1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
666,847,528,397 |
784,735,038,360 |
721,943,783,485 |
916,454,552,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
666,847,528,397 |
784,735,038,360 |
721,943,783,485 |
916,454,552,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
582,191,713,048 |
658,675,633,891 |
606,569,539,081 |
773,987,476,223 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,655,815,349 |
126,059,404,469 |
115,374,244,404 |
142,467,076,689 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,510,572,968 |
5,130,968,428 |
12,390,652,599 |
20,750,169,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,333,610,607 |
6,596,284,782 |
19,115,895,687 |
15,049,167,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,807,824,894 |
5,252,423,676 |
3,646,439,675 |
4,498,543,652 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,964,969,441 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,677,628,117 |
27,980,655,988 |
30,665,312,450 |
41,949,539,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,708,663,236 |
7,552,491,274 |
23,858,938,532 |
28,383,110,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,481,516,916 |
89,060,940,853 |
54,124,750,334 |
77,835,428,795 |
|
12. Thu nhập khác |
8,219,273,810 |
154,486,333 |
442,814,338 |
446,099,941 |
|
13. Chi phí khác |
714,573,483 |
936,824,993 |
389,036,717 |
783,619,938 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,504,700,327 |
-782,338,660 |
53,777,621 |
-337,519,997 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,986,217,243 |
88,278,602,193 |
54,178,527,955 |
77,497,908,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,318,085,243 |
16,068,649,212 |
11,378,402,881 |
15,315,211,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
45,638,380 |
12,502,628 |
1,671,477,958 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,668,132,000 |
72,164,314,601 |
42,787,622,446 |
60,511,218,956 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,671,223,054 |
72,184,602,829 |
42,783,451,924 |
60,538,223,264 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,091,054 |
-20,288,228 |
4,170,522 |
-27,004,308 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,196 |
3,119 |
1,895 |
2,681 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,196 |
3,119 |
1,895 |
|
|