1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,731,502,962 |
12,774,796,998 |
12,345,234,720 |
13,680,436,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,731,502,962 |
12,774,796,998 |
12,345,234,720 |
13,680,436,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,104,383,866 |
9,767,572,861 |
10,885,685,998 |
11,077,920,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,627,119,096 |
3,007,224,137 |
1,459,548,722 |
2,602,516,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
317,745,643 |
368,067,455 |
346,470,937 |
316,706,633 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,227,471 |
|
3,825,942 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,165,221,809 |
1,050,547,201 |
1,134,936,927 |
1,140,109,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,298,536,499 |
1,165,159,617 |
1,478,112,727 |
1,318,908,231 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,477,878,960 |
1,159,584,774 |
-810,855,937 |
460,205,437 |
|
12. Thu nhập khác |
964,397,184 |
775,009,056 |
956,381,452 |
109,897,667 |
|
13. Chi phí khác |
1,628,565 |
29,555 |
521,468 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
962,768,619 |
774,979,501 |
955,859,984 |
109,897,667 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,440,647,579 |
1,934,564,275 |
145,004,047 |
570,103,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
517,408,941 |
398,705,076 |
42,628,628 |
132,634,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,923,238,638 |
1,535,859,199 |
102,375,419 |
437,468,811 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,923,238,638 |
1,535,859,199 |
102,375,419 |
437,468,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
107 |
85 |
65 |
24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|