MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,914,784,927 116,951,314,631 128,431,591,893 118,227,042,320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,884,419,672 26,909,481,378 28,639,006,306 33,399,741,699
1. Tiền 8,784,419,672 22,809,481,378 9,839,006,306 15,599,741,699
2. Các khoản tương đương tiền 4,100,000,000 4,100,000,000 18,800,000,000 17,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,668,917,970 26,702,869,484 23,500,000,000 19,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,668,917,970 26,702,869,484 23,500,000,000 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,695,773,502 35,538,092,085 50,143,140,866 39,528,935,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,933,616,867 30,178,197,224 51,150,112,495 42,781,164,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,253,777,862 11,690,491,239 4,685,610,218 3,589,070,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,025,776,756 3,629,101,240 4,871,118,492 3,722,401,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,517,397,983 -9,959,697,618 -10,563,700,339 -10,563,700,339
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,898,199,639 22,065,966,272 22,616,151,961 21,612,996,971
1. Hàng tồn kho 22,788,548,195 26,717,717,063 27,871,188,500 26,868,033,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,890,348,556 -4,651,750,791 -5,255,036,539 -5,255,036,539
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,767,474,144 5,734,905,412 3,533,292,760 4,685,367,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,636,345,024 4,576,806,831 3,522,067,744 4,558,986,998
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,127,250,000 1,127,250,000 126,380,710
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,879,120 30,848,581 11,225,016
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,684,962,063 40,244,133,718 31,450,270,928 32,904,602,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,829,069,695 5,829,069,695 5,827,118,000 5,827,358,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000 10,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,814,069,695 5,814,069,695 5,812,118,000 5,817,358,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,060,207,342 14,508,701,194 6,592,957,938 7,712,649,713
1. Tài sản cố định hữu hình 169,457,342 6,711,888,694 6,592,957,938 7,675,331,363
- Nguyên giá 2,431,120,222 9,133,449,222 9,159,332,858 9,921,708,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,261,662,880 -2,421,560,528 -2,566,374,920 -2,246,376,977
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,890,750,000 7,796,812,500 37,318,350
- Nguyên giá 11,382,188,000 11,382,188,000 109,688,000 148,108,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,491,438,000 -3,585,375,500 -109,688,000 -110,789,650
III. Bất động sản đầu tư 18,112,918,417 18,028,936,731 17,880,712,625 17,343,867,100
- Nguyên giá 61,177,877,707 61,645,224,450 62,032,214,938 62,293,490,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,064,959,290 -43,616,287,719 -44,151,502,313 -44,949,623,702
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,000,000 251,576,902 42,159,910 375,586,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,000,000 251,576,902 42,159,910 375,586,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,657,766,609 1,625,849,196 1,107,322,455 1,645,141,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,340,536,606 1,392,988,493 955,722,004 1,493,540,825
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 148,491,376 148,491,376 151,600,451 151,600,451
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 168,738,627 84,369,327
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,599,746,990 157,195,448,349 159,881,862,821 151,131,645,319
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,241,052,292 54,540,389,226 52,436,873,060 40,164,083,668
I. Nợ ngắn hạn 36,567,690,191 53,019,801,923 49,741,740,383 37,468,950,991
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,790,039,551 14,386,394,336 11,279,509,964 11,998,991,250
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,881,494,590 13,694,165,710 6,175,357,508 3,571,985,006
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,195,257,050 3,846,630,627 4,298,782,160 3,303,877,873
4. Phải trả người lao động 972,809,000 1,814,020,250 4,341,340,000 407,375,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 897,591,218 1,655,628,850 2,903,688,145 848,994,851
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,894,823,217 637,235,456 4,228,310,314 1,201,282,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,280,463,720 1,425,497,900 1,760,223,595 3,162,096,944
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,030,375,048 12,631,779,856 11,228,969,408 9,180,545,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,333,577,848 1,650,189,989 1,922,808,276 2,192,121,272
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,291,258,949 1,278,258,949 1,602,751,013 1,601,681,013
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,673,362,101 1,520,587,303 2,695,132,677 2,695,132,677
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 152,774,798
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 742,456,876 742,456,876 758,002,250 758,002,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 778,130,427 778,130,427 1,937,130,427 1,937,130,427
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,358,694,698 102,655,059,123 107,444,989,761 110,967,561,651
I. Vốn chủ sở hữu 91,358,694,698 102,655,059,123 107,444,989,761 110,967,561,651
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,071,687,397 3,071,687,397 5,268,912,397 5,268,912,397
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,827,334,377 16,925,422,697 19,361,580,560 22,518,783,320
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,676,094,852 16,880,049,750 19,142,754,581 3,643,604,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 151,239,525 45,372,947 218,825,979 18,875,178,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,261,650,149 7,459,926,254 7,616,474,029 7,981,843,159
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,599,746,990 157,195,448,349 159,881,862,821 151,131,645,319
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.