MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,138,250,588 26,864,939,253 28,830,678,510 25,152,797,771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 575,892,969 3,247,668,852 4,301,000,259 4,659,988,041
1. Tiền 575,892,969 1,447,668,852 1,001,000,259 1,359,988,041
2. Các khoản tương đương tiền 1,800,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,500,000,000 13,500,000,000 13,000,000,000 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,500,000,000 13,500,000,000 13,000,000,000 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,556,159,645 5,263,367,551 5,969,158,368 5,525,962,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 691,725,202 523,198,048 1,005,529,283 518,946,820
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 116,264,363 82,173,900 14,332,500 339,958,038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,200,051,301 4,101,437,663 4,202,748,792 4,306,562,444
6. Phải thu ngắn hạn khác 646,354,160 653,146,903 836,434,933 450,269,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -98,235,381 -96,588,963 -89,887,140 -89,773,673
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,654,271,898 3,308,129,196 3,788,972,396 3,507,073,644
1. Hàng tồn kho 6,654,271,898 3,308,129,196 3,788,972,396 3,507,073,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,851,926,076 1,545,773,654 1,771,547,487 2,459,773,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,577,972 10,059,937 51,916,900 25,711,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,751,321,104 1,447,823,717 1,589,230,587 2,212,286,797
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,027,000 87,890,000 130,400,000 221,775,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 161,792,085,251 163,940,932,590 169,309,651,076 177,869,804,739
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,812,000,000 3,598,708,000 2,013,880,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,812,000,000 3,598,708,000 2,013,880,500
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 150,390,170,151 148,333,972,338 153,038,298,979 152,932,903,659
1. Tài sản cố định hữu hình 148,943,291,988 146,936,233,365 151,689,699,196 151,633,443,066
- Nguyên giá 402,637,841,767 410,076,376,921 412,495,486,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,694,549,779 -258,386,677,725 -260,862,043,738
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,446,878,163 1,397,738,973 1,348,599,783 1,299,460,593
- Nguyên giá 1,572,454,091 1,572,454,091 1,572,454,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,575,928 -223,854,308 -272,993,498
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,753,352,431 1,776,851,271 1,362,510,903 12,383,225,587
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,753,352,431 1,776,851,271 1,362,510,903 12,383,225,587
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,648,562,669 12,018,108,981 11,310,133,194 10,539,794,993
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,648,562,669 8,984,118,346 8,280,618,302 7,514,864,607
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,033,990,635 3,029,514,892 3,024,930,386
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,930,335,839 190,805,871,843 198,140,329,586 203,022,602,510
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,694,542,193 8,014,021,966 12,142,497,500 12,740,826,886
I. Nợ ngắn hạn 5,847,226,179 4,166,705,952 8,844,798,486 9,443,127,872
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,802,692,929 1,293,438,480 2,041,926,808 2,022,705,626
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,588,800 950,421,000 4,142,163,731 4,677,605,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 439,077,480 589,474,318 1,303,117,957 1,114,553,070
4. Phải trả người lao động 28,510,010 3,052,785 3,052,790 24,052,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,500,000 92,282,769 90,750,000 101,791,854
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 216,622,960 138,802,600 164,553,200 403,184,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,099,234,000 1,099,234,000 1,099,234,000 1,099,234,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,847,316,014 3,847,316,014 3,297,699,014 3,297,699,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,847,316,014 3,847,316,014 3,297,699,014 3,297,699,014
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,235,793,646 182,791,849,877 185,997,832,086 190,281,775,624
I. Vốn chủ sở hữu 182,235,793,646 182,791,849,877 185,997,832,086 190,281,775,624
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,940,051,378 3,940,051,378 3,940,051,378 3,940,051,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,704,257,732 -1,148,201,501 2,057,780,708 6,341,724,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,900,667,884 3,762,038,440 8,045,981,978
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,604,925,616 -1,704,257,732 -1,704,257,732
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,930,335,839 190,805,871,843 198,140,329,586 203,022,602,510
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.