MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,618,393,523 39,063,990,567 22,746,094,735 28,098,328,910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 84,156,870 106,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,618,393,523 38,979,833,697 22,745,988,535 28,098,328,910
4. Giá vốn hàng bán 32,974,335,699 33,372,575,552 18,427,933,442 21,663,811,590
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,644,057,824 5,607,258,145 4,318,055,093 6,434,517,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 815,772 583,797 795,092 263,505
7. Chi phí tài chính 1,052,632,518 1,075,210,692 964,299,347 1,719,056,868
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,052,632,518 1,075,210,692 964,299,347 1,719,056,868
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,368,251,201 1,004,847,986 985,517,558 1,687,096,273
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,077,722,993 1,152,410,767 1,215,960,506 1,999,236,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,146,266,884 2,375,372,497 1,153,072,774 1,029,390,875
12. Thu nhập khác 653,000,000
13. Chi phí khác 290,984,564 18,643,495 620,180,630 942,796,618
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -290,984,564 -18,643,495 -620,180,630 -289,796,618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,855,282,320 2,356,729,002 532,892,144 739,594,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 487,023,788 514,139,132 262,542,987 393,619,901
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,368,258,532 1,842,589,870 270,349,157 345,974,356
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,368,258,532 1,842,589,870 270,349,157 345,974,356
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 101 136 19 24
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 101 136 19 24
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.