MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,240,352,698 232,756,636,053 303,856,001,447 317,935,260,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,150,023,228 9,660,697,799 65,078,361,428 28,582,556,186
1. Tiền 13,150,023,228 65,078,361,428 28,582,556,186
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,733,841,756 17,168,974,358 192,212,968,297 223,311,371,812
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,745,910,532 138,624,700,755 140,847,140,718 161,762,388,809
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,612,596,245 34,527,520,052 29,831,744,517 36,301,289,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,355,309,362 1,113,487,526 21,534,083,062 25,247,693,455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,979,974,383 -1,979,974,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,522,629,025 33,641,229,946 29,432,484,734 47,873,866,034
1. Hàng tồn kho 34,522,629,025 33,641,229,946 29,432,484,734 47,873,866,034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,833,858,689 17,168,974,358 17,132,186,988 18,167,466,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,613,493 930,925,077 1,559,328,276 1,389,512,882
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,388,338,432 7,871,671,143 7,369,884,852 8,633,827,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,417,906,764 8,366,378,138 8,202,973,860 8,144,126,434
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,690,368,054 149,363,877,693 247,580,622,881 245,174,255,298
I. Các khoản phải thu dài hạn 247,500,000 247,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 247,500,000 247,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,993,957,830 91,360,350,072 98,345,856,529 95,549,874,987
1. Tài sản cố định hữu hình 83,664,357,830 90,191,577,950 88,586,671,998 86,053,356,038
- Nguyên giá 152,500,188,305 162,378,806,672 141,063,868,443 144,554,470,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,835,830,475 -72,187,228,722 -52,477,196,445 -58,501,114,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,329,600,000 1,168,772,122 9,268,797,031 9,031,481,449
- Nguyên giá 1,329,600,000 1,208,727,273 9,492,623,273 9,492,623,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,955,151 -223,826,242 -461,141,824
3. Tài sản cố định vô hình 490,387,500 465,037,500
- Nguyên giá 507,000,000 507,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,612,500 -41,962,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,534,072,706 2,299,950,429 21,962,494,550 22,723,962,141
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,534,072,706 2,299,950,429 21,962,494,550 22,723,962,141
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000 101,000,000,000 101,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 101,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,162,337,518 25,703,577,192 26,024,771,802 25,652,918,170
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,162,337,518 25,703,577,192 26,024,771,802 25,652,918,170
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 344,930,720,752 382,120,513,746 551,436,624,328 563,109,516,034
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,391,498,267 180,060,155,853 252,437,747,396 252,441,512,848
I. Nợ ngắn hạn 121,091,498,267 122,259,839,853 119,524,199,728 109,531,765,881
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,221,253,205 38,121,899,418 38,185,564,255 39,792,221,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,859,312,854 3,695,193,911 503,847,826 5,560,553,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,223,156,145 9,325,580,419 13,674,828,689 12,693,202,994
4. Phải trả người lao động 1,779,812,960 794,117,816 1,699,012,975 1,624,813,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,178,082 1,119,657,534 186,318,493 4,271,028,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,314,071,896 8,104,213,869 4,260,679,963 2,568,103,508
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,499,713,125 61,099,176,886 61,013,947,527 43,021,842,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,300,000,000 57,800,316,000 132,913,547,668 142,909,746,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,300,000,000 57,800,316,000 32,913,547,668 142,909,746,967
9. Trái phiếu chuyển đổi 100,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,539,222,485 202,060,357,893 298,998,876,932 310,668,003,186
I. Vốn chủ sở hữu 196,539,222,485 202,060,357,893 298,998,876,932 310,668,003,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 148,837,090,000 148,837,090,000 238,139,000,000 238,139,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 148,837,090,000 238,139,000,000 238,139,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,706,059,091 8,706,059,091 8,706,059,091 8,556,059,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,176,005,722 37,161,388,663 44,231,546,836 44,574,825,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,095,903,167 14,081,286,108 36,028,994,142 1,285,660,066
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,080,102,555 23,080,102,555 8,202,552,694 43,289,165,864
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,820,067,672 7,355,820,139 7,922,271,005 19,398,118,165
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 344,930,720,752 382,120,513,746 551,436,624,328 563,109,516,034
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.