TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,706,230,506 |
30,138,250,588 |
26,864,939,253 |
28,830,678,510 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,085,530,711 |
575,892,969 |
3,247,668,852 |
4,301,000,259 |
|
1. Tiền |
1,085,530,711 |
575,892,969 |
1,447,668,852 |
1,001,000,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,800,000,000 |
3,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,000,000,000 |
15,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
15,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,552,733,627 |
5,556,159,645 |
5,263,367,551 |
5,969,158,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
788,662,496 |
691,725,202 |
523,198,048 |
1,005,529,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,488,863 |
116,264,363 |
82,173,900 |
14,332,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,099,879,452 |
4,200,051,301 |
4,101,437,663 |
4,202,748,792 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
458,702,816 |
646,354,160 |
653,146,903 |
836,434,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-98,235,381 |
-96,588,963 |
-89,887,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,420,964,025 |
6,654,271,898 |
3,308,129,196 |
3,788,972,396 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,420,964,025 |
6,654,271,898 |
3,308,129,196 |
3,788,972,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,647,002,143 |
1,851,926,076 |
1,545,773,654 |
1,771,547,487 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,934,768 |
13,577,972 |
10,059,937 |
51,916,900 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,557,866,375 |
1,751,321,104 |
1,447,823,717 |
1,589,230,587 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
84,201,000 |
87,027,000 |
87,890,000 |
130,400,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
161,557,340,335 |
161,792,085,251 |
163,940,932,590 |
169,309,651,076 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
926,714,517 |
|
1,812,000,000 |
3,598,708,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
926,714,517 |
|
1,812,000,000 |
3,598,708,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,436,015,661 |
150,390,170,151 |
148,333,972,338 |
153,038,298,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,142,081,641 |
148,943,291,988 |
146,936,233,365 |
151,689,699,196 |
|
- Nguyên giá |
397,471,787,271 |
402,637,841,767 |
|
410,076,376,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,329,705,630 |
-253,694,549,779 |
|
-258,386,677,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,293,934,020 |
1,446,878,163 |
1,397,738,973 |
1,348,599,783 |
|
- Nguyên giá |
1,372,454,091 |
1,572,454,091 |
|
1,572,454,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,520,071 |
-125,575,928 |
|
-223,854,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,771,580,578 |
1,753,352,431 |
1,776,851,271 |
1,362,510,903 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,771,580,578 |
1,753,352,431 |
1,776,851,271 |
1,362,510,903 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,423,029,579 |
9,648,562,669 |
12,018,108,981 |
11,310,133,194 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,423,029,579 |
9,648,562,669 |
8,984,118,346 |
8,280,618,302 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
3,033,990,635 |
3,029,514,892 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
192,263,570,841 |
191,930,335,839 |
190,805,871,843 |
198,140,329,586 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,207,358,769 |
9,694,542,193 |
8,014,021,966 |
12,142,497,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,289,664,086 |
5,847,226,179 |
4,166,705,952 |
8,844,798,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,976,556,318 |
3,802,692,929 |
1,293,438,480 |
2,041,926,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
125,715,000 |
178,588,800 |
950,421,000 |
4,142,163,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
711,308,705 |
439,077,480 |
589,474,318 |
1,303,117,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
28,510,010 |
3,052,785 |
3,052,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,624,103 |
82,500,000 |
92,282,769 |
90,750,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
323,225,960 |
216,622,960 |
138,802,600 |
164,553,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,917,694,683 |
3,847,316,014 |
3,847,316,014 |
3,297,699,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,396,933,014 |
3,847,316,014 |
3,847,316,014 |
3,297,699,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
520,761,669 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,056,212,072 |
182,235,793,646 |
182,791,849,877 |
185,997,832,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,056,212,072 |
182,235,793,646 |
182,791,849,877 |
185,997,832,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,883,839,306 |
-1,704,257,732 |
-1,148,201,501 |
2,057,780,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,721,086,310 |
2,900,667,884 |
|
3,762,038,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,604,925,616 |
-4,604,925,616 |
|
-1,704,257,732 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
192,263,570,841 |
191,930,335,839 |
190,805,871,843 |
198,140,329,586 |
|