TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,236,356,411 |
84,305,548,563 |
101,125,107,022 |
93,744,046,780 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,505,569,155 |
1,427,877,947 |
935,425,123 |
4,305,668,663 |
|
1. Tiền |
1,505,569,155 |
1,427,877,947 |
935,425,123 |
4,305,668,663 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,864,884,167 |
54,754,171,720 |
65,707,903,317 |
56,800,104,865 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,751,506,756 |
51,407,942,251 |
65,205,081,200 |
51,906,159,338 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,981,788,221 |
2,846,229,469 |
502,822,117 |
4,330,945,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
131,589,190 |
500,000,000 |
|
563,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,046,022,391 |
9,519,845,388 |
14,651,113,454 |
14,997,890,824 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,046,022,391 |
9,519,845,388 |
14,651,113,454 |
14,997,890,824 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,819,880,698 |
18,603,653,508 |
19,830,665,128 |
17,640,382,428 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,524,862 |
1,949,171,124 |
2,177,807,182 |
320,458,774 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
515,074,088 |
268,633,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,707,355,836 |
16,654,482,384 |
17,137,783,858 |
17,051,289,790 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,073,112,875 |
63,988,231,833 |
62,107,608,275 |
60,993,492,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,479,425 |
43,479,425 |
43,479,425 |
43,479,425 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,479,425 |
43,479,425 |
43,479,425 |
43,479,425 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,726,032,893 |
40,471,921,967 |
40,129,738,620 |
38,705,268,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,726,032,893 |
40,471,921,967 |
40,129,738,620 |
38,705,268,068 |
|
- Nguyên giá |
63,392,645,287 |
64,382,657,263 |
67,395,419,310 |
67,395,419,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,666,612,394 |
-23,910,735,296 |
-27,265,680,690 |
-28,690,151,242 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,602,327,143 |
|
5,323,331,967 |
5,436,159,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,602,327,143 |
|
5,323,331,967 |
5,436,159,282 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
750,000,000 |
17,869,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
17,119,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,951,273,414 |
5,603,830,441 |
15,861,058,263 |
16,058,585,542 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,951,273,414 |
5,603,830,441 |
15,861,058,263 |
16,058,585,542 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
129,309,469,286 |
148,293,780,396 |
163,232,715,297 |
154,737,539,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,033,767,291 |
91,254,402,001 |
101,267,067,540 |
90,299,990,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,247,882,716 |
84,200,047,426 |
93,413,962,965 |
81,737,808,206 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,060,023,000 |
31,579,965,793 |
39,290,558,903 |
22,979,020,654 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,993,362 |
638,830,814 |
1,179,690,099 |
2,529,016,025 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
673,474,042 |
874,130,069 |
1,479,491,216 |
2,793,408,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,525,660,632 |
1,420,305,408 |
1,662,227,122 |
1,207,027,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,363,635 |
74,727,270 |
112,090,905 |
136,999,995 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
708,984,845 |
476,459,389 |
8,801,195,401 |
9,885,920,311 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,108,383,200 |
49,135,628,683 |
40,888,709,319 |
42,206,414,802 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,785,884,575 |
7,054,354,575 |
7,853,104,575 |
8,562,182,775 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,785,884,575 |
7,054,354,575 |
7,853,104,575 |
8,562,182,775 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,275,701,995 |
57,039,378,395 |
61,965,647,757 |
64,437,548,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,275,701,995 |
57,039,378,395 |
61,965,647,757 |
64,437,548,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,275,701,995 |
12,039,378,395 |
16,965,647,757 |
19,437,548,116 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,384,798,985 |
3,148,475,385 |
12,574,744,747 |
15,075,469,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,890,903,010 |
8,890,903,010 |
4,390,903,010 |
4,362,078,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
129,309,469,286 |
148,293,780,396 |
163,232,715,297 |
154,737,539,097 |
|