TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,591,771,275 |
181,843,826,903 |
158,491,960,964 |
148,005,955,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,311,516,267 |
15,098,476,066 |
45,930,533,852 |
27,134,215,317 |
|
1. Tiền |
14,811,516,267 |
8,098,476,066 |
10,900,533,852 |
10,206,215,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,500,000,000 |
7,000,000,000 |
35,030,000,000 |
16,928,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,056,526,284 |
32,014,431,277 |
48,346,898,448 |
40,496,375,135 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,056,526,284 |
32,014,431,277 |
48,346,898,448 |
40,496,375,135 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,458,269,443 |
106,216,480,539 |
40,073,790,419 |
55,273,829,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,553,859,705 |
103,719,894,247 |
39,587,618,056 |
53,601,816,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,355,109,111 |
659,387,119 |
1,742,836,753 |
2,971,163,261 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,800,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,674,566,584 |
2,792,348,920 |
2,492,675,357 |
2,668,769,239 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,925,265,957 |
-3,955,149,747 |
-3,749,339,747 |
-3,967,919,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,453,448,914 |
25,240,914,601 |
20,644,280,816 |
21,379,165,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,015,554,594 |
28,995,614,754 |
24,398,980,969 |
25,203,614,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,562,105,680 |
-3,754,700,153 |
-3,754,700,153 |
-3,824,449,269 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,312,010,367 |
3,273,524,420 |
3,496,457,429 |
3,722,369,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,860,479,982 |
2,146,274,420 |
2,362,556,608 |
2,346,497,008 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,451,530,385 |
1,127,250,000 |
1,133,900,821 |
1,127,250,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
248,622,893 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,846,674,430 |
19,818,159,871 |
19,721,810,010 |
24,518,505,660 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,199,448,845 |
3,469,738,245 |
3,291,528,245 |
3,654,748,245 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
35,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,199,448,845 |
3,434,738,245 |
3,467,338,245 |
3,830,558,245 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-205,810,000 |
-205,810,000 |
|
II.Tài sản cố định |
9,864,688,125 |
9,707,648,970 |
9,550,609,815 |
9,393,570,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
564,875,625 |
501,773,970 |
438,672,315 |
375,570,660 |
|
- Nguyên giá |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
2,207,818,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,642,942,610 |
-1,706,044,265 |
-1,769,145,920 |
-1,832,247,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,299,812,500 |
9,205,875,000 |
9,111,937,500 |
9,018,000,000 |
|
- Nguyên giá |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
11,382,188,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,082,375,500 |
-2,176,313,000 |
-2,270,250,500 |
-2,364,188,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,976,893,209 |
4,908,562,648 |
5,182,661,286 |
9,350,094,977 |
|
- Nguyên giá |
44,413,140,972 |
44,620,504,607 |
45,178,234,168 |
49,186,990,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,436,247,763 |
-39,711,941,959 |
-39,995,572,882 |
-39,836,895,792 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24,151,325 |
595,156,822 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24,151,325 |
595,156,822 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,805,644,251 |
1,732,210,008 |
1,672,859,339 |
1,524,934,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
172,051,623 |
176,461,847 |
201,480,478 |
162,741,395 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
199,314,501 |
205,839,334 |
205,839,334 |
181,023,334 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,434,278,127 |
1,349,908,827 |
1,265,539,527 |
1,181,170,227 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,438,445,705 |
201,661,986,774 |
178,213,770,974 |
172,524,460,974 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,494,737,149 |
90,821,174,686 |
57,587,761,024 |
67,829,921,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,205,249,377 |
89,684,996,831 |
56,484,313,957 |
66,859,481,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,587,991,321 |
30,857,927,975 |
22,463,401,140 |
25,829,517,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,740,239,862 |
6,753,471,796 |
4,405,043,246 |
7,137,580,290 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,609,492,009 |
11,597,397,920 |
4,170,970,027 |
4,276,335,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,490,070,327 |
3,551,646,983 |
1,621,847,700 |
2,172,289,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,158,863,021 |
1,990,008,863 |
1,768,420,413 |
1,524,353,121 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,113,797,444 |
8,892,692,249 |
2,225,658,489 |
6,283,222,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,426,141,442 |
16,583,505,043 |
14,369,005,231 |
13,925,611,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,005,580,478 |
4,981,607,000 |
1,006,026,000 |
1,006,026,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,683,240,356 |
2,916,404,741 |
2,815,807,450 |
3,055,457,129 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,389,833,117 |
1,560,334,261 |
1,638,134,261 |
1,649,089,261 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,289,487,772 |
1,136,177,855 |
1,103,447,067 |
970,439,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
277,953,697 |
122,055,400 |
119,360,400 |
119,360,400 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
220,771,575 |
190,735,788 |
160,700,000 |
151,772,222 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
790,762,500 |
823,386,667 |
823,386,667 |
699,306,667 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,943,708,556 |
110,840,812,088 |
120,626,009,950 |
104,694,539,764 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,943,708,556 |
110,840,812,088 |
120,626,009,950 |
104,694,539,764 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,942,227,502 |
30,893,175,592 |
40,579,038,399 |
23,032,107,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,824,577,179 |
27,613,978,062 |
9,678,379,436 |
16,081,823,705 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,117,650,323 |
3,279,197,530 |
30,900,658,963 |
6,950,283,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,803,458,279 |
4,749,613,721 |
4,848,948,776 |
6,464,409,483 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,438,445,705 |
201,661,986,774 |
178,213,770,974 |
172,524,460,974 |
|