MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,894,446,984 135,346,861,545 113,600,765,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,098,476,066 8,500,832,327 27,400,232,481
1. Tiền 8,098,476,066 7,979,206,994 22,400,232,481
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 521,625,333 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,014,431,277 30,355,242,034 21,711,074,783
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,014,431,277 30,355,242,034 21,711,074,783
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,310,448,939 67,319,471,007 45,147,698,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,608,052,647 60,786,090,795 48,581,983,340
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 659,387,119 8,620,999,312 965,555,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,792,348,920 2,372,974,408 2,935,331,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,749,339,747 -4,460,593,508 -7,335,172,348
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,230,414,396 24,687,545,741 15,271,202,667
1. Hàng tồn kho 28,985,114,549 29,409,103,012 20,057,296,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,754,700,153 -4,721,557,271 -4,786,094,207
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,240,676,306 4,483,770,436 4,070,557,815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,113,426,306 3,009,159,062 2,813,715,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,127,250,000 1,474,611,374 1,256,842,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,645,197,985 30,195,919,616 33,917,112,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,263,928,245 5,193,348,245 5,783,016,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 35,000,000 30,000,000 25,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,434,738,245 5,369,158,245 5,963,826,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -205,810,000 -205,810,000 -205,810,000
II.Tài sản cố định 9,707,648,970 9,088,217,113 8,518,600,232
1. Tài sản cố định hữu hình 501,773,970 258,092,113 64,225,232
- Nguyên giá 2,207,818,235 2,207,818,235 2,241,074,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,706,044,265 -1,949,726,122 -2,176,849,366
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,205,875,000 8,830,125,000 8,454,375,000
- Nguyên giá 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,176,313,000 -2,552,063,000 -2,927,813,000
III. Bất động sản đầu tư 4,908,562,648 11,545,063,591 16,523,836,074
- Nguyên giá 44,620,504,607 50,540,323,530 56,268,320,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,711,941,959 -38,995,259,939 -39,744,484,669
IV. Tài sản dở dang dài hạn 403,378,242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 403,378,242
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,765,058,122 3,965,912,425 3,091,660,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 209,309,961 2,759,610,630 2,233,587,990
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 205,839,334 193,870,168 183,118,001
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,349,908,827 1,012,431,627 674,954,427
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,539,644,969 165,542,781,161 147,517,878,644
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,691,349,691 60,648,426,485 53,738,875,913
I. Nợ ngắn hạn 89,555,171,836 59,550,165,362 52,589,469,472
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,405,064,339 26,337,605,953 18,703,548,093
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,641,630,196 5,916,757,961 2,029,725,284
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,583,959,879 5,433,556,383 6,201,254,418
4. Phải trả người lao động 3,551,646,983 3,054,163,000 2,456,265,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,438,327,045 955,542,858 3,107,256,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,892,692,249 7,840,949,658 7,351,174,163
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,583,505,143 4,367,783,447 3,673,772,259
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,981,607,000 3,178,658,000 6,927,636,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,916,404,741 1,055,267,096 1,173,480,662
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,560,334,261 1,409,881,006 965,356,858
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,136,177,855 1,098,261,123 1,149,406,441
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 122,055,400 104,805,400 247,923,886
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 190,735,788 229,914,888 17,855,555
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 823,386,667 763,540,835 883,627,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,848,295,278 104,894,354,676 93,779,002,731
I. Vốn chủ sở hữu 110,848,295,278 104,894,354,676 93,779,002,731
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,900,658,963 24,044,083,476 12,919,690,871
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,824,324,418 15,468,971,282 10,880,423,937
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,076,334,545 8,575,112,194 2,039,266,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,749,613,540 5,652,248,425 5,661,289,085
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,539,644,969 165,542,781,161 147,517,878,644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.