1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
916,454,552,912 |
907,248,060,480 |
911,065,461,455 |
864,190,034,302 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
916,454,552,912 |
907,248,060,480 |
911,065,461,455 |
864,190,034,302 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
773,987,476,223 |
739,797,759,408 |
700,378,384,830 |
696,227,405,948 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,467,076,689 |
167,450,301,072 |
210,687,076,625 |
167,962,628,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,750,169,023 |
11,115,395,867 |
18,238,508,102 |
14,359,423,235 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,049,167,106 |
6,799,441,919 |
6,603,850,265 |
9,970,058,641 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,498,543,652 |
2,974,854,089 |
3,629,926,368 |
2,930,957,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-20,680,382,067 |
-8,073,826,368 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,949,539,003 |
34,591,309,203 |
15,617,683,203 |
36,012,578,247 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,383,110,808 |
28,547,696,569 |
31,503,116,020 |
38,077,044,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,835,428,795 |
108,627,249,248 |
154,520,553,172 |
90,188,543,845 |
|
12. Thu nhập khác |
446,099,941 |
1,268,781,858 |
953,690,220 |
2,439,688,570 |
|
13. Chi phí khác |
783,619,938 |
856,634,862 |
1,648,589,977 |
1,049,139,739 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-337,519,997 |
412,146,996 |
-694,899,757 |
1,390,548,831 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,497,908,798 |
109,039,396,244 |
153,825,653,415 |
91,579,092,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,315,211,884 |
22,000,716,302 |
39,211,465,863 |
22,029,103,323 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,671,477,958 |
|
-3,958,937,293 |
-1,509,466,639 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,511,218,956 |
87,038,679,942 |
118,573,124,845 |
71,059,455,992 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
60,538,223,264 |
86,935,285,348 |
118,201,614,821 |
70,994,102,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,004,308 |
103,394,594 |
371,510,024 |
65,353,830 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,681 |
3,096 |
3,978 |
2,054 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,054 |
|