TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,486,796,396,669 |
1,371,053,321,201 |
1,221,052,713,989 |
1,244,685,639,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
266,563,943,415 |
253,276,008,824 |
238,439,373,566 |
226,466,011,341 |
|
1. Tiền |
122,114,943,415 |
228,276,008,824 |
198,575,373,566 |
187,647,011,341 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
144,449,000,000 |
25,000,000,000 |
39,864,000,000 |
38,819,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,450,683,700 |
55,099,683,700 |
39,509,465,340 |
43,308,496,264 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
3,044,417,828 |
3,005,119,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-104,435,688 |
-104,435,688 |
-84,952,488 |
-74,379,288 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,550,000,000 |
52,199,000,000 |
36,550,000,000 |
40,377,756,164 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
308,843,390,795 |
232,193,954,269 |
136,724,546,459 |
255,587,702,960 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
264,374,391,716 |
193,418,978,137 |
77,694,679,452 |
202,911,666,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,661,600,404 |
23,439,808,708 |
45,521,339,367 |
39,794,831,399 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,807,398,675 |
15,335,167,424 |
13,508,527,640 |
12,881,204,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
843,803,074,725 |
782,906,721,278 |
758,823,741,856 |
674,860,382,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
848,139,762,920 |
787,243,409,473 |
763,160,430,051 |
674,860,382,943 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,336,688,195 |
-4,336,688,195 |
-4,336,688,195 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,135,304,034 |
47,576,953,130 |
47,555,586,768 |
44,463,046,154 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,158,502,180 |
1,663,164,225 |
2,415,094,130 |
1,621,010,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,964,336,980 |
45,890,085,531 |
45,116,789,264 |
42,818,331,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,464,874 |
23,703,374 |
23,703,374 |
23,703,374 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
356,900,814,384 |
363,660,760,075 |
367,481,861,982 |
346,299,704,117 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,731,825,204 |
124,041,791,903 |
121,025,934,876 |
118,963,529,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,522,436,336 |
114,904,088,209 |
111,959,916,356 |
109,969,195,856 |
|
- Nguyên giá |
200,877,803,576 |
205,708,776,784 |
206,556,073,633 |
208,550,199,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,355,367,240 |
-90,804,688,575 |
-94,596,157,277 |
-98,581,004,106 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,209,388,868 |
9,137,703,694 |
9,066,018,520 |
8,994,333,346 |
|
- Nguyên giá |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,845,756,151 |
-1,917,441,325 |
-1,989,126,499 |
-2,060,811,673 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,307,045,571 |
19,024,018,024 |
25,893,652,660 |
42,127,376,231 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,307,045,571 |
19,024,018,024 |
25,893,652,660 |
42,127,376,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,372,804,256 |
195,372,804,256 |
195,692,655,256 |
160,088,529,221 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
160,088,529,221 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
195,372,804,256 |
195,372,804,256 |
195,692,655,256 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,792,875,233 |
23,525,881,772 |
23,173,355,070 |
23,424,005,343 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,236,592,816 |
22,982,254,189 |
22,809,518,230 |
23,060,168,503 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
556,282,417 |
543,627,583 |
363,836,840 |
363,836,840 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,843,697,211,053 |
1,734,714,081,276 |
1,588,534,575,971 |
1,590,985,343,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,135,045,009,036 |
993,665,332,476 |
817,604,244,473 |
823,827,680,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,132,445,009,036 |
991,065,332,476 |
815,004,244,473 |
821,227,680,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
316,096,272,759 |
181,161,686,536 |
200,323,531,078 |
220,669,058,770 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,690,700,440 |
15,451,806,031 |
18,560,560,331 |
31,100,748,765 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,177,616,837 |
24,587,667,033 |
23,809,693,726 |
27,711,863,999 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,580,453,917 |
27,098,464,089 |
33,111,342,493 |
41,192,536,678 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
805,099,872 |
269,474,805 |
706,213,396 |
207,867,450 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
754,252,199 |
395,161,290 |
789,252,199 |
708,797,654 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,318,099,539 |
33,807,405,295 |
31,472,366,471 |
49,516,185,899 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
693,976,666,660 |
708,247,820,584 |
506,185,437,966 |
450,074,774,036 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
708,652,202,017 |
741,048,748,800 |
770,930,331,498 |
767,157,663,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
708,652,202,017 |
741,048,748,800 |
770,930,331,498 |
767,157,663,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
139,245,880,000 |
190,758,250,000 |
190,758,250,000 |
240,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
139,245,880,000 |
190,758,250,000 |
190,758,250,000 |
240,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
167,032,582,665 |
167,032,582,665 |
167,032,582,665 |
167,032,582,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
450,000,000 |
850,000,000 |
640,000,000 |
430,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
385,947,425,203 |
366,431,990,184 |
396,521,363,604 |
343,720,036,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
162,591,033,576 |
32,340,677,743 |
62,430,169,913 |
92,072,992,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
223,356,391,627 |
334,091,312,441 |
334,091,193,691 |
251,647,044,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
781,620,126 |
781,231,928 |
783,441,206 |
780,350,152 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,843,697,211,053 |
1,734,714,081,276 |
1,588,534,575,971 |
1,590,985,343,779 |
|