1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,448,256,558 |
12,581,348,033 |
12,027,472,343 |
14,757,580,455 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,448,256,558 |
12,581,348,033 |
12,027,472,343 |
14,757,580,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,827,474,948 |
9,801,091,476 |
10,240,383,411 |
10,865,486,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
620,781,610 |
2,780,256,557 |
1,787,088,932 |
3,892,093,858 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
229,080,913 |
238,331,244 |
213,062,896 |
240,001,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,987,500 |
7,746,543 |
|
5,071,741 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
788,956,675 |
763,545,659 |
929,500,140 |
927,381,065 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,690,369,032 |
2,160,758,159 |
1,977,170,561 |
1,859,670,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,634,450,684 |
86,537,440 |
-906,518,873 |
1,339,972,509 |
|
12. Thu nhập khác |
167,176,653 |
101,774,739 |
108,008,188 |
1,721,032,767 |
|
13. Chi phí khác |
72,352,500 |
359,524,548 |
344,016,202 |
29,144,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,824,153 |
-257,749,809 |
-236,008,014 |
1,691,888,714 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,539,626,531 |
-171,212,369 |
-1,142,526,887 |
3,031,861,223 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
85,071,155 |
90,721,411 |
90,097,122 |
90,097,122 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,624,697,686 |
-261,933,780 |
-1,232,624,009 |
2,941,764,101 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,624,697,686 |
-261,933,780 |
-1,232,624,009 |
2,941,764,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|