1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
775,540,290,676 |
680,305,566,937 |
566,763,995,678 |
360,360,545,012 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
775,540,290,676 |
680,305,566,937 |
566,763,995,678 |
360,360,545,012 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
619,336,127,507 |
562,576,654,393 |
481,921,844,611 |
306,088,837,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
156,204,163,169 |
117,728,912,544 |
84,842,151,067 |
54,271,707,388 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,964,322,055 |
5,707,120,021 |
8,574,584,946 |
16,051,897,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,310,610,839 |
6,689,759,498 |
11,254,297,790 |
20,664,230,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,113,521,145 |
3,511,475,112 |
5,105,163,632 |
4,674,126,104 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,383,537,651 |
42,001,063,517 |
25,115,684,102 |
1,421,855,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,746,039,647 |
20,624,460,159 |
29,377,423,763 |
18,357,210,460 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,728,297,087 |
54,120,749,391 |
27,669,330,358 |
29,880,308,809 |
|
12. Thu nhập khác |
11,778,502,761 |
264,797,302 |
1,521,306,921 |
592,765,971 |
|
13. Chi phí khác |
357,558,489 |
1,325,253,190 |
921,830,751 |
435,228,717 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,420,944,272 |
-1,060,455,888 |
599,476,170 |
157,537,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,149,241,359 |
53,060,293,503 |
28,268,806,528 |
30,037,846,063 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,630,990,707 |
11,132,809,266 |
6,123,262,686 |
5,759,969,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-124,277,241 |
|
-139,859,641 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,642,527,893 |
41,927,484,237 |
22,285,403,483 |
24,277,876,771 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,643,451,628 |
41,926,370,078 |
22,273,608,117 |
24,272,470,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-923,735 |
1,114,159 |
11,795,366 |
5,406,715 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,343 |
3,218 |
1,711 |
1,863 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
6,343 |
3,218 |
1,711 |
1,863 |
|