1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
342,964,783,038 |
300,472,666,512 |
260,444,038,197 |
515,874,613,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,435,165 |
5,313,017 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
342,950,347,873 |
300,467,353,495 |
260,444,038,197 |
515,874,613,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
274,030,443,585 |
236,487,730,821 |
205,471,481,206 |
427,682,890,306 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,919,904,288 |
63,979,622,674 |
54,972,556,991 |
88,191,723,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,305,114,934 |
1,498,794,834 |
6,253,335,429 |
5,218,831,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,587,313,714 |
3,378,010,897 |
34,490,215,164 |
9,972,460,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,267,601,904 |
2,775,865,619 |
3,462,057,035 |
3,112,524,242 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,424,193,839 |
9,329,433,960 |
2,553,938,506 |
20,147,959,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,540,950,812 |
20,796,066,790 |
25,378,249,399 |
19,835,593,842 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,672,560,857 |
31,974,905,861 |
-1,196,510,649 |
43,454,540,644 |
|
12. Thu nhập khác |
1,921,486,834 |
752,699,717 |
9,048,026,454 |
315,794,835 |
|
13. Chi phí khác |
1,422,364,534 |
1,672,045,710 |
3,933,945,993 |
1,229,590,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
499,122,300 |
-919,345,993 |
5,114,080,461 |
-913,795,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,171,683,157 |
31,055,559,868 |
3,917,569,812 |
42,540,745,236 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,612,738,271 |
7,021,499,812 |
5,515,601,375 |
9,120,307,194 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,359,658 |
|
65,289,740 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,596,304,544 |
24,034,060,056 |
-1,663,321,303 |
33,420,438,042 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,675,973,183 |
21,162,723,727 |
-6,581,472,620 |
33,423,565,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,920,331,361 |
2,871,336,329 |
4,918,151,317 |
-3,127,012 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,330 |
1,662 |
-505 |
2,565 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|