MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,843,826,903 158,491,960,964 148,005,955,314 140,186,288,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,098,476,066 45,930,533,852 27,134,215,317 18,834,057,739
1. Tiền 8,098,476,066 10,900,533,852 10,206,215,317 8,781,169,028
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 35,030,000,000 16,928,000,000 10,052,888,711
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,014,431,277 48,346,898,448 40,496,375,135 34,100,459,324
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,014,431,277 48,346,898,448 40,496,375,135 34,100,459,324
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,216,480,539 40,073,790,419 55,273,829,856 57,727,599,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,719,894,247 39,587,618,056 53,601,816,963 55,754,109,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 659,387,119 1,742,836,753 2,971,163,261 2,239,779,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,792,348,920 2,492,675,357 2,668,769,239 3,701,629,752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,955,149,747 -3,749,339,747 -3,967,919,607 -3,967,919,607
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,240,914,601 20,644,280,816 21,379,165,105 23,402,304,669
1. Hàng tồn kho 28,995,614,754 24,398,980,969 25,203,614,374 27,149,853,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,754,700,153 -3,754,700,153 -3,824,449,269 -3,747,548,883
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,273,524,420 3,496,457,429 3,722,369,901 6,121,867,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,146,274,420 2,362,556,608 2,346,497,008 4,817,727,076
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,127,250,000 1,133,900,821 1,127,250,000 1,304,140,149
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 248,622,893
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,818,159,871 19,721,810,010 24,518,505,660 26,397,920,603
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,469,738,245 3,291,528,245 3,654,748,245 4,876,313,245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 35,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,434,738,245 3,467,338,245 3,830,558,245 5,052,123,245
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -205,810,000 -205,810,000 -205,810,000
II.Tài sản cố định 9,707,648,970 9,550,609,815 9,393,570,660 9,238,592,403
1. Tài sản cố định hữu hình 501,773,970 438,672,315 375,570,660 314,529,903
- Nguyên giá 2,207,818,235 2,207,818,235 2,207,818,235 2,207,818,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,706,044,265 -1,769,145,920 -1,832,247,575 -1,893,288,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,205,875,000 9,111,937,500 9,018,000,000 8,924,062,500
- Nguyên giá 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,176,313,000 -2,270,250,500 -2,364,188,000 -2,458,125,500
III. Bất động sản đầu tư 4,908,562,648 5,182,661,286 9,350,094,977 10,704,381,521
- Nguyên giá 44,620,504,607 45,178,234,168 49,186,990,769 50,040,288,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,711,941,959 -39,995,572,882 -39,836,895,792 -39,335,906,871
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,151,325 595,156,822 150,251,232
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,151,325 595,156,822 150,251,232
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,732,210,008 1,672,859,339 1,524,934,956 1,428,382,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 176,461,847 201,480,478 162,741,395 150,557,941
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 205,839,334 205,839,334 181,023,334 181,023,334
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,349,908,827 1,265,539,527 1,181,170,227 1,096,800,927
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,661,986,774 178,213,770,974 172,524,460,974 166,584,208,616
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,821,174,686 57,587,761,024 67,829,921,210 66,999,813,520
I. Nợ ngắn hạn 89,684,996,831 56,484,313,957 66,859,481,921 66,045,315,898
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,857,927,975 22,463,401,140 25,829,517,506 30,108,362,521
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,753,471,796 4,405,043,246 7,137,580,290 7,316,815,682
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,597,397,920 4,170,970,027 4,276,335,505 5,221,618,310
4. Phải trả người lao động 3,551,646,983 1,621,847,700 2,172,289,000 2,778,783,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,990,008,863 1,768,420,413 1,524,353,121 1,531,136,712
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,892,692,249 2,225,658,489 6,283,222,917 810,644,834
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,583,505,043 14,369,005,231 13,925,611,192 11,711,747,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,981,607,000 1,006,026,000 1,006,026,000 1,641,853,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,916,404,741 2,815,807,450 3,055,457,129 3,287,945,029
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,560,334,261 1,638,134,261 1,649,089,261 1,636,409,766
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,136,177,855 1,103,447,067 970,439,289 954,497,622
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 122,055,400 119,360,400 119,360,400 116,810,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 190,735,788 160,700,000 151,772,222 138,380,555
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 823,386,667 823,386,667 699,306,667 699,306,667
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,840,812,088 120,626,009,950 104,694,539,764 99,584,395,096
I. Vốn chủ sở hữu 110,840,812,088 120,626,009,950 104,694,539,764 99,584,395,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,893,175,592 40,579,038,399 23,032,107,506 16,974,618,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,613,978,062 9,678,379,436 16,081,823,705 10,024,334,615
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,279,197,530 30,900,658,963 6,950,283,801 6,950,283,802
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,749,613,721 4,848,948,776 6,464,409,483 7,411,753,904
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,661,986,774 178,213,770,974 172,524,460,974 166,584,208,616
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.