1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
513,112,476,012 |
365,248,485,615 |
775,540,290,676 |
680,305,566,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
513,112,476,012 |
365,248,485,615 |
775,540,290,676 |
680,305,566,937 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
453,787,405,606 |
315,597,220,589 |
619,336,127,507 |
562,576,654,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,325,070,406 |
49,651,265,026 |
156,204,163,169 |
117,728,912,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,090,799,089 |
2,430,711,044 |
4,964,322,055 |
5,707,120,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,022,232,485 |
4,607,219,852 |
5,310,610,839 |
6,689,759,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,319,393,916 |
3,321,204,512 |
4,113,521,145 |
3,511,475,112 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,263,608,355 |
12,673,432,129 |
35,383,537,651 |
42,001,063,517 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,633,303,261 |
22,572,440,503 |
25,746,039,647 |
20,624,460,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,496,725,394 |
12,228,883,586 |
94,728,297,087 |
54,120,749,391 |
|
12. Thu nhập khác |
221,918,771 |
357,485,453 |
11,778,502,761 |
264,797,302 |
|
13. Chi phí khác |
884,737,851 |
204,893,291 |
357,558,489 |
1,325,253,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-662,819,080 |
152,592,162 |
11,420,944,272 |
-1,060,455,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,833,906,314 |
12,381,475,748 |
106,149,241,359 |
53,060,293,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,082,662,910 |
2,807,648,770 |
23,630,990,707 |
11,132,809,266 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
100,942,928 |
|
-124,277,241 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,650,300,476 |
9,573,826,978 |
82,642,527,893 |
41,927,484,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,647,640,868 |
9,561,601,527 |
82,643,451,628 |
41,926,370,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,659,608 |
12,225,451 |
-923,735 |
1,114,159 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,289 |
734 |
6,343 |
3,218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
6,343 |
3,218 |
|