MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,236,356,411 84,305,548,563 101,125,107,022 93,744,046,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,505,569,155 1,427,877,947 935,425,123 4,305,668,663
1. Tiền 1,505,569,155 1,427,877,947 935,425,123 4,305,668,663
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,864,884,167 54,754,171,720 65,707,903,317 56,800,104,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,751,506,756 51,407,942,251 65,205,081,200 51,906,159,338
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,981,788,221 2,846,229,469 502,822,117 4,330,945,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 131,589,190 500,000,000 563,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,046,022,391 9,519,845,388 14,651,113,454 14,997,890,824
1. Hàng tồn kho 7,046,022,391 9,519,845,388 14,651,113,454 14,997,890,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,819,880,698 18,603,653,508 19,830,665,128 17,640,382,428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,524,862 1,949,171,124 2,177,807,182 320,458,774
2. Thuế GTGT được khấu trừ 515,074,088 268,633,864
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,707,355,836 16,654,482,384 17,137,783,858 17,051,289,790
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,073,112,875 63,988,231,833 62,107,608,275 60,993,492,317
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,479,425 43,479,425 43,479,425 43,479,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 43,479,425 43,479,425 43,479,425 43,479,425
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,726,032,893 40,471,921,967 40,129,738,620 38,705,268,068
1. Tài sản cố định hữu hình 38,726,032,893 40,471,921,967 40,129,738,620 38,705,268,068
- Nguyên giá 63,392,645,287 64,382,657,263 67,395,419,310 67,395,419,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,666,612,394 -23,910,735,296 -27,265,680,690 -28,690,151,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,602,327,143 5,323,331,967 5,436,159,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,602,327,143 5,323,331,967 5,436,159,282
V. Đầu tư tài chính dài hạn 750,000,000 17,869,000,000 750,000,000 750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 17,119,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,951,273,414 5,603,830,441 15,861,058,263 16,058,585,542
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,951,273,414 5,603,830,441 15,861,058,263 16,058,585,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,309,469,286 148,293,780,396 163,232,715,297 154,737,539,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,033,767,291 91,254,402,001 101,267,067,540 90,299,990,981
I. Nợ ngắn hạn 64,247,882,716 84,200,047,426 93,413,962,965 81,737,808,206
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,060,023,000 31,579,965,793 39,290,558,903 22,979,020,654
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,993,362 638,830,814 1,179,690,099 2,529,016,025
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 673,474,042 874,130,069 1,479,491,216 2,793,408,703
4. Phải trả người lao động 1,525,660,632 1,420,305,408 1,662,227,122 1,207,027,716
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,363,635 74,727,270 112,090,905 136,999,995
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 708,984,845 476,459,389 8,801,195,401 9,885,920,311
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,108,383,200 49,135,628,683 40,888,709,319 42,206,414,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,785,884,575 7,054,354,575 7,853,104,575 8,562,182,775
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,785,884,575 7,054,354,575 7,853,104,575 8,562,182,775
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,275,701,995 57,039,378,395 61,965,647,757 64,437,548,116
I. Vốn chủ sở hữu 55,275,701,995 57,039,378,395 61,965,647,757 64,437,548,116
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,275,701,995 12,039,378,395 16,965,647,757 19,437,548,116
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,384,798,985 3,148,475,385 12,574,744,747 15,075,469,324
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,890,903,010 8,890,903,010 4,390,903,010 4,362,078,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,309,469,286 148,293,780,396 163,232,715,297 154,737,539,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.