MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,122,558,811,190 1,289,395,588,931 1,293,130,126,020 1,323,665,842,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 204,332,139,701 514,836,235,922 590,942,958,979 387,923,916,057
1. Tiền 129,532,139,701 452,836,235,922 310,373,687,746 157,333,916,057
2. Các khoản tương đương tiền 74,800,000,000 62,000,000,000 280,569,271,233 230,590,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,408,714,500 19,208,714,500 20,263,751,700 20,263,751,700
1. Chứng khoán kinh doanh 3,005,119,388 3,005,119,388 3,005,119,388 3,005,119,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,404,888 -16,404,888 -91,367,688 -91,367,688
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,420,000,000 16,220,000,000 17,350,000,000 17,350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 479,874,032,276 345,322,432,312 217,157,585,007 197,635,241,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 453,010,067,630 320,666,601,821 188,819,934,262 162,326,746,677
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,709,551,739 16,857,218,044 18,775,407,596 24,271,808,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,154,412,907 7,798,612,447 9,562,243,149 11,036,685,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 397,642,524,022 364,173,749,648 437,448,227,159 687,802,769,784
1. Hàng tồn kho 402,006,663,466 368,537,889,092 441,812,366,603 692,166,909,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,364,139,444 -4,364,139,444 -4,364,139,444 -4,364,139,444
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,301,400,691 45,854,456,549 27,317,603,175 30,040,163,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,611,880,536 1,272,622,867 1,723,585,940 3,730,314,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,676,059,521 44,568,373,048 25,578,631,430 26,297,383,907
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,460,634 13,460,634 15,385,805 12,464,874
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 362,443,233,380 358,361,762,085 353,448,987,143 358,329,871,706
I. Các khoản phải thu dài hạn 878,664,120 878,664,120 878,664,120 1,696,264,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 878,664,120 878,664,120 878,664,120 1,696,264,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,709,374,793 130,226,325,870 127,539,427,894 125,613,715,872
1. Tài sản cố định hữu hình 123,176,157,128 120,787,048,306 118,186,668,678 116,332,641,830
- Nguyên giá 195,875,048,404 197,342,392,458 198,062,258,576 200,034,803,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,698,891,276 -76,555,344,152 -79,875,589,898 -83,702,161,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,533,217,665 9,439,277,564 9,352,759,216 9,281,074,042
- Nguyên giá 11,439,551,919 11,439,551,919 11,055,145,019 11,055,145,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,906,334,254 -2,000,274,355 -1,702,385,803 -1,774,070,977
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,632,903,753 7,632,903,753 7,232,903,753 13,307,045,571
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,632,903,753 7,632,903,753 7,232,903,753 13,307,045,571
V. Đầu tư tài chính dài hạn 193,822,794,100 193,822,794,100 193,822,794,100 193,822,794,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 193,822,794,100 193,822,794,100 193,822,794,100 193,822,794,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,399,496,614 25,801,074,242 23,975,197,276 23,890,052,043
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,068,634,957 25,470,212,585 23,504,475,978 23,419,330,745
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 330,861,657 330,861,657 470,721,298 470,721,298
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,485,002,044,570 1,647,757,351,016 1,646,579,113,163 1,681,995,714,053
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 927,417,004,806 1,046,326,413,948 1,036,105,218,712 1,049,303,521,777
I. Nợ ngắn hạn 924,217,004,806 1,043,126,413,948 1,032,905,218,712 1,046,703,521,777
1. Phải trả người bán ngắn hạn 270,826,285,860 256,308,632,082 305,481,989,295 260,377,379,846
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,314,992,718 6,769,664,995 5,171,434,126 5,213,233,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,643,830,029 19,615,047,985 14,935,478,614 16,247,776,927
4. Phải trả người lao động 47,826,491,836 24,717,137,175 31,458,752,512 40,455,066,696
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 891,132,745 260,411,326 765,509,275 397,875,088
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 465,335,968
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,368,460,485 47,753,388,767 58,361,695,962 44,264,041,162
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 543,834,628,352 687,656,284,805 616,684,512,115 679,702,301,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,846,813 45,846,813 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000 2,600,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000 2,600,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 557,585,039,764 601,430,937,068 610,473,894,451 632,692,192,276
I. Vốn chủ sở hữu 557,585,039,764 601,430,937,068 610,473,894,451 632,692,192,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 165,706,498,665 165,706,498,665 165,706,498,665 165,706,498,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,785,614,577 -30,785,614,577 -30,785,614,577 -30,785,614,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,593,508,600 45,593,508,600 45,593,508,600 45,593,508,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 300,000,000 900,000,000 750,000,000 600,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 236,762,946,834 280,007,729,979 289,188,891,996 311,551,783,106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 140,917,859,077 41,811,770,078 64,002,278,195 88,366,950,555
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,845,087,757 238,195,959,901 225,186,613,801 223,184,832,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 761,820,242 762,934,401 774,729,767 780,136,482
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,485,002,044,570 1,647,757,351,016 1,646,579,113,163 1,681,995,714,053
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.