1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,618,393,523 |
39,063,990,567 |
22,746,094,735 |
28,098,328,910 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
84,156,870 |
106,200 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,618,393,523 |
38,979,833,697 |
22,745,988,535 |
28,098,328,910 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,974,335,699 |
33,372,575,552 |
18,427,933,442 |
21,663,811,590 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,644,057,824 |
5,607,258,145 |
4,318,055,093 |
6,434,517,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
815,772 |
583,797 |
795,092 |
263,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,052,632,518 |
1,075,210,692 |
964,299,347 |
1,719,056,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,052,632,518 |
1,075,210,692 |
964,299,347 |
1,719,056,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,368,251,201 |
1,004,847,986 |
985,517,558 |
1,687,096,273 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,077,722,993 |
1,152,410,767 |
1,215,960,506 |
1,999,236,809 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,146,266,884 |
2,375,372,497 |
1,153,072,774 |
1,029,390,875 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
653,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
290,984,564 |
18,643,495 |
620,180,630 |
942,796,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-290,984,564 |
-18,643,495 |
-620,180,630 |
-289,796,618 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,855,282,320 |
2,356,729,002 |
532,892,144 |
739,594,257 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
487,023,788 |
514,139,132 |
262,542,987 |
393,619,901 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,368,258,532 |
1,842,589,870 |
270,349,157 |
345,974,356 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,368,258,532 |
1,842,589,870 |
270,349,157 |
345,974,356 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
101 |
136 |
19 |
24 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
101 |
136 |
19 |
24 |
|