MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,542,908,426,994 1,477,534,636,352 1,888,051,312,672 2,495,677,950,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 391,564,413,612 444,716,029,125 775,763,712,017 670,417,638,838
1. Tiền 234,065,413,612 184,516,029,125 654,763,712,017 342,417,638,838
2. Các khoản tương đương tiền 157,499,000,000 260,200,000,000 121,000,000,000 328,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,334,988,664 66,707,036,750 46,028,131,500 354,554,267,500
1. Chứng khoán kinh doanh 3,005,119,388 14,673,124,388 14,673,124,388 14,673,124,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -47,886,888 -1,798,087,638 -76,992,888 -50,856,888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,377,756,164 53,832,000,000 31,432,000,000 339,932,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 381,816,767,418 417,074,630,912 605,867,804,664 975,948,892,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,625,135,320 373,572,606,526 418,990,001,671 387,221,998,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,159,855,590 32,752,778,051 56,441,346,478 505,837,856,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,031,776,508 10,749,246,335 130,436,456,515 82,889,037,286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 640,811,103,055 489,008,578,295 402,160,157,741 407,590,679,936
1. Hàng tồn kho 641,624,153,055 489,008,578,295 402,160,157,741 419,590,679,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -813,050,000 -12,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,381,154,245 60,028,361,270 58,231,506,750 87,166,472,150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,913,508,754 1,853,403,745 2,066,105,640 915,999,772
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,540,592,857 57,121,428,188 54,291,308,734 85,219,546,940
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,927,052,634 1,053,529,337 1,874,092,376 1,030,925,438
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 357,255,500,493 392,090,494,319 409,069,242,993 501,078,928,400
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,969,264,120 1,969,264,120 2,040,944,120 24,847,444,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,969,264,120 1,969,264,120 2,040,944,120 24,847,444,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,172,537,964 168,411,686,939 168,658,585,048 183,998,609,509
1. Tài sản cố định hữu hình 132,244,894,792 159,543,578,941 159,850,012,224 162,770,774,544
- Nguyên giá 234,936,913,138 267,262,974,713 272,437,785,653 279,738,312,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,692,018,346 -107,719,395,772 -112,587,773,429 -116,967,538,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,927,643,172 8,868,107,998 8,808,572,824 21,227,834,965
- Nguyên giá 11,055,145,019 11,055,145,019 11,055,145,019 23,533,942,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,127,501,847 -2,187,037,021 -2,246,572,195 -2,306,107,369
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,241,734,788 8,472,828,662 8,676,058,662 19,276,157,196
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,241,734,788 8,472,828,662 8,676,058,662 19,276,157,196
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,088,529,221 180,617,845,512 180,617,845,512 171,505,163,933
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,088,529,221 180,617,845,512 180,617,845,512 171,505,163,933
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,783,434,400 32,618,869,086 49,075,809,651 101,451,553,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,465,235,940 27,917,221,716 30,949,378,987 29,628,877,306
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 318,198,460 305,695,832 305,695,832 595,273,103
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,395,951,538 17,820,734,832 71,227,403,233
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,900,163,927,487 1,869,625,130,671 2,297,120,555,665 2,996,756,879,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,061,135,949,171 991,636,045,058 1,358,586,671,095 1,828,110,738,465
I. Nợ ngắn hạn 1,058,535,949,171 989,036,045,058 1,354,315,193,137 1,825,510,738,465
1. Phải trả người bán ngắn hạn 338,004,348,688 311,408,311,470 449,524,866,805 932,986,987,786
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,212,646,557 28,404,275,594 28,424,898,824 28,285,832,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,246,982,059 14,834,338,483 16,643,436,486 23,580,535,162
4. Phải trả người lao động 50,957,124,031 27,600,323,791 42,716,983,267 55,260,588,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 981,259,535 1,079,022,322 923,783,513 1,790,458,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 742,668,622 8,797,654 745,297,807 37,139,717
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,289,572,971 37,660,309,688 235,503,826,283 48,172,102,854
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 579,055,499,895 567,994,819,243 579,786,253,339 735,351,246,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,846,813 45,846,813 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 4,271,477,958 2,600,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,671,477,958
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 839,027,978,316 877,989,085,613 938,533,884,570 1,168,646,140,747
I. Vốn chủ sở hữu 839,027,978,316 877,989,085,613 938,533,884,570 1,168,646,140,747
1. Vốn góp của chủ sở hữu 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 167,032,582,665 167,032,582,665 167,032,582,665 227,032,582,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,398,814,577 -30,398,814,577 -30,398,814,577 -30,398,814,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,593,508,600 44,339,088,600 43,084,668,600 47,666,528,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 220,000,000 830,000,000 690,000,000 480,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 415,820,639,704 455,421,956,800 515,888,180,065 537,159,488,113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 162,611,302,607 42,711,451,924 103,177,675,188 189,173,561,408
- LNST chưa phân phối kỳ này 253,209,337,097 412,710,504,876 412,710,504,877 347,985,926,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 760,061,924 764,272,125 2,237,267,817 26,706,355,946
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,900,163,927,487 1,869,625,130,671 2,297,120,555,665 2,996,756,879,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.