TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,482,834,876,879 |
3,151,652,895,333 |
3,428,335,856,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
719,872,413,278 |
627,218,527,257 |
602,513,167,889 |
|
1. Tiền |
|
432,472,413,278 |
419,218,527,257 |
423,513,167,889 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
287,400,000,000 |
208,000,000,000 |
179,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
528,368,572,727 |
614,057,133,547 |
594,057,133,547 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
64,060,572,727 |
64,059,133,547 |
64,059,133,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
464,308,000,000 |
549,998,000,000 |
529,998,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
434,112,598,469 |
1,021,258,273,972 |
1,298,458,440,728 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
321,992,627,563 |
878,435,506,083 |
1,149,984,693,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
66,499,931,373 |
86,557,490,927 |
85,572,785,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
45,620,039,533 |
56,265,276,962 |
62,900,962,352 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
684,901,896,946 |
749,455,563,254 |
751,749,850,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
684,901,896,946 |
749,455,563,254 |
751,749,850,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
115,579,395,459 |
139,663,397,303 |
181,557,264,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,894,717,692 |
2,327,679,576 |
1,703,659,064 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
113,666,645,406 |
137,221,685,366 |
179,236,428,375 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
18,032,361 |
114,032,361 |
617,176,688 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
598,927,734,890 |
612,753,494,464 |
602,105,864,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
30,344,692,000 |
29,254,092,000 |
29,256,592,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
30,344,692,000 |
29,254,092,000 |
29,256,592,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
261,675,007,750 |
259,125,022,744 |
260,310,871,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
232,068,286,865 |
229,827,579,281 |
231,320,126,337 |
|
- Nguyên giá |
|
363,970,473,254 |
368,033,966,926 |
375,968,721,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-131,902,186,389 |
-138,206,387,645 |
-144,648,594,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
29,606,720,885 |
29,297,443,463 |
28,990,745,498 |
|
- Nguyên giá |
|
32,400,849,334 |
32,400,849,334 |
32,400,849,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,794,128,449 |
-3,103,405,871 |
-3,410,103,836 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
12,771,889,052 |
14,101,562,833 |
14,270,901,543 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
12,771,889,052 |
14,101,562,833 |
14,270,901,543 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
130,590,762,107 |
122,475,476,793 |
114,401,650,428 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
130,590,762,107 |
122,475,476,793 |
114,401,650,428 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
163,545,383,981 |
187,797,340,094 |
183,865,848,394 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
34,935,887,795 |
34,895,822,168 |
34,890,970,790 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,096,910,390 |
12,219,720,086 |
12,354,959,862 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
119,512,585,796 |
140,681,797,840 |
136,619,917,742 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,081,762,611,769 |
3,764,406,389,797 |
4,030,441,720,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,625,905,002,615 |
2,154,838,850,837 |
2,314,394,127,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,605,731,459,615 |
2,084,232,490,837 |
2,235,821,346,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
476,094,057,506 |
927,156,245,097 |
1,208,276,848,150 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
31,190,772,507 |
30,785,682,739 |
33,822,144,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,511,302,091 |
46,894,303,683 |
25,391,417,047 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
65,059,314,045 |
84,843,715,433 |
48,442,095,951 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,015,195,672 |
760,595,637 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
818,636,364 |
857,148,095 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
80,219,194,530 |
51,462,164,185 |
225,718,136,725 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
939,777,140,087 |
941,426,789,155 |
694,124,857,727 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
20,173,543,000 |
70,606,360,000 |
78,572,781,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
17,573,543,000 |
68,006,360,000 |
75,972,781,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,455,857,609,154 |
1,609,567,538,960 |
1,716,047,592,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,455,857,609,154 |
1,609,567,538,960 |
1,716,047,592,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
432,000,000,000 |
432,000,000,000 |
432,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
432,000,000,000 |
432,000,000,000 |
432,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
227,834,982,665 |
227,834,982,665 |
227,834,982,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-33,240,074,577 |
-33,240,074,577 |
-33,240,074,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
41,812,568,600 |
40,558,148,600 |
39,303,728,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
600,000,000 |
390,000,000 |
1,020,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
759,419,823,252 |
884,534,044,505 |
991,744,060,326 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
204,005,477,918 |
329,144,261,171 |
107,190,915,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
555,414,345,334 |
555,389,783,334 |
884,553,145,174 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
27,430,309,214 |
57,490,437,767 |
57,384,895,857 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,081,762,611,769 |
3,764,406,389,797 |
4,030,441,720,591 |
|