1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
44,939,428,079 |
37,472,658,400 |
40,813,835,596 |
35,943,226,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
44,939,428,079 |
37,472,658,400 |
40,813,835,596 |
35,943,226,119 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25,109,279,522 |
25,465,411,385 |
30,604,573,731 |
25,641,165,285 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
19,830,148,557 |
12,007,247,015 |
10,209,261,865 |
10,302,060,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
219,144,233 |
56,136,895 |
184,192,747 |
261,173,469 |
|
7. Chi phí tài chính
|
-29,487,924 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-29,487,924 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,827,528,175 |
5,270,456,100 |
6,570,057,150 |
6,710,693,523 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
590,420,531 |
1,164,143,319 |
985,551,251 |
1,243,459,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,660,832,008 |
5,628,784,491 |
2,837,846,211 |
2,609,081,066 |
|
12. Thu nhập khác
|
84,320,000 |
38,610,646 |
5,108,134 |
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
84,320,000 |
38,610,646 |
5,108,134 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,745,152,008 |
5,667,395,137 |
2,842,954,345 |
2,609,081,066 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
768,010,250 |
365,407,107 |
255,767,017 |
256,942,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,977,141,758 |
5,301,988,030 |
2,587,187,328 |
2,352,138,713 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,977,141,758 |
5,301,988,030 |
2,587,187,328 |
2,352,138,713 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|