TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,843,826,903 |
158,491,960,964 |
148,005,955,314 |
140,186,288,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,098,476,066 |
45,930,533,852 |
27,134,215,317 |
18,834,057,739 |
|
1. Tiền |
8,098,476,066 |
10,900,533,852 |
10,206,215,317 |
8,781,169,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
35,030,000,000 |
16,928,000,000 |
10,052,888,711 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,014,431,277 |
48,346,898,448 |
40,496,375,135 |
34,100,459,324 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,014,431,277 |
48,346,898,448 |
40,496,375,135 |
34,100,459,324 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,216,480,539 |
40,073,790,419 |
55,273,829,856 |
57,727,599,056 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,719,894,247 |
39,587,618,056 |
53,601,816,963 |
55,754,109,786 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
659,387,119 |
1,742,836,753 |
2,971,163,261 |
2,239,779,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,792,348,920 |
2,492,675,357 |
2,668,769,239 |
3,701,629,752 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,955,149,747 |
-3,749,339,747 |
-3,967,919,607 |
-3,967,919,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,240,914,601 |
20,644,280,816 |
21,379,165,105 |
23,402,304,669 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,995,614,754 |
24,398,980,969 |
25,203,614,374 |
27,149,853,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,754,700,153 |
-3,754,700,153 |
-3,824,449,269 |
-3,747,548,883 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,273,524,420 |
3,496,457,429 |
3,722,369,901 |
6,121,867,225 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,146,274,420 |
2,362,556,608 |
2,346,497,008 |
4,817,727,076 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,127,250,000 |
1,133,900,821 |
1,127,250,000 |
1,304,140,149 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
248,622,893 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,818,159,871 |
19,721,810,010 |
24,518,505,660 |
26,397,920,603 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,469,738,245 |
3,291,528,245 |
3,654,748,245 |
4,876,313,245 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
35,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,434,738,245 |
3,467,338,245 |
3,830,558,245 |
5,052,123,245 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-205,810,000 |
-205,810,000 |
-205,810,000 |
|
II.Tài sản cố định |
9,707,648,970 |
9,550,609,815 |
9,393,570,660 |
9,238,592,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
501,773,970 |
438,672,315 |
375,570,660 |
314,529,903 |
|
- Nguyên giá |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,706,044,265 |
-1,769,145,920 |
-1,832,247,575 |
-1,893,288,332 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,205,875,000 |
9,111,937,500 |
9,018,000,000 |
8,924,062,500 |
|
- Nguyên giá |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,176,313,000 |
-2,270,250,500 |
-2,364,188,000 |
-2,458,125,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,908,562,648 |
5,182,661,286 |
9,350,094,977 |
10,704,381,521 |
|
- Nguyên giá |
44,620,504,607 |
45,178,234,168 |
49,186,990,769 |
50,040,288,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,711,941,959 |
-39,995,572,882 |
-39,836,895,792 |
-39,335,906,871 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
24,151,325 |
595,156,822 |
150,251,232 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
24,151,325 |
595,156,822 |
150,251,232 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,732,210,008 |
1,672,859,339 |
1,524,934,956 |
1,428,382,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
176,461,847 |
201,480,478 |
162,741,395 |
150,557,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
205,839,334 |
205,839,334 |
181,023,334 |
181,023,334 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,349,908,827 |
1,265,539,527 |
1,181,170,227 |
1,096,800,927 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,661,986,774 |
178,213,770,974 |
172,524,460,974 |
166,584,208,616 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,821,174,686 |
57,587,761,024 |
67,829,921,210 |
66,999,813,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,684,996,831 |
56,484,313,957 |
66,859,481,921 |
66,045,315,898 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,857,927,975 |
22,463,401,140 |
25,829,517,506 |
30,108,362,521 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,753,471,796 |
4,405,043,246 |
7,137,580,290 |
7,316,815,682 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,597,397,920 |
4,170,970,027 |
4,276,335,505 |
5,221,618,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,551,646,983 |
1,621,847,700 |
2,172,289,000 |
2,778,783,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,990,008,863 |
1,768,420,413 |
1,524,353,121 |
1,531,136,712 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,892,692,249 |
2,225,658,489 |
6,283,222,917 |
810,644,834 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,583,505,043 |
14,369,005,231 |
13,925,611,192 |
11,711,747,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,981,607,000 |
1,006,026,000 |
1,006,026,000 |
1,641,853,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,916,404,741 |
2,815,807,450 |
3,055,457,129 |
3,287,945,029 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,560,334,261 |
1,638,134,261 |
1,649,089,261 |
1,636,409,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,136,177,855 |
1,103,447,067 |
970,439,289 |
954,497,622 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
122,055,400 |
119,360,400 |
119,360,400 |
116,810,400 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
190,735,788 |
160,700,000 |
151,772,222 |
138,380,555 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
823,386,667 |
823,386,667 |
699,306,667 |
699,306,667 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,840,812,088 |
120,626,009,950 |
104,694,539,764 |
99,584,395,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,840,812,088 |
120,626,009,950 |
104,694,539,764 |
99,584,395,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,893,175,592 |
40,579,038,399 |
23,032,107,506 |
16,974,618,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,613,978,062 |
9,678,379,436 |
16,081,823,705 |
10,024,334,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,279,197,530 |
30,900,658,963 |
6,950,283,801 |
6,950,283,802 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,749,613,721 |
4,848,948,776 |
6,464,409,483 |
7,411,753,904 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,661,986,774 |
178,213,770,974 |
172,524,460,974 |
166,584,208,616 |
|