MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 342,964,783,038 300,472,666,512 260,444,038,197 515,874,613,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,435,165 5,313,017
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 342,950,347,873 300,467,353,495 260,444,038,197 515,874,613,329
4. Giá vốn hàng bán 274,030,443,585 236,487,730,821 205,471,481,206 427,682,890,306
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,919,904,288 63,979,622,674 54,972,556,991 88,191,723,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,305,114,934 1,498,794,834 6,253,335,429 5,218,831,640
7. Chi phí tài chính 4,587,313,714 3,378,010,897 34,490,215,164 9,972,460,483
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,267,601,904 2,775,865,619 3,462,057,035 3,112,524,242
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,424,193,839 9,329,433,960 2,553,938,506 20,147,959,694
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,540,950,812 20,796,066,790 25,378,249,399 19,835,593,842
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,672,560,857 31,974,905,861 -1,196,510,649 43,454,540,644
12. Thu nhập khác 1,921,486,834 752,699,717 9,048,026,454 315,794,835
13. Chi phí khác 1,422,364,534 1,672,045,710 3,933,945,993 1,229,590,243
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 499,122,300 -919,345,993 5,114,080,461 -913,795,408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,171,683,157 31,055,559,868 3,917,569,812 42,540,745,236
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,612,738,271 7,021,499,812 5,515,601,375 9,120,307,194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -37,359,658 65,289,740
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,596,304,544 24,034,060,056 -1,663,321,303 33,420,438,042
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,675,973,183 21,162,723,727 -6,581,472,620 33,423,565,054
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,920,331,361 2,871,336,329 4,918,151,317 -3,127,012
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,330 1,662 -505 2,565
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.