1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
629,259,693,484 |
1,398,737,742,918 |
1,416,855,678,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
629,259,693,484 |
1,398,737,742,918 |
1,416,855,678,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
534,305,006,847 |
1,154,865,242,391 |
1,171,705,605,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
94,954,686,637 |
243,872,500,527 |
245,150,073,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
28,795,272,971 |
27,554,893,426 |
37,147,867,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
16,014,775,957 |
25,360,373,852 |
28,645,984,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,776,620,826 |
5,133,368,278 |
3,580,930,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-8,073,826,366 |
-8,115,285,314 |
-8,073,826,365 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
28,960,617,640 |
32,221,879,716 |
67,152,327,927 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
43,981,625,858 |
38,863,001,697 |
42,181,554,815 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
26,719,113,787 |
166,866,853,374 |
136,244,246,780 |
|
12. Thu nhập khác |
|
628,969,245 |
3,595,199,978 |
762,601,561 |
|
13. Chi phí khác |
|
145,108,169 |
4,042,512,657 |
458,360,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
483,861,076 |
-447,312,679 |
304,240,961 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
27,202,974,863 |
166,419,540,695 |
136,548,487,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,409,048,742 |
44,136,421,563 |
29,537,791,955 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,557,981,203 |
-3,005,638,824 |
-135,239,776 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
18,351,907,324 |
125,288,757,956 |
107,145,935,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
18,185,335,270 |
125,151,425,238 |
107,262,915,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
166,572,054 |
137,332,718 |
-116,979,590 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
517 |
3,016 |
2,585 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
517 |
3,016 |
2,585 |
|