MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,291,652,778,580 2,169,958,315,664 2,253,630,610,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,019,006,584
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,290,633,771,996 2,169,958,315,664 2,253,630,610,620
4. Giá vốn hàng bán 1,021,118,696,156 1,816,544,690,216 1,877,857,636,228
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 269,515,075,840 353,413,625,448 375,772,974,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,239,729,759 20,781,036,052 48,370,735,181
7. Chi phí tài chính 50,152,575,902 26,983,943,138 53,103,493,363
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,564,547,592 13,864,308,543 18,932,683,272
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,174,071,266 83,468,686,995 73,753,610,855
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81,921,352,902 89,052,955,741 92,801,074,156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 122,506,805,529 174,689,075,626 204,485,531,199
12. Thu nhập khác 11,878,728,069 12,247,031,571 5,894,038,701
13. Chi phí khác 8,260,112,202 2,239,472,206 3,464,466,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,618,615,867 10,007,559,365 2,429,572,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 126,125,421,396 184,696,634,991 206,915,103,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,758,627,787 41,199,862,848 43,972,833,512
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27,218,626 -23,334,313 -225,420,760
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 95,339,574,983 143,520,106,456 163,167,690,698
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 80,983,078,060 143,509,276,102 163,147,890,814
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,356,496,923 10,830,354 19,799,884
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,345 11,013 11,445
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 11,445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.