MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,448,256,558 12,581,348,033 12,027,472,343 14,757,580,455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,448,256,558 12,581,348,033 12,027,472,343 14,757,580,455
4. Giá vốn hàng bán 9,827,474,948 9,801,091,476 10,240,383,411 10,865,486,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 620,781,610 2,780,256,557 1,787,088,932 3,892,093,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 229,080,913 238,331,244 213,062,896 240,001,829
7. Chi phí tài chính 4,987,500 7,746,543 5,071,741
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 788,956,675 763,545,659 929,500,140 927,381,065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,690,369,032 2,160,758,159 1,977,170,561 1,859,670,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,634,450,684 86,537,440 -906,518,873 1,339,972,509
12. Thu nhập khác 167,176,653 101,774,739 108,008,188 1,721,032,767
13. Chi phí khác 72,352,500 359,524,548 344,016,202 29,144,053
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,824,153 -257,749,809 -236,008,014 1,691,888,714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,539,626,531 -171,212,369 -1,142,526,887 3,031,861,223
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85,071,155 90,721,411 90,097,122 90,097,122
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,624,697,686 -261,933,780 -1,232,624,009 2,941,764,101
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,624,697,686 -261,933,780 -1,232,624,009 2,941,764,101
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.