TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,240,352,698 |
232,756,636,053 |
303,856,001,447 |
317,935,260,736 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,150,023,228 |
9,660,697,799 |
65,078,361,428 |
28,582,556,186 |
|
1. Tiền |
13,150,023,228 |
|
65,078,361,428 |
28,582,556,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
168,733,841,756 |
17,168,974,358 |
192,212,968,297 |
223,311,371,812 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,745,910,532 |
138,624,700,755 |
140,847,140,718 |
161,762,388,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,612,596,245 |
34,527,520,052 |
29,831,744,517 |
36,301,289,548 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,355,309,362 |
1,113,487,526 |
21,534,083,062 |
25,247,693,455 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,979,974,383 |
-1,979,974,383 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,522,629,025 |
33,641,229,946 |
29,432,484,734 |
47,873,866,034 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,522,629,025 |
33,641,229,946 |
29,432,484,734 |
47,873,866,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,833,858,689 |
17,168,974,358 |
17,132,186,988 |
18,167,466,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,613,493 |
930,925,077 |
1,559,328,276 |
1,389,512,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,388,338,432 |
7,871,671,143 |
7,369,884,852 |
8,633,827,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,417,906,764 |
8,366,378,138 |
8,202,973,860 |
8,144,126,434 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,690,368,054 |
149,363,877,693 |
247,580,622,881 |
245,174,255,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
247,500,000 |
247,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
247,500,000 |
247,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,993,957,830 |
91,360,350,072 |
98,345,856,529 |
95,549,874,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,664,357,830 |
90,191,577,950 |
88,586,671,998 |
86,053,356,038 |
|
- Nguyên giá |
152,500,188,305 |
162,378,806,672 |
141,063,868,443 |
144,554,470,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,835,830,475 |
-72,187,228,722 |
-52,477,196,445 |
-58,501,114,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,329,600,000 |
1,168,772,122 |
9,268,797,031 |
9,031,481,449 |
|
- Nguyên giá |
1,329,600,000 |
1,208,727,273 |
9,492,623,273 |
9,492,623,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,955,151 |
-223,826,242 |
-461,141,824 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
490,387,500 |
465,037,500 |
|
- Nguyên giá |
|
|
507,000,000 |
507,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,612,500 |
-41,962,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,534,072,706 |
2,299,950,429 |
21,962,494,550 |
22,723,962,141 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,534,072,706 |
2,299,950,429 |
21,962,494,550 |
22,723,962,141 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
30,000,000,000 |
101,000,000,000 |
101,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
30,000,000,000 |
101,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
101,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,162,337,518 |
25,703,577,192 |
26,024,771,802 |
25,652,918,170 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,162,337,518 |
25,703,577,192 |
26,024,771,802 |
25,652,918,170 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,930,720,752 |
382,120,513,746 |
551,436,624,328 |
563,109,516,034 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
148,391,498,267 |
180,060,155,853 |
252,437,747,396 |
252,441,512,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,091,498,267 |
122,259,839,853 |
119,524,199,728 |
109,531,765,881 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,221,253,205 |
38,121,899,418 |
38,185,564,255 |
39,792,221,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,859,312,854 |
3,695,193,911 |
503,847,826 |
5,560,553,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,223,156,145 |
9,325,580,419 |
13,674,828,689 |
12,693,202,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,779,812,960 |
794,117,816 |
1,699,012,975 |
1,624,813,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
194,178,082 |
1,119,657,534 |
186,318,493 |
4,271,028,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,314,071,896 |
8,104,213,869 |
4,260,679,963 |
2,568,103,508 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,499,713,125 |
61,099,176,886 |
61,013,947,527 |
43,021,842,897 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,300,000,000 |
57,800,316,000 |
132,913,547,668 |
142,909,746,967 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,300,000,000 |
57,800,316,000 |
32,913,547,668 |
142,909,746,967 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,539,222,485 |
202,060,357,893 |
298,998,876,932 |
310,668,003,186 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,539,222,485 |
202,060,357,893 |
298,998,876,932 |
310,668,003,186 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
148,837,090,000 |
148,837,090,000 |
238,139,000,000 |
238,139,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
148,837,090,000 |
238,139,000,000 |
238,139,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,706,059,091 |
8,706,059,091 |
8,706,059,091 |
8,556,059,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,176,005,722 |
37,161,388,663 |
44,231,546,836 |
44,574,825,930 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,095,903,167 |
14,081,286,108 |
36,028,994,142 |
1,285,660,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,080,102,555 |
23,080,102,555 |
8,202,552,694 |
43,289,165,864 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,820,067,672 |
7,355,820,139 |
7,922,271,005 |
19,398,118,165 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,930,720,752 |
382,120,513,746 |
551,436,624,328 |
563,109,516,034 |
|