TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,323,665,842,347 |
1,486,796,396,669 |
1,371,053,321,201 |
1,221,052,713,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
387,923,916,057 |
266,563,943,415 |
253,276,008,824 |
238,439,373,566 |
|
1. Tiền |
157,333,916,057 |
122,114,943,415 |
228,276,008,824 |
198,575,373,566 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
230,590,000,000 |
144,449,000,000 |
25,000,000,000 |
39,864,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,263,751,700 |
17,450,683,700 |
55,099,683,700 |
39,509,465,340 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
3,044,417,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-91,367,688 |
-104,435,688 |
-104,435,688 |
-84,952,488 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,350,000,000 |
14,550,000,000 |
52,199,000,000 |
36,550,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
197,635,241,083 |
308,843,390,795 |
232,193,954,269 |
136,724,546,459 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,326,746,677 |
264,374,391,716 |
193,418,978,137 |
77,694,679,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,271,808,967 |
21,661,600,404 |
23,439,808,708 |
45,521,339,367 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,036,685,439 |
22,807,398,675 |
15,335,167,424 |
13,508,527,640 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
687,802,769,784 |
843,803,074,725 |
782,906,721,278 |
758,823,741,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
692,166,909,228 |
848,139,762,920 |
787,243,409,473 |
763,160,430,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,364,139,444 |
-4,336,688,195 |
-4,336,688,195 |
-4,336,688,195 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,040,163,723 |
50,135,304,034 |
47,576,953,130 |
47,555,586,768 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,730,314,942 |
2,158,502,180 |
1,663,164,225 |
2,415,094,130 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,297,383,907 |
47,964,336,980 |
45,890,085,531 |
45,116,789,264 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,464,874 |
12,464,874 |
23,703,374 |
23,703,374 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,329,871,706 |
356,900,814,384 |
363,660,760,075 |
367,481,861,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
1,696,264,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
125,613,715,872 |
122,731,825,204 |
124,041,791,903 |
121,025,934,876 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,332,641,830 |
113,522,436,336 |
114,904,088,209 |
111,959,916,356 |
|
- Nguyên giá |
200,034,803,576 |
200,877,803,576 |
205,708,776,784 |
206,556,073,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,702,161,746 |
-87,355,367,240 |
-90,804,688,575 |
-94,596,157,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,281,074,042 |
9,209,388,868 |
9,137,703,694 |
9,066,018,520 |
|
- Nguyên giá |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,774,070,977 |
-1,845,756,151 |
-1,917,441,325 |
-1,989,126,499 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,307,045,571 |
13,307,045,571 |
19,024,018,024 |
25,893,652,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,307,045,571 |
13,307,045,571 |
19,024,018,024 |
25,893,652,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
193,822,794,100 |
195,372,804,256 |
195,372,804,256 |
195,692,655,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
193,822,794,100 |
195,372,804,256 |
195,372,804,256 |
195,692,655,256 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,890,052,043 |
23,792,875,233 |
23,525,881,772 |
23,173,355,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,419,330,745 |
23,236,592,816 |
22,982,254,189 |
22,809,518,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
470,721,298 |
556,282,417 |
543,627,583 |
363,836,840 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,681,995,714,053 |
1,843,697,211,053 |
1,734,714,081,276 |
1,588,534,575,971 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,049,303,521,777 |
1,135,045,009,036 |
993,665,332,476 |
817,604,244,473 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,046,703,521,777 |
1,132,445,009,036 |
991,065,332,476 |
815,004,244,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
260,377,379,846 |
316,096,272,759 |
181,161,686,536 |
200,323,531,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,213,233,745 |
9,690,700,440 |
15,451,806,031 |
18,560,560,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,247,776,927 |
33,177,616,837 |
24,587,667,033 |
23,809,693,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,455,066,696 |
48,580,453,917 |
27,098,464,089 |
33,111,342,493 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
397,875,088 |
805,099,872 |
269,474,805 |
706,213,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
754,252,199 |
395,161,290 |
789,252,199 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,264,041,162 |
29,318,099,539 |
33,807,405,295 |
31,472,366,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
679,702,301,500 |
693,976,666,660 |
708,247,820,584 |
506,185,437,966 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
632,692,192,276 |
708,652,202,017 |
741,048,748,800 |
770,930,331,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
632,692,192,276 |
708,652,202,017 |
741,048,748,800 |
770,930,331,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
190,758,250,000 |
190,758,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
190,758,250,000 |
190,758,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
165,706,498,665 |
167,032,582,665 |
167,032,582,665 |
167,032,582,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,785,614,577 |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
600,000,000 |
450,000,000 |
850,000,000 |
640,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
311,551,783,106 |
385,947,425,203 |
366,431,990,184 |
396,521,363,604 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,366,950,555 |
162,591,033,576 |
32,340,677,743 |
62,430,169,913 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
223,184,832,551 |
223,356,391,627 |
334,091,312,441 |
334,091,193,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
780,136,482 |
781,620,126 |
781,231,928 |
783,441,206 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,681,995,714,053 |
1,843,697,211,053 |
1,734,714,081,276 |
1,588,534,575,971 |
|