MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 513,112,476,012 365,248,485,615 775,540,290,676 680,305,566,937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 513,112,476,012 365,248,485,615 775,540,290,676 680,305,566,937
4. Giá vốn hàng bán 453,787,405,606 315,597,220,589 619,336,127,507 562,576,654,393
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,325,070,406 49,651,265,026 156,204,163,169 117,728,912,544
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,090,799,089 2,430,711,044 4,964,322,055 5,707,120,021
7. Chi phí tài chính 7,022,232,485 4,607,219,852 5,310,610,839 6,689,759,498
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,319,393,916 3,321,204,512 4,113,521,145 3,511,475,112
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,263,608,355 12,673,432,129 35,383,537,651 42,001,063,517
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,633,303,261 22,572,440,503 25,746,039,647 20,624,460,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,496,725,394 12,228,883,586 94,728,297,087 54,120,749,391
12. Thu nhập khác 221,918,771 357,485,453 11,778,502,761 264,797,302
13. Chi phí khác 884,737,851 204,893,291 357,558,489 1,325,253,190
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -662,819,080 152,592,162 11,420,944,272 -1,060,455,888
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,833,906,314 12,381,475,748 106,149,241,359 53,060,293,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,082,662,910 2,807,648,770 23,630,990,707 11,132,809,266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 100,942,928 -124,277,241
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,650,300,476 9,573,826,978 82,642,527,893 41,927,484,237
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,647,640,868 9,561,601,527 82,643,451,628 41,926,370,078
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,659,608 12,225,451 -923,735 1,114,159
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,289 734 6,343 3,218
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 6,343 3,218
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.