TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
317,935,260,736 |
404,636,831,379 |
460,038,205,189 |
472,815,167,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,582,556,186 |
54,262,733,710 |
138,191,477,809 |
52,552,027,931 |
|
1. Tiền |
28,582,556,186 |
54,262,733,710 |
138,191,477,809 |
52,552,027,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
223,311,371,812 |
253,231,649,059 |
211,396,133,600 |
349,617,776,636 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,762,388,809 |
174,240,016,784 |
174,227,664,421 |
195,246,304,311 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,301,289,548 |
47,183,314,093 |
32,117,188,880 |
42,088,149,844 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
90,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,247,693,455 |
31,808,318,182 |
5,051,280,299 |
22,283,322,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,873,866,034 |
76,674,816,275 |
84,160,535,227 |
50,580,153,376 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,873,866,034 |
76,674,816,275 |
84,160,535,227 |
50,580,153,376 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,167,466,704 |
20,467,632,335 |
26,290,058,553 |
20,065,209,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,389,512,882 |
2,056,783,381 |
7,672,945,882 |
4,488,016,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,633,827,388 |
10,319,595,972 |
10,561,108,657 |
7,591,686,414 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,144,126,434 |
8,091,252,982 |
8,056,004,014 |
7,985,506,078 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
245,174,255,298 |
233,934,178,162 |
144,432,658,448 |
160,410,782,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
247,500,000 |
247,500,000 |
247,500,000 |
247,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
247,500,000 |
|
247,500,000 |
247,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,549,874,987 |
113,495,303,202 |
112,799,654,053 |
127,092,170,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,053,356,038 |
104,261,449,835 |
103,828,466,268 |
118,383,648,614 |
|
- Nguyên giá |
144,554,470,716 |
166,117,873,050 |
168,924,346,181 |
174,719,177,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,501,114,678 |
-61,856,423,215 |
-65,095,879,913 |
-56,335,528,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,031,481,449 |
8,794,165,867 |
8,556,850,285 |
8,319,534,703 |
|
- Nguyên giá |
9,492,623,273 |
9,492,623,273 |
9,492,623,273 |
9,492,623,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-461,141,824 |
-698,457,406 |
-935,772,988 |
-1,173,088,570 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
465,037,500 |
439,687,500 |
414,337,500 |
388,987,500 |
|
- Nguyên giá |
507,000,000 |
507,000,000 |
507,000,000 |
507,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,962,500 |
-67,312,500 |
-92,662,500 |
-118,012,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,723,962,141 |
2,117,304,763 |
2,117,304,763 |
1,555,332,755 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,723,962,141 |
2,117,304,763 |
2,117,304,763 |
1,555,332,755 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
101,000,000,000 |
90,500,000,000 |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
101,000,000,000 |
90,500,000,000 |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,652,918,170 |
27,574,070,197 |
27,268,199,632 |
28,515,778,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,652,918,170 |
27,574,070,197 |
27,268,199,632 |
28,289,557,902 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
226,220,672 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
563,109,516,034 |
638,571,009,541 |
604,470,863,637 |
633,225,949,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,441,512,848 |
315,881,152,078 |
275,381,505,593 |
302,148,569,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,531,765,881 |
162,312,643,144 |
172,632,954,349 |
203,762,873,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,792,221,490 |
43,659,837,601 |
39,404,261,801 |
43,932,904,044 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,560,553,806 |
7,855,073,991 |
10,455,795,102 |
4,847,929,690 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,693,202,994 |
14,696,269,069 |
16,152,639,339 |
16,236,414,104 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,624,813,144 |
2,225,513,534 |
3,253,997,149 |
3,335,330,798 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,271,028,042 |
2,919,804,042 |
157,725,895 |
1,979,201,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,568,103,508 |
2,208,277,382 |
2,408,333,473 |
2,899,904,428 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,021,842,897 |
88,747,867,525 |
100,800,201,590 |
130,531,188,113 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,909,746,967 |
153,568,508,934 |
102,748,551,244 |
98,385,696,744 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
142,909,746,967 |
153,568,508,934 |
102,748,551,244 |
98,385,696,744 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,668,003,186 |
322,689,857,463 |
329,089,358,044 |
331,077,379,668 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,668,003,186 |
322,689,857,463 |
329,089,358,044 |
331,077,379,668 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,139,000,000 |
238,139,000,000 |
238,139,000,000 |
261,952,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,139,000,000 |
238,139,000,000 |
238,139,000,000 |
261,952,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,556,059,091 |
8,556,059,091 |
8,556,059,091 |
8,556,059,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,574,825,930 |
53,354,309,753 |
59,726,328,411 |
37,788,904,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,285,660,066 |
10,065,143,889 |
16,437,162,547 |
19,475,265,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,289,165,864 |
43,289,165,864 |
43,289,165,864 |
18,313,638,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,398,118,165 |
22,640,488,619 |
22,667,970,542 |
22,779,516,393 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
563,109,516,034 |
638,571,009,541 |
604,470,863,637 |
633,225,949,504 |
|