TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
56,473,289,816 |
67,292,819,043 |
37,864,323,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
27,556,098,666 |
49,244,144,350 |
19,979,386,945 |
|
1. Tiền |
|
9,556,098,666 |
16,244,144,350 |
11,979,386,945 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
18,000,000,000 |
33,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
19,952,463,039 |
12,015,324,287 |
14,029,295,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
19,672,963,039 |
11,164,324,287 |
13,230,295,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
22,000,000 |
60,000,000 |
22,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
257,500,000 |
791,000,000 |
777,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
162,517,000 |
82,497,000 |
178,338,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
162,517,000 |
82,497,000 |
178,338,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,802,211,111 |
5,950,853,406 |
3,677,303,756 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
394,295,149 |
394,321,491 |
801,564,845 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,407,915,962 |
5,556,531,915 |
2,875,738,911 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
279,736,553,944 |
271,838,857,093 |
264,325,908,585 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
143,137,992,044 |
145,537,457,239 |
138,934,637,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
142,800,428,630 |
145,293,342,364 |
138,780,481,141 |
|
- Nguyên giá |
|
193,813,327,176 |
200,400,724,663 |
200,400,724,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-51,012,898,546 |
-55,107,382,299 |
-61,620,243,522 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
337,563,414 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
1,121,382,459 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-783,819,045 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
244,114,875 |
154,156,781 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-877,267,584 |
-967,225,678 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,307,772,850 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,307,772,850 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
127,290,789,050 |
126,301,399,854 |
125,391,270,663 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
127,290,789,050 |
126,301,399,854 |
125,391,270,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
336,209,843,760 |
339,131,676,136 |
302,190,232,393 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
124,578,936,309 |
117,676,000,274 |
82,312,488,112 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
29,522,631,094 |
28,893,769,133 |
37,742,117,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,962,999,602 |
8,798,497,795 |
11,284,698,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
43,384,000 |
39,248,000 |
41,184,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
83,364,986 |
251,316,960 |
413,511,358 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
13,187,078,360 |
13,517,675,073 |
15,169,617,563 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,351,651,425 |
2,940,130,262 |
2,425,041,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
202,797,721 |
270,196,043 |
245,185,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,274,074,074 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
691,355,000 |
3,076,705,000 |
1,888,805,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
95,056,305,215 |
88,782,231,141 |
44,570,370,371 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
95,056,305,215 |
88,782,231,141 |
44,570,370,371 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
211,630,907,451 |
221,455,675,862 |
219,877,744,281 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
211,630,907,451 |
221,455,675,862 |
219,877,744,281 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
38,395,122,402 |
38,395,122,402 |
66,441,746,877 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
52,035,785,049 |
61,860,553,460 |
32,235,997,404 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,369,160,574 |
21,693,928,985 |
32,235,997,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
42,666,624,475 |
40,166,624,475 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
336,209,843,760 |
339,131,676,136 |
302,190,232,393 |
|