MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,490,920,368 193,591,771,275 181,843,826,903 158,491,960,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,674,387,309 29,311,516,267 15,098,476,066 45,930,533,852
1. Tiền 8,674,387,309 14,811,516,267 8,098,476,066 10,900,533,852
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 14,500,000,000 7,000,000,000 35,030,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,077,450,486 28,056,526,284 32,014,431,277 48,346,898,448
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,077,450,486 28,056,526,284 32,014,431,277 48,346,898,448
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,826,957,080 65,458,269,443 106,216,480,539 40,073,790,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,765,858,972 55,553,859,705 103,719,894,247 39,587,618,056
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,552,997,515 1,355,109,111 659,387,119 1,742,836,753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,800,000,000 9,800,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,633,366,550 2,674,566,584 2,792,348,920 2,492,675,357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,925,265,957 -3,925,265,957 -3,955,149,747 -3,749,339,747
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,406,036,404 64,453,448,914 25,240,914,601 20,644,280,816
1. Hàng tồn kho 74,968,142,084 67,015,554,594 28,995,614,754 24,398,980,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,562,105,680 -2,562,105,680 -3,754,700,153 -3,754,700,153
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,506,089,089 6,312,010,367 3,273,524,420 3,496,457,429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,129,653,124 2,860,479,982 2,146,274,420 2,362,556,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,370,293,899 3,451,530,385 1,127,250,000 1,133,900,821
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,142,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,120,596,833 19,846,674,430 19,818,159,871 19,721,810,010
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,199,948,845 3,199,448,845 3,469,738,245 3,291,528,245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 35,000,000 30,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,199,948,845 3,199,448,845 3,434,738,245 3,467,338,245
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -205,810,000
II.Tài sản cố định 10,021,727,280 9,864,688,125 9,707,648,970 9,550,609,815
1. Tài sản cố định hữu hình 627,977,280 564,875,625 501,773,970 438,672,315
- Nguyên giá 2,240,560,035 2,207,818,235 2,207,818,235 2,207,818,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,612,582,755 -1,642,942,610 -1,706,044,265 -1,769,145,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,393,750,000 9,299,812,500 9,205,875,000 9,111,937,500
- Nguyên giá 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000 11,382,188,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,988,438,000 -2,082,375,500 -2,176,313,000 -2,270,250,500
III. Bất động sản đầu tư 945,483,594 4,976,893,209 4,908,562,648 5,182,661,286
- Nguyên giá 40,160,388,352 44,413,140,972 44,620,504,607 45,178,234,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,214,904,758 -39,436,247,763 -39,711,941,959 -39,995,572,882
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,052,083,313 24,151,325
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,052,083,313 24,151,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,901,353,801 1,805,644,251 1,732,210,008 1,672,859,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 183,391,873 172,051,623 176,461,847 201,480,478
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 199,314,501 199,314,501 205,839,334 205,839,334
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,518,647,427 1,434,278,127 1,349,908,827 1,265,539,527
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,611,517,201 213,438,445,705 201,661,986,774 178,213,770,974
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 94,853,761,880 99,494,737,149 90,821,174,686 57,587,761,024
I. Nợ ngắn hạn 93,564,274,108 98,205,249,377 89,684,996,831 56,484,313,957
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,169,030,979 26,587,991,321 30,857,927,975 22,463,401,140
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,754,120,706 30,740,239,862 6,753,471,796 4,405,043,246
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,290,296,679 7,609,492,009 11,597,397,920 4,170,970,027
4. Phải trả người lao động 1,323,368,827 3,490,070,327 3,551,646,983 1,621,847,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,293,324,259 3,158,863,021 1,990,008,863 1,768,420,413
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,317,816,742 1,113,797,444 8,892,692,249 2,225,658,489
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,292,431,898 6,426,141,442 16,583,505,043 14,369,005,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,735,441,401 15,005,580,478 4,981,607,000 1,006,026,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,906,829,364 2,683,240,356 2,916,404,741 2,815,807,450
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,481,613,253 1,389,833,117 1,560,334,261 1,638,134,261
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,289,487,772 1,289,487,772 1,136,177,855 1,103,447,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 277,953,697 277,953,697 122,055,400 119,360,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 220,771,575 220,771,575 190,735,788 160,700,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 790,762,500 790,762,500 823,386,667 823,386,667
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,757,755,321 113,943,708,556 110,840,812,088 120,626,009,950
I. Vốn chủ sở hữu 113,757,755,321 113,943,708,556 110,840,812,088 120,626,009,950
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,623,516,991 29,942,227,502 30,893,175,592 40,579,038,399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,274,039,579 4,824,577,179 27,613,978,062 9,678,379,436
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,349,477,412 25,117,650,323 3,279,197,530 30,900,658,963
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,936,215,555 8,803,458,279 4,749,613,721 4,848,948,776
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,611,517,201 213,438,445,705 201,661,986,774 178,213,770,974
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.