MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 720,693,683,969 765,992,531,134 786,844,574,556 915,749,308,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118,257,074,676 183,354,177,512 140,847,726,916 308,475,444,245
1. Tiền 76,257,074,676 133,354,177,512 103,847,726,916 178,775,444,245
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000 50,000,000,000 37,000,000,000 129,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,388,518,500 13,388,518,500 3,894,458,500 6,394,458,500
1. Chứng khoán kinh doanh 3,005,119,388 3,005,119,388 3,005,119,388 3,005,119,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -36,600,888 -36,600,888 -30,660,888 -30,660,888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,420,000,000 10,420,000,000 920,000,000 3,420,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,565,698,528 256,946,792,760 43,908,422,117 159,742,830,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,144,962,868 232,562,854,971 263,341,602,128 114,445,061,642
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,088,364,118 13,417,248,985 20,604,045,362 33,936,201,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,640,990,713 13,266,308,086 11,278,396,332 11,361,566,455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,308,619,171 -2,299,619,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 426,393,375,850 283,258,999,373 302,969,923,201 400,601,988,868
1. Hàng tồn kho 426,398,276,751 283,263,900,274 302,969,923,201 400,601,988,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,900,901 -4,900,901
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,089,016,415 29,044,042,989 43,908,422,117 40,534,586,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,553,294,044 1,314,810,158 1,370,498,610 1,287,379,886
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,754,092,169 27,716,767,957 42,525,458,633 39,234,741,638
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 781,630,202 12,464,874 12,464,874 12,464,874
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 369,091,212,548 365,767,590,613 363,501,481,883 363,495,014,236
I. Các khoản phải thu dài hạn 844,170,120 844,170,120 873,664,120 878,664,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 844,170,120 844,170,120 873,664,120 878,664,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,975,308,786 134,796,799,187 132,316,661,494 133,119,711,773
1. Tài sản cố định hữu hình 127,236,761,201 125,145,476,703 122,751,689,111 123,492,554,007
- Nguyên giá 185,539,944,770 187,443,764,725 188,803,250,325 193,273,557,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,303,183,569 -62,298,288,022 -66,051,561,214 -69,781,003,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,738,547,585 9,651,322,484 9,564,972,383 9,627,157,766
- Nguyên giá 11,287,751,919 11,287,751,919 11,287,751,919 11,439,551,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,549,204,334 -1,636,429,435 -1,722,779,536 -1,812,394,153
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,382,049,902 7,153,799,042 6,955,548,182 6,727,297,322
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,382,049,902 7,153,799,042 6,955,548,182 6,727,297,322
V. Đầu tư tài chính dài hạn 193,822,794,100 193,822,794,100 193,822,794,100 193,822,794,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 193,822,794,100 193,822,794,100 193,822,794,100 193,822,794,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,066,889,640 29,150,028,164 29,532,813,987 28,946,546,921
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,759,362,296 28,841,789,363 29,227,118,155 28,640,851,089
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 307,527,344 308,238,801 305,695,832 305,695,832
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,089,784,896,517 1,131,760,121,747 1,150,346,056,439 1,279,244,322,334
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 640,571,536,848 648,007,934,269 686,736,026,985 804,118,444,026
I. Nợ ngắn hạn 635,355,789,501 641,788,186,922 681,441,768,222 799,820,185,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,175,276,611 115,982,096,459 181,152,518,130 175,824,192,683
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,162,699,904 1,382,615,769 1,330,427,677 3,526,534,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,543,743,168 12,352,212,811 6,305,447,595 6,930,675,166
4. Phải trả người lao động 51,071,905,846 27,714,539,007 34,382,025,307 43,282,896,655
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,160,117,340 963,217,495 663,646,971 645,998,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,248,986,105 18,080,560,739 20,543,154,782 26,688,279,348
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 447,947,213,714 465,267,097,829 437,018,700,947 542,875,761,105
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,846,813 45,846,813 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,215,747,347 6,219,747,347 5,294,258,763 4,298,258,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,228,600,000 3,228,600,000 3,200,000,000 3,200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,987,147,347 2,991,147,347 1,995,147,347 999,147,347
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 99,111,416 99,111,416
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 449,213,359,669 483,752,187,478 463,610,029,454 475,125,878,308
I. Vốn chủ sở hữu 449,213,359,669 483,752,187,478 463,610,029,454 475,125,878,308
1. Vốn góp của chủ sở hữu 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 165,706,498,665 165,706,498,665 165,706,498,665 165,706,498,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,745,514,577 -30,745,514,577 -30,772,214,577 -30,772,214,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,593,508,600 45,593,508,600 45,593,508,600 45,593,508,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 800,000,000 600,000,000 450,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,862,176,775 163,203,955,872 142,485,838,240 154,139,461,643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,687,981,502 33,334,765,054 48,812,405,922 58,324,207,449
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,174,195,273 129,869,190,818 93,673,432,318 95,815,254,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 750,810,206 747,858,918 750,518,526 762,743,977
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,089,784,896,517 1,131,760,121,747 1,150,346,056,439 1,279,244,322,334
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.