MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,417,876,233 29,878,040,847 16,517,112,475 30,112,827,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,533,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,405,343,233 29,878,040,847 16,517,112,475 30,112,827,853
4. Giá vốn hàng bán 27,160,793,683 18,508,476,862 10,158,660,500 17,163,006,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,244,549,550 11,369,563,985 6,358,451,975 12,949,820,946
6. Doanh thu hoạt động tài chính 787,432,839 732,046,645 541,526,814 423,780,899
7. Chi phí tài chính 133,747,390 73,013,571 111,086,255 107,856,439
- Trong đó: Chi phí lãi vay 71,516,666 55,574,167 58,518,975 75,764,108
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,370,637,989 4,265,414,425 3,178,720,335 3,942,015,923
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,765,721,099 4,072,473,430 2,256,210,291 2,583,338,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,761,875,911 3,690,709,204 1,353,961,908 6,740,391,050
12. Thu nhập khác 28,556,666 745,930 12,856,991
13. Chi phí khác 45,298,503 102 102,074,210 01
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -45,298,503 28,556,564 -101,328,280 12,856,990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,716,577,408 3,719,265,768 1,252,633,628 6,753,248,040
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,552,949,506 998,243,856 229,344,828 915,102,009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,535,375
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,163,627,902 2,727,557,287 1,023,288,800 5,838,146,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,530,535,039 2,342,445,291 1,097,350,610 5,578,744,242
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 633,092,863 385,111,996 -74,061,810 259,401,789
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 926 187 135 686
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 926 187 135 686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.