TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,329,961,665 |
35,211,370,206 |
29,706,966,487 |
28,178,217,693 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,614,787,168 |
7,833,387,844 |
2,566,807,348 |
3,765,581,551 |
|
1. Tiền |
2,514,787,168 |
5,733,387,844 |
2,066,807,348 |
3,265,581,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,569,567,123 |
16,200,829,044 |
16,322,912,605 |
13,308,005,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,569,567,123 |
16,200,829,044 |
16,322,912,605 |
13,308,005,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,878,064,032 |
5,885,152,838 |
6,096,661,920 |
6,086,218,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
981,325,065 |
921,267,525 |
920,902,239 |
958,667,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,046,415 |
|
|
75,455,223 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,630,002,676 |
4,744,370,084 |
4,860,288,693 |
4,860,288,693 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
275,045,122 |
302,827,838 |
398,783,597 |
273,964,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-87,355,246 |
-83,312,609 |
-83,312,609 |
-82,157,332 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,618,423,246 |
4,044,071,781 |
3,440,909,410 |
3,408,028,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,618,423,246 |
4,044,071,781 |
3,440,909,410 |
3,408,028,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,649,120,096 |
1,247,928,699 |
1,279,675,204 |
1,610,383,273 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,173,835 |
72,719,774 |
6,991,095 |
340,047,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,210,088,261 |
866,520,925 |
945,232,109 |
942,883,778 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
305,858,000 |
308,688,000 |
327,452,000 |
327,452,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
169,199,596,916 |
166,522,875,787 |
168,097,715,271 |
167,220,586,101 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
724,009,200 |
815,993,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
724,009,200 |
815,993,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,514,478,274 |
157,851,682,246 |
160,316,615,422 |
161,137,021,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,362,435,251 |
156,748,778,413 |
159,262,850,779 |
160,132,395,885 |
|
- Nguyên giá |
422,884,656,316 |
422,884,656,316 |
428,051,408,338 |
431,602,079,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,522,221,065 |
-266,135,877,903 |
-268,788,557,559 |
-271,469,683,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,152,043,023 |
1,102,903,833 |
1,053,764,643 |
1,004,625,453 |
|
- Nguyên giá |
1,572,454,091 |
1,572,454,091 |
1,572,454,091 |
1,572,454,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-420,411,068 |
-469,550,258 |
-518,689,448 |
-567,828,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
454,343,636 |
473,080,000 |
182,641,310 |
15,118,213 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
454,343,636 |
473,080,000 |
182,641,310 |
15,118,213 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,230,775,006 |
7,474,104,341 |
6,782,465,539 |
6,068,446,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,220,503,599 |
4,465,883,458 |
3,786,853,871 |
3,092,200,877 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,010,271,407 |
3,008,220,883 |
2,995,611,668 |
2,976,245,673 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
199,529,558,581 |
201,734,245,993 |
197,804,681,758 |
195,398,803,794 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,407,107,230 |
6,451,111,358 |
7,819,171,704 |
4,975,824,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,208,642,216 |
4,252,646,344 |
6,170,323,690 |
3,326,976,915 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
710,148,888 |
1,557,147,664 |
3,710,218,866 |
781,922,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
4,339,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,004,826,329 |
1,048,193,116 |
1,091,380,027 |
614,104,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,052,784 |
3,052,784 |
3,102,782 |
3,102,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
72,368,615 |
48,772,065 |
33,199,800 |
383,497,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319,011,600 |
123,070,800 |
109,012,300 |
316,600,032 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
373,175,915 |
124,175,915 |
124,175,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,198,465,014 |
2,198,465,014 |
1,648,848,014 |
1,648,848,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,198,465,014 |
2,198,465,014 |
1,648,848,014 |
1,648,848,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,122,451,351 |
195,283,134,635 |
189,985,510,054 |
190,422,978,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,122,451,351 |
195,283,134,635 |
189,985,510,054 |
190,422,978,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
375,175,915 |
375,175,915 |
375,175,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,182,399,973 |
10,967,907,342 |
5,670,282,761 |
6,107,751,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,678,881,667 |
4,214,740,866 |
102,375,419 |
437,468,811 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,503,518,306 |
6,753,166,476 |
5,567,907,342 |
5,670,282,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
199,529,558,581 |
201,734,245,993 |
197,804,681,758 |
195,398,803,794 |
|