MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 629,259,693,484 1,398,737,742,918 1,416,855,678,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 629,259,693,484 1,398,737,742,918 1,416,855,678,639
4. Giá vốn hàng bán 534,305,006,847 1,154,865,242,391 1,171,705,605,245
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 94,954,686,637 243,872,500,527 245,150,073,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,795,272,971 27,554,893,426 37,147,867,110
7. Chi phí tài chính 16,014,775,957 25,360,373,852 28,645,984,617
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,776,620,826 5,133,368,278 3,580,930,165
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,073,826,366 -8,115,285,314 -8,073,826,365
9. Chi phí bán hàng 28,960,617,640 32,221,879,716 67,152,327,927
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,981,625,858 38,863,001,697 42,181,554,815
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,719,113,787 166,866,853,374 136,244,246,780
12. Thu nhập khác 628,969,245 3,595,199,978 762,601,561
13. Chi phí khác 145,108,169 4,042,512,657 458,360,600
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 483,861,076 -447,312,679 304,240,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,202,974,863 166,419,540,695 136,548,487,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,409,048,742 44,136,421,563 29,537,791,955
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,557,981,203 -3,005,638,824 -135,239,776
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,351,907,324 125,288,757,956 107,145,935,562
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,185,335,270 125,151,425,238 107,262,915,152
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 166,572,054 137,332,718 -116,979,590
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 517 3,016 2,585
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 517 3,016 2,585
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.