TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,122,558,811,190 |
1,289,395,588,931 |
1,293,130,126,020 |
1,323,665,842,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,332,139,701 |
514,836,235,922 |
590,942,958,979 |
387,923,916,057 |
|
1. Tiền |
129,532,139,701 |
452,836,235,922 |
310,373,687,746 |
157,333,916,057 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,800,000,000 |
62,000,000,000 |
280,569,271,233 |
230,590,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,408,714,500 |
19,208,714,500 |
20,263,751,700 |
20,263,751,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-16,404,888 |
-16,404,888 |
-91,367,688 |
-91,367,688 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,420,000,000 |
16,220,000,000 |
17,350,000,000 |
17,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
479,874,032,276 |
345,322,432,312 |
217,157,585,007 |
197,635,241,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
453,010,067,630 |
320,666,601,821 |
188,819,934,262 |
162,326,746,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,709,551,739 |
16,857,218,044 |
18,775,407,596 |
24,271,808,967 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,154,412,907 |
7,798,612,447 |
9,562,243,149 |
11,036,685,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
397,642,524,022 |
364,173,749,648 |
437,448,227,159 |
687,802,769,784 |
|
1. Hàng tồn kho |
402,006,663,466 |
368,537,889,092 |
441,812,366,603 |
692,166,909,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,364,139,444 |
-4,364,139,444 |
-4,364,139,444 |
-4,364,139,444 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,301,400,691 |
45,854,456,549 |
27,317,603,175 |
30,040,163,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,611,880,536 |
1,272,622,867 |
1,723,585,940 |
3,730,314,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,676,059,521 |
44,568,373,048 |
25,578,631,430 |
26,297,383,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,460,634 |
13,460,634 |
15,385,805 |
12,464,874 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
362,443,233,380 |
358,361,762,085 |
353,448,987,143 |
358,329,871,706 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
878,664,120 |
878,664,120 |
878,664,120 |
1,696,264,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
878,664,120 |
878,664,120 |
878,664,120 |
1,696,264,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,709,374,793 |
130,226,325,870 |
127,539,427,894 |
125,613,715,872 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,176,157,128 |
120,787,048,306 |
118,186,668,678 |
116,332,641,830 |
|
- Nguyên giá |
195,875,048,404 |
197,342,392,458 |
198,062,258,576 |
200,034,803,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,698,891,276 |
-76,555,344,152 |
-79,875,589,898 |
-83,702,161,746 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,533,217,665 |
9,439,277,564 |
9,352,759,216 |
9,281,074,042 |
|
- Nguyên giá |
11,439,551,919 |
11,439,551,919 |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,906,334,254 |
-2,000,274,355 |
-1,702,385,803 |
-1,774,070,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,632,903,753 |
7,632,903,753 |
7,232,903,753 |
13,307,045,571 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,632,903,753 |
7,632,903,753 |
7,232,903,753 |
13,307,045,571 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,399,496,614 |
25,801,074,242 |
23,975,197,276 |
23,890,052,043 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,068,634,957 |
25,470,212,585 |
23,504,475,978 |
23,419,330,745 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
330,861,657 |
330,861,657 |
470,721,298 |
470,721,298 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,485,002,044,570 |
1,647,757,351,016 |
1,646,579,113,163 |
1,681,995,714,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
927,417,004,806 |
1,046,326,413,948 |
1,036,105,218,712 |
1,049,303,521,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
924,217,004,806 |
1,043,126,413,948 |
1,032,905,218,712 |
1,046,703,521,777 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
270,826,285,860 |
256,308,632,082 |
305,481,989,295 |
260,377,379,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,314,992,718 |
6,769,664,995 |
5,171,434,126 |
5,213,233,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,643,830,029 |
19,615,047,985 |
14,935,478,614 |
16,247,776,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,826,491,836 |
24,717,137,175 |
31,458,752,512 |
40,455,066,696 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
891,132,745 |
260,411,326 |
765,509,275 |
397,875,088 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
465,335,968 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,368,460,485 |
47,753,388,767 |
58,361,695,962 |
44,264,041,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
543,834,628,352 |
687,656,284,805 |
616,684,512,115 |
679,702,301,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
2,600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
557,585,039,764 |
601,430,937,068 |
610,473,894,451 |
632,692,192,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
557,585,039,764 |
601,430,937,068 |
610,473,894,451 |
632,692,192,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,785,614,577 |
-30,785,614,577 |
-30,785,614,577 |
-30,785,614,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
300,000,000 |
900,000,000 |
750,000,000 |
600,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
236,762,946,834 |
280,007,729,979 |
289,188,891,996 |
311,551,783,106 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
140,917,859,077 |
41,811,770,078 |
64,002,278,195 |
88,366,950,555 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,845,087,757 |
238,195,959,901 |
225,186,613,801 |
223,184,832,551 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
761,820,242 |
762,934,401 |
774,729,767 |
780,136,482 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,485,002,044,570 |
1,647,757,351,016 |
1,646,579,113,163 |
1,681,995,714,053 |
|