1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
646,256,698,175 |
545,251,776,717 |
542,656,642,459 |
666,847,528,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
646,256,698,175 |
545,251,776,717 |
542,656,642,459 |
666,847,528,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
527,214,884,099 |
451,560,693,997 |
466,621,763,544 |
582,191,713,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,041,814,076 |
93,691,082,720 |
76,034,878,915 |
84,655,815,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,539,600,079 |
4,600,077,668 |
15,895,544,015 |
7,510,572,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,490,593,748 |
6,978,631,660 |
19,894,931,546 |
6,333,610,607 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,768,991,206 |
4,652,645,839 |
6,199,995,657 |
3,807,824,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-3,964,969,441 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,215,008,083 |
21,867,168,105 |
12,566,777,689 |
24,677,628,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,660,768,271 |
21,857,554,015 |
19,986,224,072 |
23,708,663,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,215,044,053 |
47,587,806,608 |
39,482,489,623 |
33,481,516,916 |
|
12. Thu nhập khác |
2,787,486,859 |
1,903,574,083 |
3,371,216,714 |
8,219,273,810 |
|
13. Chi phí khác |
722,799,352 |
6,881,559,737 |
2,835,017,829 |
714,573,483 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,064,687,507 |
-4,977,985,654 |
536,198,885 |
7,504,700,327 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,279,731,560 |
42,609,820,954 |
40,018,688,508 |
40,986,217,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,910,416,346 |
10,220,876,575 |
9,722,596,317 |
13,318,085,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-60,251,451 |
12,654,834 |
179,790,743 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,429,566,665 |
32,376,289,545 |
30,116,301,448 |
27,668,132,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,428,083,021 |
32,376,677,743 |
30,114,092,170 |
27,671,223,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,483,644 |
-388,198 |
2,209,278 |
-3,091,054 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,696 |
1,777 |
1,653 |
1,196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,696 |
1,777 |
1,653 |
1,196 |
|