,465,000 |
1,383,629,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,290,761,145 |
871,293,723 |
1,015,847,985 |
227,585,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
264,117,990 |
89,474,674 |
751,242,048 |
420,578,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
601,912,575 |
961,126,450 |
1,636,229,418 |
991,458,724 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,358,855 |
32,457,989 |
23,405,234 |
18,086,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,950,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,989,974,110 |
21,470,000,000 |
23,188,000,000 |
25,521,532,392 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
1,361,532,392 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,989,974,110 |
21,470,000,000 |
23,188,000,000 |
24,160,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,831,440,468 |
76,754,526,532 |
79,104,287,623 |
78,977,655,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,831,440,468 |
76,754,526,532 |
79,104,287,623 |
78,977,655,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,831,440,468 |
16,754,526,532 |
19,104,287,623 |
18,977,655,843 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,805,458,142 |
3,728,544,206 |
6,078,305,297 |
710,059,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,025,982,326 |
13,025,982,326 |
13,025,982,326 |
18,267,596,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
127,231,145,364 |
121,033,048,156 |
109,842,582,308 |
120,555,935,225 |
|