MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần G-AutoMobile (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,871,337,363 44,673,240,156 24,502,394,343 35,064,139,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 571,530,476 10,017,872,347 1,621,067,581 377,833,242
1. Tiền 571,530,476 10,017,872,347 1,621,067,581 377,833,242
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,266,525,504 33,218,778,299 20,950,727,492 32,390,606,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,436,775,236 11,513,891,937 6,113,673,014 8,617,311,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,247,422,856 624,153,830 242,595,990 2,797,912,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 777,000,000 257,000,000 117,000,000 39,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,865,926,712 20,884,331,832 14,538,057,788 20,996,981,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,599,300 -60,599,300 -60,599,300 -60,599,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 634,517,809 1,093,612,021 1,710,433,717 2,244,758,967
1. Hàng tồn kho 634,517,809 1,093,612,021 1,710,433,717 2,244,758,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 398,763,574 342,977,489 220,165,553 50,940,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 395,904,703 293,254,541 220,165,553 3,453,336
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,858,871 44,487,128
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,722,948 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,359,808,001 76,359,808,000 85,340,187,965 85,491,796,216
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 01
1. Tài sản cố định hữu hình 01
- Nguyên giá 227,751,865 227,751,864 227,751,864 227,751,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,751,864 -227,751,864 -227,751,864 -227,751,864
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 76,359,808,000 76,359,808,000 85,340,187,965 85,340,187,965
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,760,000,000 11,760,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,359,808,000 76,359,808,000 73,580,187,965 73,580,187,965
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 151,608,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,608,251
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 127,231,145,364 121,033,048,156 109,842,582,308 120,555,935,225
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,399,704,896 44,278,521,624 30,738,294,685 41,578,279,382
I. Nợ ngắn hạn 28,409,730,786 22,808,521,624 7,550,294,685 16,056,746,990
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,285,103,666 15,167,669,678 2,129,105,000 11,065,408,730
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,918,476,555 5,686,499,110 1,994,465,000 1,383,629,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,290,761,145 871,293,723 1,015,847,985 227,585,532
4. Phải trả người lao động 264,117,990 89,474,674 751,242,048 420,578,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 601,912,575 961,126,450 1,636,229,418 991,458,724
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,358,855 32,457,989 23,405,234 18,086,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,950,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,989,974,110 21,470,000,000 23,188,000,000 25,521,532,392
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,361,532,392
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,989,974,110 21,470,000,000 23,188,000,000 24,160,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,831,440,468 76,754,526,532 79,104,287,623 78,977,655,843
I. Vốn chủ sở hữu 75,831,440,468 76,754,526,532 79,104,287,623 78,977,655,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,831,440,468 16,754,526,532 19,104,287,623 18,977,655,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,805,458,142 3,728,544,206 6,078,305,297 710,059,164
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,025,982,326 13,025,982,326 13,025,982,326 18,267,596,679
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 127,231,145,364 121,033,048,156 109,842,582,308 120,555,935,225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.