TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,370,124,296 |
96,018,766,401 |
81,877,878,128 |
95,914,784,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,953,020,347 |
13,115,340,383 |
17,507,997,655 |
12,884,419,672 |
|
1. Tiền |
9,853,020,347 |
6,015,340,383 |
11,407,997,655 |
8,784,419,672 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,100,000,000 |
7,100,000,000 |
6,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,167,763,038 |
32,256,957,385 |
25,686,904,833 |
25,668,917,970 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,167,763,038 |
32,256,957,385 |
25,686,904,833 |
25,668,917,970 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,818,392,957 |
32,686,043,147 |
16,943,685,703 |
34,695,773,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,157,351,942 |
38,404,741,221 |
21,282,668,486 |
28,933,616,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
679,175,451 |
912,363,862 |
3,138,831,584 |
13,253,777,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,488,793,505 |
2,328,262,562 |
1,809,400,284 |
2,025,776,756 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,506,927,941 |
-8,959,324,498 |
-9,287,214,651 |
-9,517,397,983 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,486,274,960 |
13,655,499,476 |
16,236,552,869 |
17,898,199,639 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,231,929,211 |
18,512,843,411 |
21,093,896,804 |
22,788,548,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,745,654,251 |
-4,857,343,935 |
-4,857,343,935 |
-4,890,348,556 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,944,672,994 |
4,304,926,010 |
5,502,737,068 |
4,767,474,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,817,422,994 |
3,177,676,010 |
4,357,442,060 |
3,636,345,024 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,127,250,000 |
1,127,250,000 |
1,145,295,008 |
1,127,250,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,879,120 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,054,167,647 |
35,735,727,102 |
34,653,504,376 |
33,684,962,063 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,832,016,000 |
5,866,619,695 |
5,862,319,695 |
5,829,069,695 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,812,016,000 |
5,846,619,695 |
5,847,319,695 |
5,814,069,695 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,359,288,852 |
8,259,283,543 |
8,159,278,234 |
8,060,207,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
186,726,352 |
180,658,543 |
174,590,734 |
169,457,342 |
|
- Nguyên giá |
2,431,120,222 |
2,431,120,222 |
2,431,120,222 |
2,431,120,222 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,244,393,870 |
-2,250,461,679 |
-2,256,529,488 |
-2,261,662,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,172,562,500 |
8,078,625,000 |
7,984,687,500 |
7,890,750,000 |
|
- Nguyên giá |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,209,625,500 |
-3,303,563,000 |
-3,397,500,500 |
-3,491,438,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,308,653,973 |
19,138,871,118 |
18,744,637,135 |
18,112,918,417 |
|
- Nguyên giá |
60,945,760,698 |
60,922,228,800 |
61,057,581,400 |
61,177,877,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,637,106,725 |
-41,783,357,682 |
-42,312,944,265 |
-43,064,959,290 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
278,270,682 |
67,250,000 |
|
25,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
278,270,682 |
67,250,000 |
|
25,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,275,938,140 |
2,403,702,746 |
1,887,269,312 |
1,657,766,609 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,712,135,612 |
1,917,734,143 |
1,485,670,009 |
1,340,536,606 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
141,956,001 |
148,491,376 |
148,491,376 |
148,491,376 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
421,846,527 |
337,477,227 |
253,107,927 |
168,738,627 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
131,424,291,943 |
131,754,493,503 |
116,531,382,504 |
129,599,746,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,390,389,519 |
34,235,192,076 |
26,132,056,237 |
38,241,052,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,329,001,300 |
32,403,066,554 |
24,274,145,787 |
36,567,690,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,669,793,989 |
13,979,161,351 |
9,229,442,106 |
9,790,039,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,206,972,201 |
889,419,400 |
2,783,954,399 |
5,881,494,590 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,538,805,598 |
3,845,890,544 |
1,957,891,244 |
3,195,257,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,419,901,700 |
2,190,219,542 |
286,047,500 |
972,809,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,761,058,737 |
875,644,217 |
751,308,820 |
897,591,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,303,641,814 |
2,536,362,337 |
970,732,266 |
3,894,823,217 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
927,531,021 |
1,578,209,134 |
1,093,624,820 |
1,280,463,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,851,400,000 |
3,571,400,000 |
4,221,400,000 |
8,030,375,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
805,455,291 |
1,645,501,080 |
1,688,485,683 |
1,333,577,848 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
844,440,949 |
1,291,258,949 |
1,291,258,949 |
1,291,258,949 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,061,388,219 |
1,832,125,522 |
1,857,910,450 |
1,673,362,101 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
177,761,219 |
137,691,219 |
163,476,147 |
152,774,798 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
883,627,000 |
916,303,876 |
916,303,876 |
742,456,876 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
778,130,427 |
778,130,427 |
778,130,427 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,033,902,424 |
97,519,301,427 |
90,399,326,267 |
91,358,694,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,033,902,424 |
91,438,652,808 |
90,399,326,267 |
91,358,694,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
-23,249,795,357 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,982,688,742 |
3,071,687,397 |
3,071,687,397 |
3,071,687,397 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,997,230,892 |
13,168,942,636 |
6,127,367,735 |
6,827,334,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,817,783,963 |
12,098,351,510 |
1,097,350,610 |
6,676,094,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,179,446,929 |
1,070,591,126 |
5,030,017,125 |
151,239,525 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,855,960,015 |
|
6,002,248,360 |
6,261,650,149 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
6,080,648,619 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
6,080,648,619 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
131,424,291,943 |
131,754,493,503 |
116,531,382,504 |
129,599,746,990 |
|