1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,417,876,233 |
29,878,040,847 |
16,517,112,475 |
30,112,827,853 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,533,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,405,343,233 |
29,878,040,847 |
16,517,112,475 |
30,112,827,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,160,793,683 |
18,508,476,862 |
10,158,660,500 |
17,163,006,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,244,549,550 |
11,369,563,985 |
6,358,451,975 |
12,949,820,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
787,432,839 |
732,046,645 |
541,526,814 |
423,780,899 |
|
7. Chi phí tài chính |
133,747,390 |
73,013,571 |
111,086,255 |
107,856,439 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
71,516,666 |
55,574,167 |
58,518,975 |
75,764,108 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,370,637,989 |
4,265,414,425 |
3,178,720,335 |
3,942,015,923 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,765,721,099 |
4,072,473,430 |
2,256,210,291 |
2,583,338,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,761,875,911 |
3,690,709,204 |
1,353,961,908 |
6,740,391,050 |
|
12. Thu nhập khác |
|
28,556,666 |
745,930 |
12,856,991 |
|
13. Chi phí khác |
45,298,503 |
102 |
102,074,210 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-45,298,503 |
28,556,564 |
-101,328,280 |
12,856,990 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,716,577,408 |
3,719,265,768 |
1,252,633,628 |
6,753,248,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,552,949,506 |
998,243,856 |
229,344,828 |
915,102,009 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-6,535,375 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,163,627,902 |
2,727,557,287 |
1,023,288,800 |
5,838,146,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,530,535,039 |
2,342,445,291 |
1,097,350,610 |
5,578,744,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
633,092,863 |
385,111,996 |
-74,061,810 |
259,401,789 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
926 |
187 |
135 |
686 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
926 |
187 |
135 |
686 |
|