TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
786,844,574,556 |
915,749,308,098 |
1,122,558,811,190 |
1,289,395,588,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
140,847,726,916 |
308,475,444,245 |
204,332,139,701 |
514,836,235,922 |
|
1. Tiền |
103,847,726,916 |
178,775,444,245 |
129,532,139,701 |
452,836,235,922 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,000,000,000 |
129,700,000,000 |
74,800,000,000 |
62,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,894,458,500 |
6,394,458,500 |
6,408,714,500 |
19,208,714,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-30,660,888 |
-30,660,888 |
-16,404,888 |
-16,404,888 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
920,000,000 |
3,420,000,000 |
3,420,000,000 |
16,220,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,908,422,117 |
159,742,830,087 |
479,874,032,276 |
345,322,432,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
263,341,602,128 |
114,445,061,642 |
453,010,067,630 |
320,666,601,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,604,045,362 |
33,936,201,990 |
16,709,551,739 |
16,857,218,044 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,278,396,332 |
11,361,566,455 |
10,154,412,907 |
7,798,612,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
302,969,923,201 |
400,601,988,868 |
397,642,524,022 |
364,173,749,648 |
|
1. Hàng tồn kho |
302,969,923,201 |
400,601,988,868 |
402,006,663,466 |
368,537,889,092 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,364,139,444 |
-4,364,139,444 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,908,422,117 |
40,534,586,398 |
34,301,400,691 |
45,854,456,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,370,498,610 |
1,287,379,886 |
1,611,880,536 |
1,272,622,867 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,525,458,633 |
39,234,741,638 |
32,676,059,521 |
44,568,373,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,464,874 |
12,464,874 |
13,460,634 |
13,460,634 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
363,501,481,883 |
363,495,014,236 |
362,443,233,380 |
358,361,762,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
873,664,120 |
878,664,120 |
878,664,120 |
878,664,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
873,664,120 |
878,664,120 |
878,664,120 |
878,664,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,316,661,494 |
133,119,711,773 |
132,709,374,793 |
130,226,325,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,751,689,111 |
123,492,554,007 |
123,176,157,128 |
120,787,048,306 |
|
- Nguyên giá |
188,803,250,325 |
193,273,557,605 |
195,875,048,404 |
197,342,392,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,051,561,214 |
-69,781,003,598 |
-72,698,891,276 |
-76,555,344,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,564,972,383 |
9,627,157,766 |
9,533,217,665 |
9,439,277,564 |
|
- Nguyên giá |
11,287,751,919 |
11,439,551,919 |
11,439,551,919 |
11,439,551,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,722,779,536 |
-1,812,394,153 |
-1,906,334,254 |
-2,000,274,355 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,955,548,182 |
6,727,297,322 |
7,632,903,753 |
7,632,903,753 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,955,548,182 |
6,727,297,322 |
7,632,903,753 |
7,632,903,753 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,532,813,987 |
28,946,546,921 |
27,399,496,614 |
25,801,074,242 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,227,118,155 |
28,640,851,089 |
27,068,634,957 |
25,470,212,585 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
305,695,832 |
305,695,832 |
330,861,657 |
330,861,657 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,150,346,056,439 |
1,279,244,322,334 |
1,485,002,044,570 |
1,647,757,351,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
686,736,026,985 |
804,118,444,026 |
927,417,004,806 |
1,046,326,413,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
681,441,768,222 |
799,820,185,263 |
924,217,004,806 |
1,043,126,413,948 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,152,518,130 |
175,824,192,683 |
270,826,285,860 |
256,308,632,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,330,427,677 |
3,526,534,827 |
2,314,992,718 |
6,769,664,995 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,305,447,595 |
6,930,675,166 |
27,643,830,029 |
19,615,047,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,382,025,307 |
43,282,896,655 |
47,826,491,836 |
24,717,137,175 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
663,646,971 |
645,998,666 |
891,132,745 |
260,411,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
465,335,968 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,543,154,782 |
26,688,279,348 |
30,368,460,485 |
47,753,388,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
437,018,700,947 |
542,875,761,105 |
543,834,628,352 |
687,656,284,805 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,294,258,763 |
4,298,258,763 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,995,147,347 |
999,147,347 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
99,111,416 |
99,111,416 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
463,610,029,454 |
475,125,878,308 |
557,585,039,764 |
601,430,937,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
463,610,029,454 |
475,125,878,308 |
557,585,039,764 |
601,430,937,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,772,214,577 |
-30,772,214,577 |
-30,785,614,577 |
-30,785,614,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
600,000,000 |
450,000,000 |
300,000,000 |
900,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
142,485,838,240 |
154,139,461,643 |
236,762,946,834 |
280,007,729,979 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,812,405,922 |
58,324,207,449 |
140,917,859,077 |
41,811,770,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,673,432,318 |
95,815,254,194 |
95,845,087,757 |
238,195,959,901 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
750,518,526 |
762,743,977 |
761,820,242 |
762,934,401 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,150,346,056,439 |
1,279,244,322,334 |
1,485,002,044,570 |
1,647,757,351,016 |
|