TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,914,784,927 |
116,951,314,631 |
128,431,591,893 |
118,227,042,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,884,419,672 |
26,909,481,378 |
28,639,006,306 |
33,399,741,699 |
|
1. Tiền |
8,784,419,672 |
22,809,481,378 |
9,839,006,306 |
15,599,741,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
18,800,000,000 |
17,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,668,917,970 |
26,702,869,484 |
23,500,000,000 |
19,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,668,917,970 |
26,702,869,484 |
23,500,000,000 |
19,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,695,773,502 |
35,538,092,085 |
50,143,140,866 |
39,528,935,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,933,616,867 |
30,178,197,224 |
51,150,112,495 |
42,781,164,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,253,777,862 |
11,690,491,239 |
4,685,610,218 |
3,589,070,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,025,776,756 |
3,629,101,240 |
4,871,118,492 |
3,722,401,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,517,397,983 |
-9,959,697,618 |
-10,563,700,339 |
-10,563,700,339 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,898,199,639 |
22,065,966,272 |
22,616,151,961 |
21,612,996,971 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,788,548,195 |
26,717,717,063 |
27,871,188,500 |
26,868,033,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,890,348,556 |
-4,651,750,791 |
-5,255,036,539 |
-5,255,036,539 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,767,474,144 |
5,734,905,412 |
3,533,292,760 |
4,685,367,708 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,636,345,024 |
4,576,806,831 |
3,522,067,744 |
4,558,986,998 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,127,250,000 |
1,127,250,000 |
|
126,380,710 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,879,120 |
30,848,581 |
11,225,016 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,684,962,063 |
40,244,133,718 |
31,450,270,928 |
32,904,602,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,829,069,695 |
5,829,069,695 |
5,827,118,000 |
5,827,358,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
10,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,814,069,695 |
5,814,069,695 |
5,812,118,000 |
5,817,358,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,060,207,342 |
14,508,701,194 |
6,592,957,938 |
7,712,649,713 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
169,457,342 |
6,711,888,694 |
6,592,957,938 |
7,675,331,363 |
|
- Nguyên giá |
2,431,120,222 |
9,133,449,222 |
9,159,332,858 |
9,921,708,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,261,662,880 |
-2,421,560,528 |
-2,566,374,920 |
-2,246,376,977 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,890,750,000 |
7,796,812,500 |
|
37,318,350 |
|
- Nguyên giá |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
109,688,000 |
148,108,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,491,438,000 |
-3,585,375,500 |
-109,688,000 |
-110,789,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,112,918,417 |
18,028,936,731 |
17,880,712,625 |
17,343,867,100 |
|
- Nguyên giá |
61,177,877,707 |
61,645,224,450 |
62,032,214,938 |
62,293,490,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,064,959,290 |
-43,616,287,719 |
-44,151,502,313 |
-44,949,623,702 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,000,000 |
251,576,902 |
42,159,910 |
375,586,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,000,000 |
251,576,902 |
42,159,910 |
375,586,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,657,766,609 |
1,625,849,196 |
1,107,322,455 |
1,645,141,276 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,340,536,606 |
1,392,988,493 |
955,722,004 |
1,493,540,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
148,491,376 |
148,491,376 |
151,600,451 |
151,600,451 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
168,738,627 |
84,369,327 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
129,599,746,990 |
157,195,448,349 |
159,881,862,821 |
151,131,645,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,241,052,292 |
54,540,389,226 |
52,436,873,060 |
40,164,083,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,567,690,191 |
53,019,801,923 |
49,741,740,383 |
37,468,950,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,790,039,551 |
14,386,394,336 |
11,279,509,964 |
11,998,991,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,881,494,590 |
13,694,165,710 |
6,175,357,508 |
3,571,985,006 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,195,257,050 |
3,846,630,627 |
4,298,782,160 |
3,303,877,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
972,809,000 |
1,814,020,250 |
4,341,340,000 |
407,375,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
897,591,218 |
1,655,628,850 |
2,903,688,145 |
848,994,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,894,823,217 |
637,235,456 |
4,228,310,314 |
1,201,282,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,280,463,720 |
1,425,497,900 |
1,760,223,595 |
3,162,096,944 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,030,375,048 |
12,631,779,856 |
11,228,969,408 |
9,180,545,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,333,577,848 |
1,650,189,989 |
1,922,808,276 |
2,192,121,272 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,291,258,949 |
1,278,258,949 |
1,602,751,013 |
1,601,681,013 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,673,362,101 |
1,520,587,303 |
2,695,132,677 |
2,695,132,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
152,774,798 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
742,456,876 |
742,456,876 |
758,002,250 |
758,002,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
778,130,427 |
778,130,427 |
1,937,130,427 |
1,937,130,427 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,358,694,698 |
102,655,059,123 |
107,444,989,761 |
110,967,561,651 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,358,694,698 |
102,655,059,123 |
107,444,989,761 |
110,967,561,651 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,071,687,397 |
3,071,687,397 |
5,268,912,397 |
5,268,912,397 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,827,334,377 |
16,925,422,697 |
19,361,580,560 |
22,518,783,320 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,676,094,852 |
16,880,049,750 |
19,142,754,581 |
3,643,604,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
151,239,525 |
45,372,947 |
218,825,979 |
18,875,178,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,261,650,149 |
7,459,926,254 |
7,616,474,029 |
7,981,843,159 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
129,599,746,990 |
157,195,448,349 |
159,881,862,821 |
151,131,645,319 |
|